TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 49,551 | 62,031 | 61,411 | 67,077 | 73,407 | 74,926 | 86,495 | 80,532 | 70,332 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,947 | 7,691 | 3,872 | 9,907 | 4,601 | 8,793 | 9,409 | 4,480 | 1,798 |
1. Tiền | 2,147 | 5,691 | 3,872 | 3,907 | 4,601 | 8,793 | 9,409 | 4,480 | 1,798 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,800 | 2,000 | | 6,000 | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,600 | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,600 | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 25,034 | 30,882 | 32,127 | 36,321 | 47,514 | 46,408 | 54,458 | 53,126 | 44,896 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 20,780 | 21,048 | 18,804 | 26,941 | 39,520 | 32,900 | 45,109 | 39,854 | 34,531 |
2. Trả trước cho người bán | 148 | 587 | 3,201 | 654 | 1,239 | 2,257 | 809 | 682 | 1,919 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,388 | 9,302 | 10,122 | 8,726 | 6,756 | 11,251 | 8,541 | 12,590 | 8,446 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -283 | -55 | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 16,085 | 22,661 | 25,026 | 20,737 | 21,146 | 19,725 | 22,627 | 22,874 | 23,567 |
1. Hàng tồn kho | 18,161 | 22,661 | 25,026 | 20,737 | 21,146 | 19,725 | 22,627 | 22,874 | 23,567 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,077 | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 885 | 796 | 387 | 112 | 146 | | | 52 | 70 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 23 | 67 | 113 | | | | | 52 | 44 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 33 | 37 | 264 | | 146 | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 830 | 693 | 10 | 112 | | | | | 27 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 13,199 | 14,032 | 19,038 | 18,389 | 20,772 | 22,910 | 23,851 | 26,358 | 27,592 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 13,189 | 13,902 | 18,752 | 17,985 | 20,445 | 22,555 | 23,851 | 26,346 | 27,575 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 13,119 | 13,832 | 18,681 | 17,914 | 20,375 | 22,484 | 23,781 | 26,275 | 27,504 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9 | 130 | 286 | 404 | 327 | 355 | | 12 | 17 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9 | 130 | 286 | 404 | 327 | 355 | | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | 12 | 17 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 62,750 | 76,063 | 80,449 | 85,466 | 94,179 | 97,836 | 110,346 | 106,890 | 97,924 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 13,426 | 16,750 | 17,685 | 22,644 | 30,431 | 34,605 | 47,624 | 46,665 | 39,082 |
I. Nợ ngắn hạn | 12,690 | 15,840 | 16,793 | 21,715 | 29,463 | 33,793 | 46,692 | 45,818 | 38,165 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | 875 | 1,725 | 2,524 | 3,686 | 2,057 | 3,466 | 3,717 | 4,287 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,290 | 10,867 | 11,043 | 15,562 | 20,862 | 24,155 | 33,597 | 31,697 | 25,511 |
4. Người mua trả tiền trước | 227 | 824 | 1,536 | 298 | 261 | 501 | 687 | 1,205 | 1,143 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 314 | 314 | 255 | 519 | 792 | 1,607 | 1,657 | 2,130 | 3,341 |
6. Phải trả người lao động | 668 | 1,204 | 703 | 934 | 1,616 | 1,620 | 3,116 | 2,860 | 1,147 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | 76 | 100 | 148 | 645 | 77 | 512 | 3,261 | 1,705 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,004 | 1,493 | 1,245 | 1,546 | 1,521 | 3,749 | 3,631 | 922 | 1,005 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 186 | 186 | 186 | 186 | 80 | 26 | 26 | 26 | 26 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 736 | 910 | 892 | 930 | 968 | 813 | 933 | 847 | 918 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 736 | 910 | 892 | 930 | 968 | 813 | 933 | 847 | 918 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 49,324 | 59,313 | 62,764 | 62,822 | 63,748 | 63,231 | 62,721 | 60,225 | 58,842 |
I. Vốn chủ sở hữu | 49,324 | 59,313 | 62,764 | 62,822 | 63,748 | 63,231 | 62,721 | 60,225 | 58,842 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 4,017 | 7,393 | 7,393 | 7,393 | 7,393 | 7,393 | 7,393 | 9,673 | 9,673 |
5. Cổ phiếu quỹ | -1,100 | -1,100 | -1,100 | -1,100 | -1,100 | -1,100 | -1,100 | -1,100 | -1,100 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,396 | 1,396 | 1,396 | 1,396 | 1,396 | 1,396 | 1,396 | 1,396 | 1,396 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -9,988 | -3,376 | 75 | 133 | 1,059 | 542 | 32 | -4,743 | -6,127 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 62,750 | 76,063 | 80,449 | 85,466 | 94,179 | 97,836 | 110,346 | 106,890 | 97,924 |