CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam (pct)

11.40
0.20
(1.79%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh409,437305,402464,208470,432352,745259,611383,347929,6761,095,9751,077,012945,034892,419579,241498,858285,471151,006
2. Các khoản giảm trừ doanh thu21171
3. Doanh thu thuần (1)-(2)409,437305,402464,208470,432352,745259,611383,347929,6761,095,9751,077,012945,013892,419579,241498,857285,464151,006
4. Giá vốn hàng bán285,696274,663437,706436,710299,522234,799378,784909,8351,077,0431,048,899928,526871,891558,058478,574274,287145,507
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)123,74130,73926,50233,72253,22324,8124,56419,84018,93228,11316,48720,52821,18320,28311,1775,499
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,6621,8202,6034,3761,2017,4348,9285,7786,98310,45310,4169,76610,0079,34514,5026,560
7. Chi phí tài chính68,8214,9175042197633701186471253,9814,6541,6837,324
-Trong đó: Chi phí lãi vay67,6094,421168353571253,076-3,7351,6832,370
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng675515599929536397941,035104
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,2039,76611,91712,49130,20118,87513,38418,91220,99719,30517,02619,32223,57917,01919,09411,246
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)46,37917,87616,68425,38823,46013,0011076,6214,30418,6968,8849,8942,9927,1613,867-6,616
12. Thu nhập khác763169369541,8213,8842,79820,23817,94515,88511,9146,1532071,66751532
13. Chi phí khác3453287,22989810,4231,2573005089,6886,7216,0061333,022489135
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)72911608-6,275923-6,5391,54019,93817,4386,1975,19314774-1,35526-103
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)47,10817,88717,29219,11324,3836,4611,64726,55921,74224,89214,07710,0413,0665,8063,894-6,719
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,6433,7893,6444,1555,2851,4694423,4795,3205,8976,4612,843797794
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,259-83159-173359501,922-86-276-1,666-303228-228
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,3843,7063,8033,9825,6441,4694925,4015,2345,6214,7952,5407971,022-228
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)37,72414,18113,48915,13118,7394,9931,15521,15816,50819,2719,2827,5012,2694,7844,122-6,719
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)37,72414,18113,48915,13118,7394,9931,15521,15816,50819,2719,2827,5012,2694,7844,122-6,719

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn192,220209,744307,797308,119272,033244,099138,850164,419220,811231,711261,922182,872151,827149,302125,275160,961
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,38712,8774,8656,08235,03758,67436,013100,22618,42447,926135,50397,15955,51883,50276,56675,688
1. Tiền9,18712,8774,8656,08235,03758,6749,60510,42618,42411,92617,18010,61213,9526,3707,5661,274
2. Các khoản tương đương tiền23,20026,40989,80036,000118,32386,54641,56777,13269,00074,414
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn44,00051,08331,00030,00075,97330,00040,91787,17947,3483,03516,9472,5418,68824,067
1. Chứng khoán kinh doanh26690,64251,2577,22421,6506,34311,85329,016
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-149-3,464-3,909-4,189-4,702-3,802-3,166-4,949
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn44,00051,08331,00030,00075,97330,00040,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn54,164166,375238,439227,560156,880118,42618,41430,665151,14656,32768,17576,54570,29451,09931,59946,750
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng66,899137,355258,087236,31760,83647,82218,72424,37292,28755,88167,61876,85065,19044,22515,2388,126
2. Trả trước cho người bán18,35517,38613,56717,76319,12014,16813,43813,57318,41713,88914,23815,47613,56613,83018,72618,922
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,47846,2021,35310,799114,13477,4447,02713,42861,1457,9107,5735,28210,2222,3261,64919,702
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-34,568-34,568-34,568-37,319-37,210-21,008-20,775-20,708-20,702-21,353-21,254-21,064-18,684-9,281-4,014
IV. Tổng hàng tồn kho5,2071,73420,34122,89810,4425,4831381,0639,5224,8318,1553,9303,3358,3821,888730
1. Hàng tồn kho5,2071,73420,34122,89810,4425,4831381,06312,7104,8318,1553,9303,3358,3821,888730
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,188
V. Tài sản ngắn hạn khác100,46128,75815249638,67531,5158,3122,46680035,4492,7412,2035,7333,7786,53513,726
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8481,49415231935,92629,3374441568001,1365736633,5982,4172,519882
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ99,61327,2642,4661,8357,3811,6994001132273,07211,629
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước17728234348861118366283
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác33,9132,1691,5221,6558519441,215
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,046,312342,2195,0572,47634,93640,095133,298125,217131,945142,854136,343159,653188,160173,482184,416125,222
I. Các khoản phải thu dài hạn2,2003263262,2562,5562702,092
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,2003263262,2562,5562702,092
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,034,382340,5985,0431,97725,18228,593121,73865,820118,680128,165123,556149,121177,913161,129166,332112,259
1. Tài sản cố định hữu hình1,034,344340,4694,8221,66524,77928,593121,71165,680118,492128,120123,442148,932171,985160,790165,918112,226
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3812922031240328139188451141885,92833941433
III. Bất động sản đầu tư8,5118,5118,5118,5118,5118,5118,5118,5118,5118,5118,5118,501
- Nguyên giá8,5118,5118,5118,5118,5118,5118,5118,5118,5118,5118,5118,501
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn66843494927449361532,0117,0382,133
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang668434949
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn49,973
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn49,973
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,0621,621141739166924935942,6135,9034,2271,9851,5821,8302,5352,329
1. Chi phí trả trước dài hạn7,7051,5249163331341852811,6881,0325221,1631,5092,0422,065
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,35697141733593594092,3322,2461,969303228
3. Tài sản dài hạn khác1,9701,2251,160419321264264
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,238,532551,963312,853310,595306,969284,194272,149289,636352,755374,565398,265342,526339,987322,784309,691286,184
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả662,763236,94110,26319,58129,94925,01417,96134,08895,615108,605150,348102,941107,67292,73884,42965,044
I. Nợ ngắn hạn167,94552,7458,04519,58129,94925,01417,96134,08882,51889,731133,82990,747102,89565,63549,09963,907
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn154,52746,02342310,0008,5408,35250,704
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,5423,1788379,6116,21112,4554,2799,59345,50645,45996,55370,55977,89652,62136,16511,273
4. Người mua trả tiền trước10107878410102,5761,328552761,38722916,3293734540
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,7251,1769061,4944501,4692,0341,2395,1932,0752,42212313850
6. Phải trả người lao động51,5363,7347,0312,8783,2938,98015,07013,81513,04512,4962,5902,2092,653425
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3164857016713,5693,2612,6678,4544,86313,60713,3491,9341,952762329182
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1401,58043
11. Phải trả ngắn hạn khác1,7631,8542,2123,2492,2913,2814,3665,4366,7554,4803,8503,2751,7061,3431,427733
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7,153
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi62131,842541386797802981,039854452179
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn494,817184,1962,21813,09718,87416,51912,1944,77727,10335,3291,137
1. Phải trả người bán dài hạn2,841
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác13,09718,87416,51911,8104,5412,9391,126
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn494,817184,1962,21824,16432,487
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm121111
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn384115
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu575,770315,022302,590291,014277,020259,180254,187255,548257,141265,960247,917239,585232,315230,046225,262221,140
I. Vốn chủ sở hữu575,770315,022302,590291,014277,020259,180254,187255,548257,141265,960247,917239,585232,315230,046225,262221,140
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu500,355275,999230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu116
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển839839839839839839839839839
9. Quỹ dự phòng tài chính839375
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,9181,9181,9181,9181,9181,9181,9181,9181,918955491
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối72,88136,26669,83258,25644,26226,42321,43022,79024,38334,16617,0519,4692,31546-4,738-8,860
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,238,532551,963312,853310,595306,969284,194272,149289,636352,755374,565398,265342,526339,987322,784309,691286,184
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |