CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH (och)

5.70
0.10
(1.79%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh599,983158,015118,632133,684576,859148,250130,390163,191589,623153,90195,073105,74182,400119,37099,015403,345233,227109,471142,923193,744
4. Giá vốn hàng bán232,49898,22587,88894,525236,95497,70692,591108,468235,458101,40479,30079,44256,56484,45281,529217,822111,06876,517106,216134,355
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)344,39253,02530,00837,187329,80048,86937,06053,015352,13850,40515,10624,01324,59432,28016,465183,259120,50732,63636,70659,202
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,1496,2876,6335,9985,37032,5899,5586,2064,8166459,8938,2061,3926,5652,6389,0334,98415,540258,03213,692
7. Chi phí tài chính36,84226,62226,5421,4305,0235,3284,2395303,6633,7893,4973,5633,3553,3933,59615,45355,206-2,74224,30118,927
-Trong đó: Chi phí lãi vay26,74926,50626,5447,5144,3474,5504,2193,8363,6583,5393,4973,5411,3235,4033,4623,1083,743-32421,61618,926
9. Chi phí bán hàng107,73824,20221,77225,499102,79423,17220,31823,291113,82419,46716,19216,74121,85919,56819,10178,30344,23714,15919,66623,860
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp37,31229,16623,22943,60351,74423,02630,03441,24465,66928,13232,28033,64126,10427,19326,72231,63527,9999,55855,44329,755
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)168,390-22,673-34,902-27,347175,61029,932-7,972-5,844173,799-338-26,971-21,725-25,332-11,309-30,31766,901-1,95027,200195,328360
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)223,514-25,692-37,854-29,872172,31928,274-12,470-8,638170,369-4,385-29,5542,236-28,120-13,110-33,90963,367-4,62224,467192,826-2,331
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)205,738-30,487-39,616-21,275131,33946,859-15,123-10,926126,520-9,805-32,893299-28,120-15,089-33,90944,103-16,15520,021216,557-5,978
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)140,798-7,142-19,478-10,884132,38547,200-12,587-6,176134,698-5,279-28,03726-23,099-10,128-28,55146,421-12,94637,948219,347-69

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn712,994506,236484,3081,056,4571,465,7031,140,0281,103,0401,131,4761,239,8041,001,3411,069,6741,447,5731,457,4931,443,4301,538,8821,603,6311,742,3811,440,5141,423,6891,436,205
I. Tiền và các khoản tương đương tiền252,262100,218114,915198,491675,671471,240480,128704,697280,309205,851111,469145,248147,975124,513243,245276,200308,123177,048150,005202,701
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn27,98523,18514,633459,33325,333119,333109,3328,332218,632313,632385,839302,872264,790278,990257,736257,679220,552212,475304,098196,480
III. Các khoản phải thu ngắn hạn189,346127,557109,052228,785595,121375,478343,301246,353573,022288,283284,328711,458759,380768,156768,133802,337855,365766,818678,574746,191
IV. Tổng hàng tồn kho226,363235,104225,261151,382152,587156,665150,954153,422149,440173,482270,163268,359266,310253,008251,012249,568333,686258,722260,391262,485
V. Tài sản ngắn hạn khác17,03720,17220,44718,46516,99117,31119,32518,67218,40120,09417,87619,63619,03718,76418,75717,84724,65525,45130,62128,348
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,519,5113,541,4613,555,8833,223,9321,152,8951,164,6141,174,2891,170,6521,185,2931,187,5151,207,6141,171,0691,176,5661,223,7191,128,0951,106,4901,228,4811,230,7091,239,9971,692,612
I. Các khoản phải thu dài hạn492,112491,524490,85564,47678,75778,29979,22862,49761,52860,03558,2362,6632,6322,5712,1011,7685,4272,0418,9032,003
II. Tài sản cố định489,330497,387503,199512,672511,131513,663662,812671,372678,959687,225690,969700,920708,412744,126750,462760,294769,854777,181785,2841,166,672
III. Bất động sản đầu tư21,48021,78122,08322,38422,68522,98723,28823,58923,89024,19224,49324,79425,09625,39741,99342,31642,64042,964
IV. Tài sản dở dang dài hạn179,193179,275179,193253,803253,624255,145248,672243,576243,576243,463243,422243,164171,463171,933172,003172,037171,943175,095171,901171,901
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,083,6452,093,9772,095,9702,098,8198,9369,1869,1679,1629,1579,15818,37719,47719,29319,29319,29319,42731,06480,02980,105137,298
VI. Tổng tài sản dài hạn khác220,384222,916227,375231,957233,368235,98996,65498,90799,50787,68189,27090,119152,653156,297122,39684,793133,69373,20474,95778,404
VII. Lợi thế thương mại33,36734,60137,20939,82044,39349,34754,46761,55068,67775,76282,84789,93297,017104,10261,84168,17174,50780,84276,20793,370
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,232,5054,047,6964,040,1914,280,3892,618,5982,304,6422,277,3292,302,1282,425,0972,188,8562,277,2882,618,6422,634,0582,667,1492,666,9772,710,1212,970,8622,671,2232,663,6863,128,817
A. Nợ phải trả2,359,1212,346,1692,305,4022,483,8241,118,309935,692954,503963,0751,066,798956,884923,704942,622969,567974,253951,755960,9361,265,439945,955963,6421,920,205
I. Nợ ngắn hạn949,475591,537535,230750,975751,228574,057574,151586,858668,001561,585524,401546,293566,613571,742552,488555,883863,554547,951548,7091,453,831
II. Nợ dài hạn1,409,6451,754,6321,770,1721,732,848367,081361,635380,352376,217398,797395,299399,302396,329402,954402,511399,267405,053401,884398,004414,933466,373
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,873,3841,701,5271,734,7891,796,5661,500,2881,368,9491,322,8261,339,0531,358,3001,231,9721,353,5851,676,0201,664,4911,692,8961,715,2221,749,1841,705,4231,725,2681,700,0441,208,612
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,232,5054,047,6964,040,1914,280,3892,618,5982,304,6422,277,3292,302,1282,425,0972,188,8562,277,2882,618,6422,634,0582,667,1492,666,9772,710,1212,970,8622,671,2232,663,6863,128,817
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |