CTCP Xây lắp Điện I (pc1)

22.35
0.10
(0.45%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,078,0777,775,2408,357,6029,828,4636,678,6015,845,0235,084,4223,160,5563,008,2153,100,8593,100,0462,024,2391,407,4591,076,9791,229,9681,010,019284,237
2. Các khoản giảm trừ doanh thu189
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,078,0777,775,2408,357,6029,828,4636,678,6015,845,0235,084,4223,160,5563,008,2153,100,8593,100,0462,024,2391,407,4411,076,9701,229,9681,010,019284,237
4. Giá vốn hàng bán7,994,8296,194,1356,763,0968,672,9295,516,9465,026,3184,218,6682,679,3562,481,6192,672,2722,433,0291,604,9771,182,031922,6311,016,633851,425237,082
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,083,2491,581,1051,594,5071,155,5341,161,654818,705865,754481,200526,597428,586667,017419,262225,410154,339213,335158,59447,155
6. Doanh thu hoạt động tài chính185,527182,69495,204319,48337,25637,79628,41910,68214,4209,0377,7101,8841,1757,03912,59718,990271
7. Chi phí tài chính929,093967,331766,697359,193243,841171,823150,085103,21521,77712,36513,51550,77662,27872,51341,02026,46113,637
-Trong đó: Chi phí lãi vay749,167843,642605,031315,449242,367171,290147,74395,63819,68010,43212,76450,31462,09070,22838,58217,07613,637
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh45,4841,57769785,59818,044-33,4554,722592-60,957-11,537133
9. Chi phí bán hàng78,68155,981-8,39155,97870,55222,43446,926-16,5144575,93517,73975,6446,7009,4297,03617,685860
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp488,415335,209285,281240,797267,723201,890161,495142,600128,847126,47994,173108,98780,85561,25452,25739,02915,519
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)818,071406,855646,821904,647634,838426,899540,390263,174328,979281,307549,432185,73976,75318,182125,61994,41017,409
12. Thu nhập khác19,37510,79619,73028,04128,3308,39346,96840,92277,43740,1024,9497,4202,57848,10215,87411,9512,551
13. Chi phí khác8,81328,73361,10536,21611,3562,4187,8881,2135,5602,2705,5052,8461,1169,5393,1624,4451,642
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10,562-17,937-41,376-8,17516,9745,97439,08039,71071,87737,833-5574,5741,46138,56312,7127,505909
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)828,633388,918605,445896,473651,812432,873579,470302,884400,856319,140548,876190,31378,21556,746138,331101,91518,318
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành120,87690,396133,94866,688121,45253,31788,78648,84978,91575,349119,12553,38714,88611,99133,2316,4044,231
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4,153-4,511-65,43565,495-13,7213,097-718-2,26717,311-1,8075,014-5,534-384-3311,034-245-200
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)125,02985,88568,513132,183107,73056,41488,06846,58296,22673,542124,13947,85314,50211,65934,2646,1594,031
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)703,604303,033536,932764,290544,082376,459491,401256,302304,630245,598424,737142,46063,71345,087104,06795,75514,287
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát243,263163,06177,10769,27031,27518,66824,85119,641-761291,3463,0942,4081,9066,23427,865
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)460,341139,972459,825695,020512,806357,792466,550236,661304,706245,469423,391139,36661,30543,18097,83367,89114,287

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,065,7456,868,4027,913,4056,589,4405,715,2324,152,9243,150,0233,093,1862,045,7292,120,7731,610,4981,878,7381,031,7601,022,391985,930955,745493,205
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,177,4162,082,2182,581,3582,291,9781,475,766567,652701,280567,444418,610571,111414,908284,96074,72469,77483,940176,02217,825
1. Tiền734,671472,109477,612794,978262,766133,879137,553158,24291,47551,23157,00899,56033,47457,17419,98932,51117,825
2. Các khoản tương đương tiền1,442,7451,610,1082,103,7461,497,0001,213,000433,774563,727409,202327,135519,880357,900185,40041,25012,60063,951143,511
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,119,239780,8331,006,095144,29262,891180,00090,000100,00020,0006,33030,1427,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,119,239780,8331,006,095144,29262,891180,00090,000100,00020,0006,33030,1427,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,090,2612,821,2313,174,3563,123,7973,389,7891,851,4391,551,7851,302,1671,046,245961,064537,982870,717506,611543,055490,665401,862270,509
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,003,7241,928,1702,255,1602,288,8961,634,9841,205,9191,032,395876,197798,591665,148364,122827,664452,497492,133398,419315,607215,972
2. Trả trước cho người bán446,042217,194226,419362,9871,182,344418,385399,631276,603179,677253,998164,43953,11541,35333,05073,18256,51525,535
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng9,18715,50255,349
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn309,543288,724255,0922,8862,0001,6551,6551,250
6. Phải thu ngắn hạn khác416,824399,538444,700461,447525,661228,967121,337151,46070,77648,50919,69614,08723,36728,19324,73530,01529,276
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-95,060-12,396-7,016-7,922-8,549-3,832-3,232-3,748-4,049-6,590-10,276-24,149-10,606-10,321-5,672-275-275
IV. Tổng hàng tồn kho1,588,459943,727890,118903,574729,5541,434,022759,4751,085,491532,293568,014626,061702,196430,506385,118359,306351,951195,899
1. Hàng tồn kho1,588,591944,433898,535904,903731,0401,437,408759,4751,085,491532,558574,003626,061702,567431,483386,918361,873352,278195,899
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-132-706-8,417-1,329-1,486-3,386-265-5,989-371-977-1,800-2,567-328
V. Tài sản ngắn hạn khác90,370240,392261,478125,80057,231119,81047,48238,08528,58220,58431,54720,86519,92018,11421,87818,9108,973
1. Chi phí trả trước ngắn hạn17,69312,68911,2789,0332,8812,7983,4362,5613,6662,5871,12755172788468054290
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ71,469226,396247,526113,34853,928116,55444,04535,41424,77917,92411,4732765733641,777782
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,2091,3072,6733,4194224581110137741164125
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác18,93620,03318,61516,86419,42117,5618,883
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,889,18413,366,39613,841,00912,097,5955,006,4374,162,3543,446,8833,120,5862,483,8221,142,705467,545241,725207,352209,30179,62758,21437,503
I. Các khoản phải thu dài hạn32,83014,7798,2838,29687,4468,2968,2963886,32778,52494
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác32,83014,7798,2838,29687,4468,2968,2963886,32778,52494
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định10,134,61910,759,9789,903,57410,160,3993,803,6912,413,9982,530,5612,755,397919,78296,55877,95177,19193,258106,68974,36346,67735,542
1. Tài sản cố định hữu hình8,958,7409,519,2028,596,2339,205,3083,801,7992,411,8582,528,9022,754,199918,67495,25076,13074,85790,500103,39670,54743,56535,542
2. Tài sản cố định thuê tài chính4,9055,426
3. Tài sản cố định vô hình1,175,8801,235,8711,301,916955,0911,8922,1401,6591,1981,1081,3081,8212,3342,7583,2933,8163,111
III. Bất động sản đầu tư112,103145,675271,049221,087221,255168,050170,668102,259107,35887,71791,8459,768
- Nguyên giá536,747558,088681,353276,244264,880201,620195,626120,618120,61896,34896,34811,077
- Giá trị hao mòn lũy kế-424,644-412,413-410,304-55,157-43,625-33,570-24,958-18,359-13,260-8,632-4,504-1,308
IV. Tài sản dở dang dài hạn372,572107,8181,375,793379,876378,8141,178,758442,21061,3321,191,007706,079160,28814,034382,1154,53146841
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn202,549
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang170,023107,8181,375,793379,876378,8141,178,758442,21061,3321,191,007706,079160,28814,034382,1154,53146841
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,708,5641,606,5701,538,001638,66781,34563,50296,85690,55085,425154,967117,680116,44098,15288,0974,6002,610
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,707,3481,605,3541,536,565426,44478,17660,33393,68785,72880,603150,145112,858110,418
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,8224,8224,822214,8224,8224,8224,8224,8224,8224,8224,8226,02298,15288,0974,6002,610
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,606-3,606-3,386-2,598-1,653-1,653-1,653
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác347,248515,234492,872424,036150,004101,48299,72737,92812,48818,85916,81919,8509,98212,40010,7727,3811,120
1. Chi phí trả trước dài hạn290,986478,809448,753400,788136,40799,29899,72735,62011,79513,04712,60213,7439,35011,45210,0027,136919
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại30,29234,22740,71123,24813,5972,1842,3086935,8123,5685,919384700489245200
3. Tài sản dài hạn khác25,9692,1993,408650188248248282
VII. Lợi thế thương mại181,248216,342251,436265,234283,882228,26998,56673,08281,4342,9614,4425,922-14,6391,408
TỔNG CỘNG TÀI SẢN20,954,92920,234,79821,754,41418,687,03510,721,6688,315,2786,596,9066,213,7724,529,5513,263,4782,078,0432,120,4631,239,1121,231,6921,065,5581,013,959530,708
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,255,29012,964,40014,581,66712,406,1995,952,1424,620,4973,317,6773,399,7802,466,8771,893,0931,177,8061,624,181907,234897,702798,046797,189445,490
I. Nợ ngắn hạn5,061,8114,714,6215,950,3485,798,7093,743,8192,497,0311,740,9651,832,7941,376,6391,287,2841,071,0171,623,978902,999886,893782,294793,204444,788
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,950,2842,838,4783,677,2642,799,5541,586,448950,605415,790293,997134,75763,061115,283386,573409,022489,777352,760224,69395,362
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,109,8121,048,6021,284,9621,756,3561,100,062825,623758,370793,697815,099440,511445,487326,526187,261163,886151,002102,48955,362
4. Người mua trả tiền trước294,442136,780321,76661,565485,945306,930155,331295,30163,894384,84633,727620,112141,07162,82973,391322,989155,734
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước231,839113,446102,46357,875146,36643,91083,65850,066105,79693,158106,36274,64340,44933,26331,27127,33750,822
6. Phải trả người lao động98,96256,30952,14173,64583,28163,63942,77541,04653,18366,32269,45546,63737,91038,22829,44023,78012,398
7. Chi phí phải trả ngắn hạn84,772216,868329,997803,547165,534118,503139,453205,84757,81684,27289,95318,22516,38427,04885,46249,80723,324
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng851
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6,7814,6971,9658388536542611,530614512
11. Phải trả ngắn hạn khác107,377102,22419,45294,09758,49883,66655,24837,58341,64141,99855,17341,64348,40840,86826,86627,78351,084
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn10,03112,52412,99016,4038702,93112,88561,60069,36695,193142,873102,31115,61722,10827,49112,347
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi166,660184,693147,349134,829115,962100,57177,19352,12834,47417,41112,7057,3076,8768,8864,6121,978702
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,193,4788,249,7798,631,3206,607,4902,208,3232,123,4661,576,7131,566,9861,090,238605,808106,7892034,23510,80915,7523,985702
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác12,03310,84511,2974,2724,6391,5301,04824227924213919931
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,830,6307,902,0068,284,1906,237,7002,171,3282,096,1981,553,9571,527,130981,149461,45974,3574,2008,31312,5222,734
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả305,206304,987315,982325,82014,58716,89511,61414,64015,2913,1002,6641,522
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,8771,6551,251702
10. Dự phòng phải trả dài hạn45,12931,01419,51139,23817,7698,84410,09424,97593,519141,00829,374
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4819273394602564461952
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu7,699,6397,270,3977,172,7466,280,8364,769,5263,694,7813,279,2292,813,9922,062,6741,370,385900,236496,282331,878333,990267,511216,77085,218
I. Vốn chủ sở hữu7,699,6397,270,3977,172,7466,280,8364,769,5263,694,7813,279,2292,813,9922,062,6741,370,385900,236496,282331,878333,990267,511216,77085,218
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,576,4213,109,9562,704,3302,351,5961,911,8821,593,2431,327,7031,154,528752,629341,695201,000180,000140,000140,000100,000100,00066,670
2. Thặng dư vốn cổ phần711,137711,137711,137711,137711,137711,137711,137711,137369,631105,6754,7264,72625,83225,83213,83213,8323,334
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu50,84746,84729,02722,90722,90722,90722,9079,3996,8875,012
5. Cổ phiếu quỹ-4-4-4-4-4-4-4-18,106
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản708708708708708708708354433433433433433525525-1,910
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-3,310105-1171,104-1,2037176897231,794
8. Quỹ đầu tư phát triển298,574292,725261,072244,289166,923129,67899,38878,81056,78845,30320,80215,82711,79711,7977,9445,5122,371
9. Quỹ dự phòng tài chính17,58612,9169,1539,1535,3562,7511,174
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu65,40465,40465,41865,31465,26647,20332,42023,13113,6853,2623,2621,3957
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối813,764956,7991,344,5331,305,2801,108,617933,063924,983716,172764,937797,851611,298244,631148,517113,940108,17366,44411,669
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,186,0952,086,7172,056,6381,579,605782,091256,846159,987129,865104,57570,03336,40533,94010,27328,79329,56328,340
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN20,954,92920,234,79821,754,41418,687,03510,721,6688,315,2786,596,9066,213,7724,529,5513,263,4782,078,0432,120,4631,239,1121,231,6921,065,5581,013,959530,708
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |