CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam (pgs)

33
-0.90
(-2.65%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,705,4961,667,3781,516,9791,562,6911,438,0071,394,5621,509,9671,602,0411,597,8571,944,9091,879,3561,499,2361,357,7681,575,7051,425,5871,423,8411,214,1751,066,8591,397,3761,801,912
2. Các khoản giảm trừ doanh thu63,83255,34941,87651,32758,27571,67246,60048,25747,58955,50952,11953,24154,59571,94263,68269,96364,77873,09592,86599,543
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,641,6641,612,0291,475,1041,511,3641,379,7321,322,8891,463,3671,553,7841,550,2681,889,4001,827,2371,445,9951,303,1721,503,7631,361,9051,353,8771,149,398993,7641,304,5111,702,370
4. Giá vốn hàng bán1,390,4041,381,4191,247,1111,308,3921,137,9211,110,3071,235,5761,336,1481,352,8291,680,4191,604,7671,250,7121,109,2351,330,8721,149,4251,067,752939,009802,1901,113,0411,407,277
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)251,260230,610227,993202,972241,811212,583227,791217,636197,438208,981222,471195,282193,938172,891212,480286,126210,388191,575191,470295,093
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,4032,4072,5164,1891,8472,4901,9182,1312,1702,6463,6041,5325711,6365615377734160351
7. Chi phí tài chính2,5891,7232,0703,4952,3623,2323,7263,5802,6103,4077776611,9133,9755,6305,9414,2684,2073,2072,833
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5541,6612,0703,4772,3403,2193,7263,0912,4101,9557596591,8883,9685,5645,9414,2684,2033,1682,829
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng183,739163,095171,142150,421187,905155,510161,930177,144152,188138,987163,421147,902151,150118,443177,809200,539154,189162,457203,218245,766
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,23428,71623,50217,48019,29225,83423,90829,54920,10226,75919,70719,56317,33223,49913,02526,74315,48320,1159,24328,895
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)45,10139,48333,79535,76534,09830,49640,1459,49424,70842,47542,17128,68824,11328,60916,57853,44036,5265,137-24,13817,951
12. Thu nhập khác4782,8511,8741,509143,7601,2541,1549713,83243153438583172,3042734690897
13. Chi phí khác6115961,4322344124055662197251,1663430156316
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1332,7931,86777-93,7551,2511,1435663,26641052538512921,138-74534581
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)44,96742,27535,66235,84234,08934,25241,39610,63725,27445,74142,58129,21324,11629,46016,87054,57836,5185,141-23,60418,531
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,5997,5197,1219,6557,0266,2198,192-6265,1458,5548,58811,9944,8876,2573,68514,0922,0561,7353,777
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-561,112437,072-481,1691343,6061353349-6,09373-269-226-2,077
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,5438,6317,16416,7266,9787,3888,3252,9805,1599,0878,6365,9004,9615,9883,45912,0152,0561,7353,777
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)35,42433,64428,49819,11627,11126,86333,0707,65720,11636,65333,94423,31319,15523,47213,41142,56334,4623,406-23,60414,754
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)35,42433,64428,49819,11627,11126,86333,0707,65720,11636,65333,94423,31319,15523,47213,41142,56334,4623,406-23,60414,754

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |