Chỉ tiêu | Qúy 1 2022 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 3 2016 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 10,844 | 26,444 | 24,329 | 17,520 | 60,772 | 28,435 | 28,491 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 10,844 | 26,444 | 24,329 | 17,520 | 60,772 | 28,435 | 28,491 |
4. Giá vốn hàng bán | 8,441 | 20,839 | 18,546 | 14,420 | 47,644 | 21,666 | 24,477 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,403 | 5,605 | 5,783 | 3,100 | 13,128 | 6,768 | 4,013 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 |
7. Chi phí tài chính | 39 | 87 | 68 | 38 | 278 | 54 | 204 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 39 | 87 | 68 | 38 | 274 | 54 | 204 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||
9. Chi phí bán hàng | 992 | 4,068 | 3,812 | 1,605 | 10,504 | 3,961 | 2,744 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,422 | 1,266 | 1,683 | 1,240 | 1,522 | 1,990 | 1,046 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -49 | 186 | 222 | 219 | 827 | 766 | 20 |
12. Thu nhập khác | 241 | 155 | |||||
13. Chi phí khác | 33 | 185 | 1 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 241 | -33 | -30 | -1 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 192 | 153 | 191 | 218 | 827 | 766 | 20 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 28 | 30 | 38 | 47 | 29 | ||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 28 | 30 | 38 | 47 | 29 | ||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 164 | 122 | 153 | 171 | 827 | 737 | 20 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 164 | 122 | 153 | 171 | 827 | 737 | 20 |