CTCP Pin Ắc quy Miền Nam (pac)

44
-0.90
(-2%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh969,0441,010,683939,005984,765795,211886,328927,109758,023963,1421,034,3711,080,240953,398649,210905,9281,021,978816,361875,115854,897902,709901,268
2. Các khoản giảm trừ doanh thu172,134159,687143,788121,910122,44578,72285,39099,47996,670126,634114,295100,20888,275152,654140,859105,107137,808170,33981,80993,771
3. Doanh thu thuần (1)-(2)796,911850,996795,216862,855672,767807,606841,719658,544866,472907,737965,945853,190560,935753,274881,119711,254737,307684,557820,900807,497
4. Giá vốn hàng bán695,123735,373695,480747,373577,050699,321727,451571,567740,578761,900841,384732,086478,788634,588756,265572,826612,025603,715717,456695,366
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)101,788115,62499,737115,48295,717108,285114,26886,977125,894145,837124,561121,10482,147118,685124,854138,428125,28280,843103,444112,131
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,18411,90212,17216,18714,68613,50114,10617,56116,35315,81016,29114,93021,63117,88016,21813,78412,04214,46915,11914,956
7. Chi phí tài chính9,08918,66114,58216,68322,22516,86519,92719,46133,78926,32514,84110,99614,46513,33113,73413,11413,7409,91532,20215,155
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,28810,91411,57512,86214,51715,78416,20015,09013,50913,54210,9949,91810,91412,86512,23612,61112,99217,45417,71714,490
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng50,53149,32441,64043,59748,76751,13258,53934,54147,37850,85258,22740,51748,30958,72859,19268,72154,25037,69635,24243,851
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,12917,05715,27920,80213,39711,79414,69320,44613,27916,23412,52715,11910,48713,16613,10415,01011,04212,67710,97912,293
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)40,22242,48340,40850,58626,01441,99535,21530,09047,80168,23655,25769,40230,51751,34055,04255,36758,29135,02540,13955,788
12. Thu nhập khác161394571663244816741911510815,70625429356571864124,867
13. Chi phí khác81321111241,230510034017814,697
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1533815515531348650-1,21211010815,606-32542535647184120,171
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)40,37642,86440,46350,74126,32742,04235,21530,74046,58968,34655,36585,00830,51451,59455,29555,93258,36335,03340,18075,959
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,0758,06812,63115,8145,2659,1569,0525,9969,58713,64213,65116,9176,10810,19415,1149,42511,0967,13210,99319,230
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại571-16-147185471101421,779603-103891
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,0758,63912,63115,7975,2659,0089,0526,1819,58713,68913,65117,0276,10810,33615,11411,20411,6997,02810,99320,122
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)32,30034,22627,83234,94321,06133,03426,16424,55937,00254,65741,71467,98124,40741,25840,18144,72746,66428,00529,18755,837
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)32,30034,22627,83234,94321,06133,03426,16424,55937,00254,65741,71467,98124,40741,25840,18144,72746,66428,00529,18755,837

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |