CTCP Xây lắp Điện I (pc1)

28.95
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,775,2408,357,6029,828,4636,678,6015,845,0235,084,4223,160,5563,008,2153,100,8593,100,0462,024,2391,407,4591,076,9791,229,9681,010,019284,237
2. Các khoản giảm trừ doanh thu189
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,775,2408,357,6029,828,4636,678,6015,845,0235,084,4223,160,5563,008,2153,100,8593,100,0462,024,2391,407,4411,076,9701,229,9681,010,019284,237
4. Giá vốn hàng bán6,194,1356,763,0968,672,9295,516,9465,026,3184,218,6682,679,3562,481,6192,672,2722,433,0291,604,9771,182,031922,6311,016,633851,425237,082
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,581,1051,594,5071,155,5341,161,654818,705865,754481,200526,597428,586667,017419,262225,410154,339213,335158,59447,155
6. Doanh thu hoạt động tài chính182,69495,204319,48337,25637,79628,41910,68214,4209,0377,7101,8841,1757,03912,59718,990271
7. Chi phí tài chính967,331766,697359,193243,841171,823150,085103,21521,77712,36513,51550,77662,27872,51341,02026,46113,637
-Trong đó: Chi phí lãi vay843,642605,031315,449242,367171,290147,74395,63819,68010,43212,76450,31462,09070,22838,58217,07613,637
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,57769785,59818,044-33,4554,722592-60,957-11,537133
9. Chi phí bán hàng55,981-8,39155,97870,55222,43446,926-16,5144575,93517,73975,6446,7009,4297,03617,685860
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp335,209285,281240,797267,723201,890161,495142,600128,847126,47994,173108,98780,85561,25452,25739,02915,519
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)406,855646,821904,647634,838426,899540,390263,174328,979281,307549,432185,73976,75318,182125,61994,41017,409
12. Thu nhập khác10,79619,73028,04128,3308,39346,96840,92277,43740,1024,9497,4202,57848,10215,87411,9512,551
13. Chi phí khác28,73361,10536,21611,3562,4187,8881,2135,5602,2705,5052,8461,1169,5393,1624,4451,642
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-17,937-41,376-8,17516,9745,97439,08039,71071,87737,833-5574,5741,46138,56312,7127,505909
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)388,918605,445896,473651,812432,873579,470302,884400,856319,140548,876190,31378,21556,746138,331101,91518,318
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành90,396133,94866,688121,45253,31788,78648,84978,91575,349119,12553,38714,88611,99133,2316,4044,231
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4,511-65,43565,495-13,7213,097-718-2,26717,311-1,8075,014-5,534-384-3311,034-245-200
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)85,88568,513132,183107,73056,41488,06846,58296,22673,542124,13947,85314,50211,65934,2646,1594,031
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)303,033536,932764,290544,082376,459491,401256,302304,630245,598424,737142,46063,71345,087104,06795,75514,287
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát163,06177,10769,27031,27518,66824,85119,641-761291,3463,0942,4081,9066,23427,865
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)139,972459,825695,020512,806357,792466,550236,661304,706245,469423,391139,36661,30543,18097,83367,89114,287

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,868,4027,913,4056,589,4405,715,2324,152,9243,150,0233,093,1862,045,7292,120,7731,610,4981,878,7381,031,7601,022,391985,930955,745493,205
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,082,2182,581,3582,291,9781,475,766567,652701,280567,444418,610571,111414,908284,96074,72469,77483,940176,02217,825
1. Tiền472,109477,612794,978262,766133,879137,553158,24291,47551,23157,00899,56033,47457,17419,98932,51117,825
2. Các khoản tương đương tiền1,610,1082,103,7461,497,0001,213,000433,774563,727409,202327,135519,880357,900185,40041,25012,60063,951143,511
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn780,8331,006,095144,29262,891180,00090,000100,00020,0006,33030,1427,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn780,8331,006,095144,29262,891180,00090,000100,00020,0006,33030,1427,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,821,2313,174,3563,123,7973,389,7891,851,4391,551,7851,302,1671,046,245961,064537,982870,717506,611543,055490,665401,862270,509
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,928,1702,255,1602,288,8961,634,9841,205,9191,032,395876,197798,591665,148364,122827,664452,497492,133398,419315,607215,972
2. Trả trước cho người bán217,194226,419362,9871,182,344418,385399,631276,603179,677253,998164,43953,11541,35333,05073,18256,51525,535
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng15,50255,349
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn288,724255,0922,8862,0001,6551,6551,250
6. Phải thu ngắn hạn khác399,538444,700461,447525,661228,967121,337151,46070,77648,50919,69614,08723,36728,19324,73530,01529,276
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-12,396-7,016-7,922-8,549-3,832-3,232-3,748-4,049-6,590-10,276-24,149-10,606-10,321-5,672-275-275
IV. Tổng hàng tồn kho943,727890,118903,574729,5541,434,022759,4751,085,491532,293568,014626,061702,196430,506385,118359,306351,951195,899
1. Hàng tồn kho944,433898,535904,903731,0401,437,408759,4751,085,491532,558574,003626,061702,567431,483386,918361,873352,278195,899
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-706-8,417-1,329-1,486-3,386-265-5,989-371-977-1,800-2,567-328
V. Tài sản ngắn hạn khác240,392261,478125,80057,231119,81047,48238,08528,58220,58431,54720,86519,92018,11421,87818,9108,973
1. Chi phí trả trước ngắn hạn12,68911,2789,0332,8812,7983,4362,5613,6662,5871,12755172788468054290
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ226,396247,526113,34853,928116,55444,04535,41424,77917,92411,4732765733641,777782
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,3072,6733,4194224581110137741164125
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác18,93620,03318,61516,86419,42117,5618,883
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn13,366,39613,841,00912,097,5955,006,4374,162,3543,446,8833,120,5862,483,8221,142,705467,545241,725207,352209,30179,62758,21437,503
I. Các khoản phải thu dài hạn14,7798,2838,29687,4468,2968,2963886,32778,52494
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác14,7798,2838,29687,4468,2968,2963886,32778,52494
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định10,759,9789,903,57410,160,3993,803,6912,413,9982,530,5612,755,397919,78296,55877,95177,19193,258106,68974,36346,67735,542
1. Tài sản cố định hữu hình9,519,2028,596,2339,205,3083,801,7992,411,8582,528,9022,754,199918,67495,25076,13074,85790,500103,39670,54743,56535,542
2. Tài sản cố định thuê tài chính4,9055,426
3. Tài sản cố định vô hình1,235,8711,301,916955,0911,8922,1401,6591,1981,1081,3081,8212,3342,7583,2933,8163,111
III. Bất động sản đầu tư145,675271,049221,087221,255168,050170,668102,259107,35887,71791,8459,768
- Nguyên giá558,088681,353276,244264,880201,620195,626120,618120,61896,34896,34811,077
- Giá trị hao mòn lũy kế-412,413-410,304-55,157-43,625-33,570-24,958-18,359-13,260-8,632-4,504-1,308
IV. Tài sản dở dang dài hạn107,8181,375,793379,876378,8141,178,758442,21061,3321,191,007706,079160,28814,034382,1154,53146841
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang107,8181,375,793379,876378,8141,178,758442,21061,3321,191,007706,079160,28814,034382,1154,53146841
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,606,5701,538,001638,66781,34563,50296,85690,55085,425154,967117,680116,44098,15288,0974,6002,610
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,605,3541,536,565426,44478,17660,33393,68785,72880,603150,145112,858110,418
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,8224,822214,8224,8224,8224,8224,8224,8224,8224,8226,02298,15288,0974,6002,610
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,606-3,386-2,598-1,653-1,653-1,653
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác515,234492,872424,036150,004101,48299,72737,92812,48818,85916,81919,8509,98212,40010,7727,3811,120
1. Chi phí trả trước dài hạn478,809448,753400,788136,40799,29899,72735,62011,79513,04712,60213,7439,35011,45210,0027,136919
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại34,22740,71123,24813,5972,1842,3086935,8123,5685,919384700489245200
3. Tài sản dài hạn khác2,1993,408650188248248282
VII. Lợi thế thương mại216,342251,436265,234283,882228,26998,56673,08281,4342,9614,4425,922-14,6391,408
TỔNG CỘNG TÀI SẢN20,234,79821,754,41418,687,03510,721,6688,315,2786,596,9066,213,7724,529,5513,263,4782,078,0432,120,4631,239,1121,231,6921,065,5581,013,959530,708
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả12,964,40014,581,66712,406,1995,952,1424,620,4973,317,6773,399,7802,466,8771,893,0931,177,8061,624,181907,234897,702798,046797,189445,490
I. Nợ ngắn hạn4,714,6215,950,3485,798,7093,743,8192,497,0311,740,9651,832,7941,376,6391,287,2841,071,0171,623,978902,999886,893782,294793,204444,788
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,838,4783,677,2642,799,5541,586,448950,605415,790293,997134,75763,061115,283386,573409,022489,777352,760224,69395,362
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,048,6021,284,9621,756,3561,100,062825,623758,370793,697815,099440,511445,487326,526187,261163,886151,002102,48955,362
4. Người mua trả tiền trước136,780321,76661,565485,945306,930155,331295,30163,894384,84633,727620,112141,07162,82973,391322,989155,734
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước113,446102,46357,875146,36643,91083,65850,066105,79693,158106,36274,64340,44933,26331,27127,33750,822
6. Phải trả người lao động56,30952,14173,64583,28163,63942,77541,04653,18366,32269,45546,63737,91038,22829,44023,78012,398
7. Chi phí phải trả ngắn hạn216,868329,997803,547165,534118,503139,453205,84757,81684,27289,95318,22516,38427,04885,46249,80723,324
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,6971,9658388536542611,530614512
11. Phải trả ngắn hạn khác102,22419,45294,09758,49883,66655,24837,58341,64141,99855,17341,64348,40840,86826,86627,78351,084
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn12,52412,99016,4038702,93112,88561,60069,36695,193142,873102,31115,61722,10827,49112,347
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi184,693147,349134,829115,962100,57177,19352,12834,47417,41112,7057,3076,8768,8864,6121,978702
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,249,7798,631,3206,607,4902,208,3232,123,4661,576,7131,566,9861,090,238605,808106,7892034,23510,80915,7523,985702
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác10,84511,2974,2724,6391,5301,04824227924213919931
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,902,0068,284,1906,237,7002,171,3282,096,1981,553,9571,527,130981,149461,45974,3574,2008,31312,5222,734
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả304,987315,982325,82014,58716,89511,61414,64015,2913,1002,6641,522
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,8771,6551,251702
10. Dự phòng phải trả dài hạn31,01419,51139,23817,7698,84410,09424,97593,519141,00829,374
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn9273394602564461952
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu7,270,3977,172,7466,280,8364,769,5263,694,7813,279,2292,813,9922,062,6741,370,385900,236496,282331,878333,990267,511216,77085,218
I. Vốn chủ sở hữu7,270,3977,172,7466,280,8364,769,5263,694,7813,279,2292,813,9922,062,6741,370,385900,236496,282331,878333,990267,511216,77085,218
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,109,9562,704,3302,351,5961,911,8821,593,2431,327,7031,154,528752,629341,695201,000180,000140,000140,000100,000100,00066,670
2. Thặng dư vốn cổ phần711,137711,137711,137711,137711,137711,137711,137369,631105,6754,7264,72625,83225,83213,83213,8323,334
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu46,84729,02722,90722,90722,90722,9079,3996,8875,012
5. Cổ phiếu quỹ-4-4-4-4-4-4-4-18,106
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản708708708708708708354433433433433433525525-1,910
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái105-1171,104-1,2037176897231,794
8. Quỹ đầu tư phát triển292,725261,072244,289166,923129,67899,38878,81056,78845,30320,80215,82711,79711,7977,9445,5122,371
9. Quỹ dự phòng tài chính17,58612,9169,1539,1535,3562,7511,174
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu65,40465,41865,31465,26647,20332,42023,13113,6853,2623,2621,3957
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối956,7991,344,5331,305,2801,108,617933,063924,983716,172764,937797,851611,298244,631148,517113,940108,17366,44411,669
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,086,7172,056,6381,579,605782,091256,846159,987129,865104,57570,03336,40533,94010,27328,79329,56328,340
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN20,234,79821,754,41418,687,03510,721,6688,315,2786,596,9066,213,7724,529,5513,263,4782,078,0432,120,4631,239,1121,231,6921,065,5581,013,959530,708
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |