CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (nsc)

79.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh507,092702,347365,316851,967471,403580,863345,457729,222336,666637,058345,793776,779455,577567,853285,202703,046337,015486,737262,460567,820
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9,83270,48014,81471,19348,84963,98129,81236,19229,09369,89118,75127,64450,30236,19539,83036,47040,90036,06542,77721,758
3. Doanh thu thuần (1)-(2)497,260631,867350,502780,775422,555516,882315,645693,030307,574567,167327,042749,135405,275531,657245,372666,576296,115450,672219,684546,061
4. Giá vốn hàng bán372,532440,528233,039524,980307,184348,736220,278469,123210,895347,161234,803500,991298,640347,039164,322456,633189,372281,949147,898353,546
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)124,728191,339117,463255,794115,371168,14695,367223,90796,679220,00692,238248,143106,635184,61981,050209,943106,743168,72371,786192,516
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5807,2125,3653,9033,4484,1673,2203,2933,3313,9271,7501,3108052,2831,0632811,0103,2571,3581,133
7. Chi phí tài chính8,09113,4454,54811,4928,58512,4475,38910,2064,6217,7963,07211,0116,6119,4624,5197,4565,3183,2312,7805,816
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,6545,6693,4293,8165,902-13,7184,0873,3663,7583,0342,3012,5074,2854,2913,5754,9325,6372,5641,4011,954
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng41,38764,37835,71773,11039,51648,00726,23963,12829,77659,33626,50865,59629,83355,70618,43763,80028,25538,19823,71448,203
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp38,08549,86735,62561,64840,77645,83824,35761,29728,38261,91027,35170,21735,23551,04720,74364,42938,32046,16827,55454,365
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)39,74570,86146,939113,44629,94266,02142,60192,57037,23194,89137,057102,62935,76170,68638,41574,53935,85984,38319,09685,265
12. Thu nhập khác-30241965015,4642431101,0738,0807454614,9122084022,6282851,3172676975241,746
13. Chi phí khác9228721,5751,749101-4819739,1669094973559262783644941,6816294125002,816
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,224-453-92513,715142590100-1,086-164-364,558-7181232,264-209-364-36228525-1,070
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)38,52170,40846,014127,16130,08466,61142,70191,48437,06794,85441,615101,91135,88472,95038,20674,17435,49784,66819,12084,195
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-78313,9028,42519,6936878,6467,64314,4299,23711,0763,8049,9091,6169,5313,3866,0864,1438,9183,2597,919
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,940-1,7911,245-2,0011,031282-3632,249-265-1,905348-42644-1,601861-1,932214-1,495-2261,711
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,15712,1119,67017,6921,7178,9277,28116,6788,9729,1714,1529,4841,6607,9314,2474,1554,3587,4243,0339,630
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)37,36458,29736,344109,46928,36757,68435,42174,80628,09485,68337,46392,42734,22565,02033,96070,02031,14077,24516,08774,565
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,0042,6758653,4915882,3492122,7685812,4595002,9967461,9016761,9567181,6192591,529
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)36,35955,62235,479105,97827,77855,33535,20972,03827,51483,22436,96389,43133,47863,11833,28368,06430,42275,62615,82873,035

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |