CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO (pdb)

9.80
0.10
(1.03%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh94,64667,78862,27272,25768,78658,87535,31267,61179,81981,56856,69453,27043,41095,84470,50953,57264,07470,68067,645115,764
4. Giá vốn hàng bán82,04161,49758,06164,56964,40751,42636,37466,42574,77971,86351,89849,64339,66982,29464,66450,45756,56764,52262,456101,985
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,6066,2914,2117,6884,3767,446-1,0661,1874,9639,7044,7963,6273,74013,5515,8463,1157,5006,1585,18913,749
6. Doanh thu hoạt động tài chính7112691020616156101939482-2116016878432610
7. Chi phí tài chính-2572213207636387426305807164795412,2485118508809389611,5431,1151,462
-Trong đó: Chi phí lãi vay1882203205846357466304447164795419645118498809399611,5431,1151,457
9. Chi phí bán hàng569532408536461560464543632804342475272894
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,1072,5961,9244,1701,9181,3742,3334,6872,6394,6342,2685,6691,5468,1362,8083,0612,7023,2703,5724,482
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,2572,9551,5652,2281,3684,790-4,488-4,6081,1313,7971,838-4,6711,4943,6492,317-7163,9141,3885277,814
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,9732,9521,4911,8921,3884,757-4,502-4,8091,1543,9351,791-3,8201,6123,8832,2475933,8272694277,890
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,2872,3481,0061,1521,2154,748-4,550-4,9581,0722,9641,698-3,8201,1532,9291,9353453,8272214267,652
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,2612,3361,0161,1321,1974,722-4,534-4,9591,0452,9591,700-3,3871,1493,1251,9554513,9251944267,609

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn172,839145,732154,899162,591164,475153,157145,117144,844156,791174,322144,528144,219183,427180,621175,276161,311185,080184,967191,866205,897
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,45913,01919,72316,32511,89211,5058,3978,1399,43912,0189,3207,49537,92321,02417,59419,24317,49826,02014,06814,474
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11,0099103713073073038118111,9113,2113,2113,2061,6061,6081,6081,3071,3074105
III. Các khoản phải thu ngắn hạn140,999114,760122,414133,328137,376123,672115,179114,540122,934136,606115,269119,380128,285135,877135,569114,522138,402129,913149,229163,684
IV. Tổng hàng tồn kho13,05116,20611,32711,24813,08215,63517,67918,18919,33419,22113,17111,32111,56418,86118,20523,69425,28924,08524,58023,409
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3211,7371,4261,3191,8182,0393,5583,1654,2744,5653,5562,8122,4493,2532,3002,2442,5843,6413,9854,226
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn40,31354,28457,61360,69063,90167,05270,57474,81077,18279,18579,72983,10075,47579,93683,03686,88883,89780,76585,12288,739
I. Các khoản phải thu dài hạn50505050
II. Tài sản cố định34,12537,20440,62643,63846,98750,22854,12557,39858,90861,77462,30365,97569,54273,96075,32479,28676,11472,84376,68678,749
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3933933933933933933933931,0461,7091,7091,7091,9472,2903,682
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,65510,65510,63710,88210,88210,88211,16011,16011,16011,16011,16016016016016016016016060
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,7455,9815,8896,0225,5885,5495,1745,8586,0686,2516,2655,9665,7735,8165,8435,7335,9145,8155,9866,248
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN213,152200,015212,512223,280228,376220,209215,691219,654233,974253,507224,256227,319258,902260,557258,312248,198268,978265,732276,988294,636
A. Nợ phải trả77,45472,60581,93993,66399,90192,93992,48391,502100,864112,59186,02990,242119,759117,727118,412109,138130,262130,857130,899148,306
I. Nợ ngắn hạn76,82271,97381,14992,87398,53991,04589,89787,06896,804107,75481,64779,196111,598110,112107,36698,092116,965114,725111,640125,696
II. Nợ dài hạn6326327907901,3621,8942,5854,4344,0604,8364,38211,0468,1617,61511,04611,04613,29716,13319,25922,611
B. Nguồn vốn chủ sở hữu135,698127,411130,573129,618128,475127,270123,208128,152133,110140,916138,227137,077139,143142,830139,900139,060138,716134,874146,089146,330
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN213,152200,015212,512223,280228,376220,209215,691219,654233,974253,507224,256227,319258,902260,557258,312248,198268,978265,732276,988294,636
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |