CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (ntp)

57.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,221,8671,760,186962,0011,373,4721,373,7441,236,5271,321,0741,588,1461,353,5761,769,6001,122,2131,548,7631,051,7881,324,9411,069,9841,240,8911,240,7161,199,286965,3161,382,500
2. Các khoản giảm trừ doanh thu20,49279,82613,28722,91972,54919,97621,27526,47232,20252,52537,22485,69135,47392,9978,8974,8172,9433,2405,51410,761
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,201,3751,680,360948,7141,350,5541,301,1961,216,5511,299,7991,561,6741,321,3741,717,0751,084,9891,463,0721,016,3151,231,9441,061,0881,236,0741,237,7741,196,046959,8011,371,739
4. Giá vốn hàng bán858,8751,127,190674,283901,342909,833885,505922,9641,208,9291,063,3021,212,880809,4241,191,923793,700985,235711,752825,654813,496809,169649,625965,025
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)342,499553,170274,431449,211391,362331,045376,834352,746258,073504,196275,564271,149222,615246,709349,336410,420424,277386,877310,177406,714
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,70520,41815,53811,45727,53121,5585,17118,88916,99716,14112,36113,0289,08418,5873,5847,6653906,6806,5718,595
7. Chi phí tài chính17,28343,02320,74454,87028,22130,53845,55744,92429,64540,56826,79722,90323,56513,24815,56522,34326,31222,51639,15321,028
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,72256,42832,1127,9868,18342,191
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,9477,7172,98714,369-5,4776,054-63-11,774-534,11532,09722,506-5,7544,8699535,0712,8595,1364,792-144
9. Chi phí bán hàng91,420205,01694,259171,539166,760123,592162,739191,066107,139232,00990,153113,07977,68855,990157,757248,113202,431109,448163,924227,949
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp50,09051,97547,91854,46841,75454,67739,16943,77338,73040,90830,96739,34032,81737,29627,72730,15437,108114,45934,02942,458
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)211,358281,292130,036194,161176,682149,849134,47780,09799,502210,966172,105131,36191,874163,631152,824122,547161,676152,27084,434123,729
12. Thu nhập khác1,1173,6365691,8238101,8961,0371,7415931,0085658,4524,0947716362,7481,7012747342,793
13. Chi phí khác3,471361621,344-1729956411151381,2041,6503,871511052,104859-3123131,197
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,3543,2755074798271,8669411,100479870-6396,8022237205316448425854211,596
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)209,003284,567130,543194,640177,509151,716135,41981,19799,981211,835171,466138,16392,097164,351153,355123,191162,518152,85684,854125,325
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành37,05646,29721,48029,91929,26623,46916,97611,90016,07934,74921,92320,58714,50224,45223,17518,04924,58124,36410,73017,437
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5840595959595961678080-70-123-1139-42578-1,517
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)37,11446,33721,54029,97829,32523,52817,03611,96116,14734,82922,00320,51814,37924,45123,31418,00724,63724,3729,21317,437
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)171,889238,229109,003164,662148,183128,187118,38369,23683,834177,006149,463117,64577,718139,900130,041105,183137,880128,48475,642107,888
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)171,889238,229109,003164,662148,183128,187118,38369,23683,834177,006149,463117,64577,718139,900130,041105,183137,880128,48475,642107,888

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |