CTCP Cà phê PETEC (pcf)

4.60
0.10
(2.22%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 1
2020
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,45630,27033,945105,26343,72830,052107,13748,18566,23640,94957,370119,98192,650130,67792,79191,91875,30551,76869,90478,375
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)34,45630,27033,945105,26343,72830,052107,13748,18566,23640,94957,370119,98192,650130,67792,79191,91875,30551,76869,90478,375
4. Giá vốn hàng bán31,63629,28831,936102,73241,81728,930104,44346,89664,22039,65456,068118,47890,227125,83688,78189,67071,87649,71166,75875,686
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,8209822,0082,5311,9111,1222,6931,2892,0151,2951,3021,5042,4234,8414,0102,2483,4292,0573,1462,688
6. Doanh thu hoạt động tài chính2116611,4115039614129311,108424126120975077291822984,415596484220
7. Chi phí tài chính2275301,5459412,6246768111,1504091381641106741,0441221554,315530386242
-Trong đó: Chi phí lãi vay977414624811341117185927411278991688583128110142130
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,9317231,1261,2651,3754391,8759761,5288071,2366741,2473,9583,0092,0353,0101,8942,9512,848
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2934695196731,6664446284091,999301346407517669674363410391432433
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-420-79230155-2,793-24311-139-1,496175-325410493-100387-6109-163-138-614
12. Thu nhập khác-1491874715336911,0296327462334605624
13. Chi phí khác152
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1491874715-15336911,0296327462334603624
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-569108230202-2,778-39647-48-467175-262684499-98389-4113441-132-591
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-569108230202-2,778-39647-48-467175-262684499-98389-4113441-132-591
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-569108230202-2,778-39647-48-467175-262684499-98389-4113441-132-591

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |