CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO (pdb)

9.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh94,64667,78862,27272,25768,78658,87535,31267,61179,81981,56856,69453,27043,41095,84470,50953,57264,07470,68067,645115,764
2. Các khoản giảm trừ doanh thu23476729
3. Doanh thu thuần (1)-(2)94,64667,78862,27272,25768,78358,87235,30867,61179,74281,56856,69453,27043,41095,84470,50953,57264,06770,68067,645115,735
4. Giá vốn hàng bán82,04161,49758,06164,56964,40751,42636,37466,42574,77971,86351,89849,64339,66982,29464,66450,45756,56764,52262,456101,985
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,6066,2914,2117,6884,3767,446-1,0661,1874,9639,7044,7963,6273,74013,5515,8463,1157,5006,1585,18913,749
6. Doanh thu hoạt động tài chính7112691020616156101939482-2116016878432610
7. Chi phí tài chính-2572213207636387426305807164795412,2485118508809389611,5431,1151,462
-Trong đó: Chi phí lãi vay1882203205846357466304447164795419645118498809399611,5431,1151,457
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng569532408536461560464543632804342475272894
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,1072,5961,9244,1701,9181,3742,3334,6872,6394,6342,2685,6691,5468,1362,8083,0612,7023,2703,5724,482
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,2572,9551,5652,2281,3684,790-4,488-4,6081,1313,7971,838-4,6711,4943,6492,317-7163,9141,3885277,814
12. Thu nhập khác2602124213917289731202551,326251
13. Chi phí khác2843745961571420311734541221217117871,119100176
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-284-3-74-33620-33-14-20122138-47851119234-701,309-87-1,119-10075
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,9732,9521,4911,8921,3884,757-4,502-4,8091,1543,9351,791-3,8201,6123,8832,2475933,8272694277,890
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,68661750275517347441498299186459954313248481237
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-13-17-141-385-208
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6866044857401749491498297194459954313248481237
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,2872,3481,0061,1521,2154,748-4,550-4,9581,0722,9641,698-3,8201,1532,9291,9353453,8272214267,652
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2611-10201726-161276-2-4334-196-21-106-982743
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,2612,3361,0161,1321,1974,722-4,534-4,9591,0452,9591,700-3,3871,1493,1251,9554513,9251944267,609

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |