CTCP Vật liệu Xây dựng Bưu điện (pcm)

11.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2022
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 3
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,84426,44424,32917,52060,77228,43528,491
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,84426,44424,32917,52060,77228,43528,491
4. Giá vốn hàng bán8,44120,83918,54614,42047,64421,66624,477
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,4035,6055,7833,10013,1286,7684,013
6. Doanh thu hoạt động tài chính1222221
7. Chi phí tài chính3987683827854204
-Trong đó: Chi phí lãi vay3987683827454204
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9924,0683,8121,60510,5043,9612,744
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,4221,2661,6831,2401,5221,9901,046
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4918622221982776620
12. Thu nhập khác241155
13. Chi phí khác331851
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)241-33-30-1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19215319121882776620
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2830384729
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2830384729
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16412215317182773720
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16412215317182773720

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |