Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP (oil)

11
-0.10
(-0.90%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh31,079,31734,710,36629,625,75735,797,87124,014,97822,326,31820,538,89924,662,30225,963,23630,372,28523,289,50420,039,22712,615,72013,424,47911,768,9479,092,07811,580,04911,656,67117,686,38220,496,507
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,1152,3241,4193,9772,6031,4711,1131,4825,1001,3433,9253,5333,7441,1301,2091,0881,4961,7772,680
3. Doanh thu thuần (1)-(2)31,077,20234,708,04129,624,33735,793,89424,012,37422,324,84720,537,78724,662,30225,961,75330,367,18523,288,16120,035,30212,612,18713,420,73511,767,8179,090,86911,578,96211,655,17517,684,60520,493,827
4. Giá vốn hàng bán30,244,91333,630,32028,446,88135,156,40422,864,82521,242,02519,558,95923,394,08725,640,78728,930,39822,244,85719,028,45612,039,13812,593,29710,988,9158,469,98911,090,25410,892,16517,620,48119,868,429
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)832,2891,077,7221,177,456637,4901,147,5501,082,822978,8281,268,215320,9661,436,7871,043,3041,006,846573,049827,438778,902620,879488,708763,01164,124625,398
6. Doanh thu hoạt động tài chính135,530174,410206,943199,543246,454237,152159,370162,492123,481133,189133,124104,284103,788107,40299,59495,272153,507100,915103,265100,453
7. Chi phí tài chính66,358141,56351,52098,97792,974103,52087,64990,54951,159132,14162,35048,97453,52353,94342,80244,28445,50252,65567,15593,764
-Trong đó: Chi phí lãi vay50,42944,70638,02254,79872,70668,60365,04543,40241,47551,08343,73532,95742,01840,14429,55322,92030,89636,14553,45850,071
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-8115,7774,5126,8011,3743,5996302,811-13,24217,09259920,1554,14636,3568,3441,968-2,626489-15,068-4,728
9. Chi phí bán hàng627,420723,971743,449524,358728,952653,545573,246676,205547,647565,299523,533561,099395,830443,036432,768410,537382,969375,387430,286425,314
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp228,660262,307301,468275,773268,387325,235272,722403,012209,743245,057238,084206,637167,651147,169212,492151,772219,975178,143185,676164,971
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)44,569130,068292,475-55,274305,065241,272205,212263,753-377,343644,571353,060314,57663,978327,048198,777111,526-8,857258,229-530,79537,074
12. Thu nhập khác16,83915,9429,43317,673-24414,19880,40321,8567,0207,41410,63710,25216,97314,5308,29670,88615,90311,7539,5385,637
13. Chi phí khác8,9226,0322,8142,7111,9936,2996521,0691,00317,43410,6486,88950913,6355601,2275,95745,5779,294-5,130
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,9179,9106,61914,962-2,2377,89879,75120,7876,017-10,020-113,36316,4648967,73769,6599,946-33,82424410,766
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)52,486139,978299,094-40,312302,828249,170284,963284,540-371,326634,551353,049317,93980,442327,943206,514181,1851,089224,405-530,55147,840
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,43837,65758,122-2,21159,51167,71244,207-22,100-8,790110,88165,85462,04526,03156,04921,80111,6543,9803,4243,90613,778
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại13,9801,540-3,235-1,6248,58217,759-24,87911,86210,8941,8214,2911,555-2,159-2,096-5,913-20,27313,72533,6843,256256
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,41839,19754,886-3,83568,09385,47119,329-10,2392,104112,70270,14563,60023,87253,95315,888-8,62017,70637,1087,16214,034
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)37,068100,781244,207-36,478234,736163,700265,634294,779-373,430521,849282,904254,33956,570273,990190,626189,804-16,617187,297-537,71333,805
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát9,27015,45410,83015,12515,4599,09611,18460,770-54,160107,24464,27652,62513,53354,25949,04348,2707,4325,740-114,74319,654
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,79885,328233,377-51,602219,276154,604254,451234,009-319,270414,605218,628201,71443,037219,731141,583141,534-24,049181,557-422,97014,151

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |