CTCP Xây lắp Điện I (pc1)

22.45
1.25
(5.90%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,540,0692,232,1073,141,0792,164,8222,605,2292,220,3311,472,2791,505,1702,338,5443,005,9301,510,9071,477,9282,145,6773,131,2082,987,7131,548,3442,472,0811,643,8121,171,0071,369,666
4. Giá vốn hàng bán1,947,1411,750,0152,571,4331,726,2402,155,9761,686,0001,189,7621,197,5091,830,9752,609,7501,166,0001,127,9691,745,7242,816,4862,745,3751,360,6262,152,8431,308,606872,1911,170,676
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)592,928482,092569,647438,582449,252534,331282,517307,661507,569396,180344,908349,959399,953314,722242,339187,718319,238335,206298,816198,990
6. Doanh thu hoạt động tài chính62,61928,84350,21643,84857,93642,25429,73764,76642,26122,62115,27715,22816,13416,539277,9628,5009,4919,2229,5569,048
7. Chi phí tài chính293,84098,238267,170269,846214,957323,940229,707211,536163,069265,306215,166121,080137,39583,02777,17959,93366,29661,79367,22751,199
-Trong đó: Chi phí lãi vay181,793183,127203,584180,662208,183214,194219,093202,321203,463161,303138,184111,54492,82982,49677,51558,50062,74961,78367,02251,193
9. Chi phí bán hàng26,29016,39823,57612,41728,77821,5256,208-522-10,187-2,010-1,9075,59422,8556,19518,0299,03226,31417,93627,9923,215
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp184,79291,291120,25092,083107,05083,17077,78267,47677,80696,16666,33649,24254,80061,98871,64250,43389,67175,24752,07642,840
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)145,578291,975223,163157,355160,144143,527-3,00397,757301,18955,72885,524195,626212,551200,135391,91492,514160,189190,096163,151112,369
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)160,962289,525220,819157,327156,247140,191-26484,389294,45147,31272,074183,913200,352187,423405,14397,183175,155190,859164,391111,994
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)125,840258,693189,992129,080137,467100,683-20,74279,227275,3144,44667,780179,490185,954156,404341,82779,916143,513177,164128,37388,439
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)61,238159,590158,96280,55170,87563,629-12,59614,662187,51965,79863,655133,030141,061143,882327,75978,357132,290159,274122,43691,188

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |