CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam (pct)

11.20
-0.20
(-1.75%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh159,065114,52299,357169,26290,86371,13678,176132,84368,339100,7163,504206,21296,00794,78467,205246,96455,94173,31383,971112,574
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)159,065114,52299,357169,26290,86371,13678,176132,84368,339100,7163,504206,21296,00794,78467,205246,96455,94173,31383,971112,574
4. Giá vốn hàng bán98,23167,54660,177127,83358,70343,55555,605119,36462,39291,3421,564201,75691,10684,50158,009243,47946,30663,65474,41492,998
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)60,83446,97739,18041,42832,16027,58122,57113,4795,9479,3731,9394,4564,90110,2839,1963,4859,6349,6599,55719,576
6. Doanh thu hoạt động tài chính8261,3871,4051,2151,0926714745144337033617574359503771,6927481,623313627
7. Chi phí tài chính25,74713,86616,99918,50219,47817,85412,7774,9096766674015049-801033870712
-Trong đó: Chi phí lãi vay21,20813,47016,72818,44419,34117,42912,6344,222656667695049
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng-99
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4047,1223,5233,8322,7882,7893,0163,3612,2792,1042,0232,3123,8123,6694,4573,5272,9742,6013,38817,342
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)30,50927,37520,06320,30910,9877,6097,2535,7334,0267,9072102,4991,4747,5165,1951,5467,3708,6116,4742,849
12. Thu nhập khác311328435282419650642032796411321572
13. Chi phí khác2315115213255,5644-78
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)311-22964352324-96650-149203254-4,923921650
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)30,50927,68520,06320,30611,2838,0447,2535,7354,0297,9092142,4042,1247,3675,3981,8002,4488,6216,4953,499
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,4094,6234,0085,3392,3241,5821,3691,3078281,603514444451,6761,0805735951,7331,3041,072
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3061,11529-1,32697-9714159-173
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,1035,7384,0374,0132,3241,5821,4671,2108281,603656034451,6761,0804005951,7331,3041,072
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)24,40521,94716,02616,2938,9596,4625,7864,5253,2016,3051501,8011,6795,6904,3181,4001,8536,8885,1912,427
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,40521,94716,02616,2938,9596,4625,7864,5253,2016,3051501,8011,6795,6904,3181,4001,8536,8885,1912,427

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |