CTCP PGT Holdings (pgt)

6.70
-0.50
(-6.94%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,0736,6615,1107,7065,7075,2414,1735,2344,3394,1173,9721912291063074023,1852,2871,52290
2. Các khoản giảm trừ doanh thu394
3. Doanh thu thuần (1)-(2)14,0736,6615,1107,7065,7075,2414,1735,2344,3394,1173,9721912291063074022,7912,2871,52290
4. Giá vốn hàng bán7,8055,0724,0795,2864,4513,5853,1963,4773,4172,9943,24274254931113285795721032
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,2671,5891,0322,4191,2561,6559771,7579221,123730-550-320-2051753172,7122,2301,31359
6. Doanh thu hoạt động tài chính3622,2511866,1813,352-1,8372,4918529011,8871594371,2981,30625885966293932610,251
7. Chi phí tài chính-1,60460143,331228-1124903,5422583,165-2,785-2,736-412-1,585-1,2501,215-5921551978,165
-Trong đó: Chi phí lãi vay813713713713737137112112137137334
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4,348-128
9. Chi phí bán hàng2725256662929292
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,8573,7523,9712,7333,5652,4162,9133,4263,5953,9493,6462,1441,1251,3242,5509664,4605,313-4,96012,142
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,104-23-2,8232,4704,870-2,66828-5,173-2,6695,803284782651,362-866-1,005-494-2,2996,402-9,998
12. Thu nhập khác371241620163117119179140
13. Chi phí khác371176318637114786229-2318238
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)334-93-48-166-2120-30-767-1312-3-182103
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,438-116-2,8712,3044,849-2,647-2-5,249-2,6625,790394782651,360-866-1,005-676-2,2996,402-9,895
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành599922236371256165131101
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)599922236371256165131101
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,379-215-2,8932,0684,812-2,772-8-5,414-2,6765,680394782651,360-866-1,005-676-2,2996,402-9,895
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,297481-47824-13943-375902712-120193533-242-9324631985
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,083-695-2,4152,0434,950-2,81529-6,004-2,7025,6793659872827-623-912-923-2,6176,317-9,895

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |