CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH (och)

5.60
-0.20
(-3.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh599,983158,015118,632133,684576,859148,250130,390163,191589,623153,90195,073105,74182,400119,37099,015403,345233,227109,471142,923193,744
2. Các khoản giảm trừ doanh thu23,0936,7667361,97210,1051,6767391,7082,0272,0916672,2861,2412,6381,0222,2641,652318187
3. Doanh thu thuần (1)-(2)576,890151,249117,896131,712566,754146,575129,651161,483587,596151,80994,406103,45681,158116,73297,993401,081231,575109,153142,923193,557
4. Giá vốn hàng bán232,49898,22587,88894,525236,95497,70692,591108,468235,458101,40479,30079,44256,56484,45281,529217,822111,06876,517106,216134,355
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)344,39253,02530,00837,187329,80048,86937,06053,015352,13850,40515,10624,01324,59432,28016,465183,259120,50732,63636,70659,202
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,1496,2876,6335,9985,37032,5899,5586,2064,8166459,8938,2061,3926,5652,6389,0334,98415,540258,03213,692
7. Chi phí tài chính36,84226,62226,5421,4305,0235,3284,2395303,6633,7893,4973,5633,3553,3933,59615,45355,206-2,74224,30118,927
-Trong đó: Chi phí lãi vay26,74926,50626,5447,5144,3474,5504,2193,8363,6583,5393,4973,5411,3235,4033,4623,1083,743-32421,61618,926
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-259-1,9959
9. Chi phí bán hàng107,73824,20221,77225,499102,79423,17220,31823,291113,82419,46716,19216,74121,85919,56819,10178,30344,23714,15919,66623,860
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp37,31229,16623,22943,60351,74423,02630,03441,24465,66928,13232,28033,64126,10427,19326,72231,63527,9999,55855,44329,755
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)168,390-22,673-34,902-27,347175,61029,932-7,972-5,844173,799-338-26,971-21,725-25,332-11,309-30,31766,901-1,95027,200195,328360
12. Thu nhập khác58,05323311,9304110413671534212617,556985949493231198340763
13. Chi phí khác2,9293,2522,9534,4553,3321,7614,6332,8653,4824,0902,709-6,4052,7972,6614,0863,6282,9022,9302,8423,454
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)55,124-3,019-2,952-2,525-3,291-1,657-4,498-2,794-3,430-4,047-2,58323,961-2,788-1,802-3,592-3,534-2,671-2,733-2,502-2,691
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)223,514-25,692-37,854-29,872172,31928,274-12,470-8,638170,369-4,385-29,5542,236-28,120-13,110-33,90963,367-4,62224,467192,826-2,331
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành17,7334,8371,834-8,14240,8474,6522,6532,37743,8475,4143,3391,9341,97819,27211,5454,3903073,608
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại42-42-71-455133-23,236-90363-8-1256-24,03839
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)17,7754,7951,763-8,59740,980-18,5842,6532,28743,8505,4193,3391,9371,97819,26411,5334,447-23,7313,647
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)205,738-30,487-39,616-21,275131,33946,859-15,123-10,926126,520-9,805-32,893299-28,120-15,089-33,90944,103-16,15520,021216,557-5,978
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát64,940-23,346-20,138-10,391-1,046-342-2,537-4,750-8,179-4,525-4,856273-5,021-4,960-5,359-2,318-3,209-17,928-2,790-5,909
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)140,798-7,142-19,478-10,884132,38547,200-12,587-6,176134,698-5,279-28,03726-23,099-10,128-28,55146,421-12,94637,948219,347-69

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |