CTCP Xây lắp Điện I (pc1)

22.40
0.10
(0.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,232,1073,141,0792,164,8222,605,2292,220,3311,472,2791,505,1702,338,5443,005,9301,510,9071,477,9282,145,6773,131,2082,987,7131,548,3442,472,0811,643,8121,171,0071,369,6661,568,060
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,232,1073,141,0792,164,8222,605,2292,220,3311,472,2791,505,1702,338,5443,005,9301,510,9071,477,9282,145,6773,131,2082,987,7131,548,3442,472,0811,643,8121,171,0071,369,6661,568,060
4. Giá vốn hàng bán1,750,0152,571,4331,726,2402,155,9761,686,0001,189,7621,197,5091,830,9752,609,7501,166,0001,127,9691,745,7242,816,4862,745,3751,360,6262,152,8431,308,606872,1911,170,6761,395,747
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)482,092569,647438,582449,252534,331282,517307,661507,569396,180344,908349,959399,953314,722242,339187,718319,238335,206298,816198,990172,313
6. Doanh thu hoạt động tài chính28,84350,21643,84857,93642,25429,73764,76642,26122,62115,27715,22816,13416,539277,9628,5009,4919,2229,5569,04812,479
7. Chi phí tài chính98,238267,170269,846214,957323,940229,707211,536163,069265,306215,166121,080137,39583,02777,17959,93366,29661,79367,22751,19945,812
-Trong đó: Chi phí lãi vay183,127203,584180,662208,183214,194219,093202,321203,463161,303138,184111,54492,82982,49677,51558,50062,74961,78367,02251,193-47,332
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-13,03514,29649,2703,741-4,424-1,5593,820-17,953-3,6114,9356,35511,51420,08438,46215,69413,7406442,0741,585-11,974
9. Chi phí bán hàng16,39823,57612,41728,77821,5256,208-522-10,187-2,010-1,9075,59422,8556,19518,0299,03226,31417,93627,9923,2152,753
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp91,291120,25092,083107,05083,17077,78267,47677,80696,16666,33649,24254,80061,98871,64250,43389,67175,24752,07642,84057,825
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)291,975223,163157,355160,144143,527-3,00397,757301,18955,72885,524195,626212,551200,135391,91492,514160,189190,096163,151112,36966,428
12. Thu nhập khác8824731,5383,8361,6085,12422713,9535,6366847607,4921,07422,3104,81524,2362,0361,712976,793
13. Chi phí khác3,3312,8181,5667,7344,9442,38513,59420,69014,05314,13312,47319,69213,7869,0811459,2691,272472472918
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,449-2,345-28-3,898-3,3362,739-13,367-6,738-8,416-13,449-11,713-12,200-12,71213,2294,67014,9677631,240-3755,875
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)289,525220,819157,327156,247140,191-26484,389294,45147,31272,074183,913200,352187,423405,14397,183175,155190,859164,391111,99472,303
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành28,79431,77630,70018,51841,08221,8357,03043,98571,20515,6397,2735,042-29,43644,88036,75944,92513,69136,06620,02213,990
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,039-949-2,454261-1,575-1,356-1,868-24,849-28,340-11,344-2,8509,35660,45518,435-19,492-13,2834-483,5331,272
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)30,83330,82728,24718,78039,50720,4795,16319,13742,8654,2954,42314,39731,01963,31517,26731,64213,69536,01823,55515,262
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)258,693189,992129,080137,467100,683-20,74279,227275,3144,44667,780179,490185,954156,404341,82779,916143,513177,164128,37388,43957,041
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát99,10331,03048,52966,59337,054-8,14664,56487,795-61,3514,12446,46044,89312,52214,0681,55911,22317,8915,937-2,7492,971
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)159,590158,96280,55170,87563,629-12,59614,662187,51965,79863,655133,030141,061143,882327,75978,357132,290159,274122,43691,18854,070

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |