CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam (pgs)

33
-0.90
(-2.65%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,905,2277,024,1635,863,2905,101,2626,788,3076,939,3956,398,5805,176,0156,165,2587,657,7747,057,5246,441,7165,807,4883,745,2181,978,8651,713,015828,560
2. Các khoản giảm trừ doanh thu227,874203,474248,634300,701405,475364,799307,717204,112208,910173,480155,53166,77743,32339,72610,520
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,677,3536,820,6895,614,6564,800,5616,382,8336,574,5966,090,8634,971,9035,956,3487,484,2946,901,9936,374,9395,764,1663,705,4911,978,8651,713,015818,040
4. Giá vốn hàng bán4,792,1975,973,4764,840,0403,935,8815,307,4205,452,5084,965,2094,030,9174,827,0946,336,2415,805,9585,390,8674,803,2103,304,9131,834,9001,632,516740,841
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)885,156847,214774,616864,6801,075,4121,122,0881,125,654940,9861,129,2541,148,0541,096,035984,072960,955400,578143,96580,49977,199
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,44410,5524,3001,0145,4035,6438,569397,76210,64717,36434,79040,30148,871186,09835,13962,1103,858
7. Chi phí tài chính12,81510,37412,17917,6233,7254,31416,77171,53228,14833,44580,968145,368134,32148,17118,49716,87166
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,7638,21512,07917,5803,7053,66116,63420,60827,73532,70460,851117,546122,02532,27412,61612,186
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh171
9. Chi phí bán hàng655,766632,555595,330705,113911,863910,579900,876766,610718,380672,513623,197508,966374,118177,895101,56768,51757,183
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp86,51496,11773,42071,99474,87079,40779,55180,073173,243207,377169,093133,529120,89662,07112,38111,24714,991
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)140,505118,71997,98870,96490,358133,431137,026420,533220,130252,082257,567236,682380,492298,53946,66045,9738,817
12. Thu nhập khác5,1476,3441,7243,0553,56424,1252,0885,50310,83212,76825,02044,75234,22416,83810,6781,44612
13. Chi phí khác73958521,38673620,2558953,4624,03018,2444,47526,36921,4863,31213,94614,753
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,0745,3851,6711,6692,8283,8701,1932,0416,802-5,47520,54418,38312,73813,526-3,268-13,30812
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)145,579124,10499,65972,63393,186137,302138,218422,573226,931246,606278,111255,065393,230312,06543,39232,6668,829
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành31,09221,07026,94317,88318,75627,77828,83082,86960,30467,50742,50946,69550,37537,3163,4182,5752,472
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại8,3274,175-6,470-2,077178-114-358-1,9982,032-12,357-2,079-3,42040
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)39,41825,24520,47315,80618,93427,66328,47180,87162,33655,15040,43143,27550,37537,3563,4182,5752,472
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)106,16098,85979,18656,82774,251109,638109,747341,702164,596191,456237,680211,790342,855274,70939,97430,0916,357
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát53,19051,19858,64960,511104,39649,024
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)106,16098,85979,18656,82774,251109,638109,747341,702111,406140,258179,032151,279238,460225,68539,97430,0916,357

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,578,4881,161,0531,174,4331,119,243949,0431,239,6381,125,8261,135,4711,290,7021,845,7551,739,3881,189,8291,457,1111,184,125672,008499,541533,224273,520
I. Tiền và các khoản tương đương tiền761,372331,046421,211365,915212,211429,531268,756407,677408,920619,800593,788443,037586,256349,978167,31134,28483,882150,319
1. Tiền261,372236,046191,211345,915212,211309,531103,231227,677153,920457,685396,138365,037347,311270,978147,11434,28453,882150,319
2. Các khoản tương đương tiền500,00095,000230,00020,000120,000165,525180,000255,000162,115197,65078,000238,94579,00020,19730,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn58,47437,96437,6547,6547,6547,6547,4507,45013,00040,00068,10068,900108,51071,100193,113200,000
1. Chứng khoán kinh doanh40,00068,10068,900108,51071,100193,113200,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn58,47437,96437,6547,6547,6547,6547,4507,45013,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn619,688604,593503,513534,290564,849601,323647,166558,918659,969917,841818,641529,047628,334571,882390,202240,191209,42199,958
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng546,807560,860486,261478,250536,810564,170597,654486,644607,850895,411772,213498,223549,003510,222376,301184,068185,430112,083
2. Trả trước cho người bán36,12641,59628,56232,52228,54635,68738,54936,69023,78017,11323,48011,24644,94026,72119,11165,5478,377758
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác58,45022,74012,58923,51810,95213,81622,64545,57236,48714,30829,78125,78839,11739,6463,7564,61718,7291,529
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-21,696-20,602-23,898-11,458-12,351-11,682-9,988-8,149-8,992-6,832-6,211-4,725-4,707-8,966-14,040-3,115-14,412
IV. Tổng hàng tồn kho92,403130,569152,357152,340103,984147,898155,631120,366146,331184,109204,115123,51475,337135,23975,64911,29826,03713,569
1. Hàng tồn kho98,584135,293157,838155,870103,984147,898155,631120,366148,379188,229211,787123,51475,337135,23975,64911,29826,03713,569
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,181-4,724-5,481-3,530-2,047-4,120-7,671
V. Tài sản ngắn hạn khác46,55256,88159,69859,04460,34553,23246,82341,06062,48284,00554,74325,33158,67355,92638,84620,65513,8859,675
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,1445,3957,88910,54218,29624,10931,13932,41847,65437,73222,31110,46416,25013,6627,0465,1212,4861,470
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ40,20545,27050,60747,29940,22127,50914,0643,04112,91334,45522,9989,22125,20537,40924,81810,7716,7702,126
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,2036,2171,2031,2031,8281,6141,6205,6001,91424224,041942,57394
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác11,8159,3915,64413,1774,8556,8882,1904,6295,984
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,159,1491,228,3981,235,5801,231,2531,213,1451,249,0431,163,1481,114,1171,356,2631,356,8001,330,3411,731,5131,819,3651,301,447559,670325,238223,864102,276
I. Các khoản phải thu dài hạn3,5263,4483,2994,1666,2336,6698,57811,60818,0234,2716,1608686865
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,5263,4483,2994,1666,2336,6698,57811,60818,0234,2716,1608686865
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định382,520390,279427,847469,043546,833617,861618,207588,592770,411795,370808,2361,045,0451,151,926857,226285,66994,56721,9235,769
1. Tài sản cố định hữu hình357,359363,549399,290441,153507,543567,436550,476503,086669,300668,007657,649839,875900,426783,738273,32782,83216,5245,730
2. Tài sản cố định thuê tài chính10,49220,02436,76457,22967,46593,945117,402171,444217,30954,2698661,1201,373
3. Tài sản cố định vô hình25,16126,73028,55727,89028,79830,40030,96728,27733,64633,41833,18533,72634,19119,21911,47510,6154,02639
III. Bất động sản đầu tư762
- Nguyên giá5,653
- Giá trị hao mòn lũy kế-4,891
IV. Tài sản dở dang dài hạn81,96061,9619,3148,8635,7337,78122,17520,85463,28747,14239,67929,10841,41255,84528,22715,39315,43924,254
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn8,863
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang81,96061,9619,3145,7337,78122,17520,85463,287
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn93,792100,59364,894108,21873,01875,1675,859
1. Đầu tư vào công ty con5,859
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh14,20160,59350,04137,265
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000110,00040,00017,25473,35475,21475,167
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-50,000-50,000-50,000-50,000-50,000-50,000-50,000-30,409-2,401-2,401-2,197
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác691,143772,710795,121749,181654,345616,733514,188493,063486,046484,732470,035544,909497,760317,321137,471142,175111,24966,389
1. Chi phí trả trước dài hạn683,524756,764775,000735,530642,771604,980502,549481,783470,222444,931441,343520,790481,252316,886137,471142,175111,24966,389
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7,61915,94620,12113,65111,57411,75311,63811,28015,82417,8565,4993,420
3. Tài sản dài hạn khác21,94523,19320,69816,508435
VII. Lợi thế thương mại18,49729,55612,39017,89723,403
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,737,6372,389,4512,410,0142,350,4972,162,1892,488,6822,288,9742,249,5882,646,9653,202,5553,069,7282,921,3423,276,4762,485,5711,231,678824,779757,088375,796
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,727,8641,370,4601,403,2641,362,2341,180,5151,533,4451,327,6931,282,7561,578,2082,067,8781,908,4751,888,3862,309,0231,921,8621,039,434661,261597,004242,339
I. Nợ ngắn hạn1,528,2161,140,4261,169,2071,135,762977,9221,370,3031,170,5251,121,7521,364,0421,827,8601,626,3601,396,8841,542,1841,349,370801,329294,071383,594194,556
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn564,845268,80247,977543,604262,37117,835274,173280,150343,139315,238388,799451,274372,992288,51529,973287287179,347
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn698,434694,906977,009471,221646,5511,258,667756,363712,786884,2721,424,5571,133,611839,7721,017,797907,842561,815257,378323,921
4. Người mua trả tiền trước2,6481,9924,1784,9742,98513,4421,4782,8631,4111,6859069362,6811,46912,1925062,099565
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,4261,77613,6334,6884,7766,43113,1856,38510,6559,9357,15327,92713,45637,0811,7761893,8512,945
6. Phải trả người lao động49,14547,35750,27636,37810,25523,93741,24241,17043,12126,20821,38022,03522,00919,77910,0264,4543,0675,317
7. Chi phí phải trả ngắn hạn162,760103,66028,90146,95814,47421,19923,18832,03610,82411,27831,30318,86222,04637,2835,2232,8471,919
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn173,83522,50029,2594,417
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn433627
11. Phải trả ngắn hạn khác23,0768,75116,05716,56827,2709,58538,66830,22852,68032,63837,14822,43883,43851,6995,1334,86117,564771
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,82420,551
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12,05813,18210,62511,3719,24118,77321,60216,13517,9396,3196,06113,6397,7675,7021,3561,0471,6281,193
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn199,648230,033234,057226,473202,593163,142157,167161,003214,165240,018282,115491,502766,839572,492238,106367,190213,40947,783
1. Phải trả người bán dài hạn45,005
2. Chi phí phải trả dài hạn226,473
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn210,864150,000150,000
5. Phải trả dài hạn khác177,87819,169234,057202,593161,771136,474119,297111,397108,516126,717159,010158,945129,29961,00066,49662,428
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn21,7711,37120,69341,70795,814124,548148,443324,844605,991438,966177,105150,694981
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm6941,9032,2282,778
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ6,9546,9546,9546,9542,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,009,7731,018,9921,006,750988,262981,674955,236961,281966,8321,068,7571,134,6771,161,2541,032,956967,452563,709192,244163,518160,085133,457
I. Vốn chủ sở hữu1,009,7731,018,9921,006,750988,262981,674955,236961,281966,8321,068,7571,134,6771,161,2541,032,956967,017563,709192,244163,518160,085133,457
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000380,000380,000380,000380,000158,756150,000150,000150,00092,485
2. Thặng dư vốn cổ phần45,59445,59445,59445,59445,59445,59445,59445,59446,15046,15046,15046,15046,1992,454
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-125,0672,0435,8465,846
5. Cổ phiếu quỹ-12-12-12-12-12-12-12-12
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển362,934362,934362,934362,934362,934362,934362,934357,387296,178349,265268,172173,944127,681104,1898,0684,0711,06225,302
9. Quỹ dự phòng tài chính49,26846,98038,78825,87713,0233,8602,03553115,670
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối101,256110,47598,23379,74573,15746,71952,76563,86342,501114,889166,380165,639157,35572,21830,3167,4128,492
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát178,873193,062247,726222,587229,906213,070
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác435
1. Nguồn kinh phí435
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,737,6372,389,4512,410,0142,350,4972,162,1892,488,6822,288,9742,249,5882,646,9653,202,5553,069,7282,921,3423,276,4762,485,5711,231,678824,779757,088375,796
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |