CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (nsc)

78
-0.50
(-0.64%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,206,4772,030,6682,082,5931,790,7641,652,5131,693,4361,602,9811,436,8421,363,109762,033635,919591,021513,482407,332290,007223,441147,875107,961100,393
2. Các khoản giảm trừ doanh thu171,000141,603153,987156,212134,06188,05690,378106,058114,48642,89838,10543,66326,92416,44420,3689,0447,4875,3823,841
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,035,4771,889,0651,928,6061,634,5521,518,4521,605,3801,512,6031,330,7831,248,623719,136597,814547,358486,558390,889269,639214,397140,388102,57996,55360,643
4. Giá vốn hàng bán1,400,7991,256,0981,308,0911,076,362974,7021,032,380951,884831,718793,511431,813362,335348,400324,971265,810185,914146,67998,35973,00371,94546,729
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)634,678632,966620,514558,190543,750573,000560,719499,065455,112287,323235,480198,958161,587125,07883,72467,71942,02829,57524,60713,914
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,73712,3005,2815,9066,6337,14510,8896,7445,6705,2464,7374,8564,6812,5975,9789,419951514501432
7. Chi phí tài chính37,65325,69531,42318,78516,41523,96617,71218,43830,3023,646-4082231,127844933,723162611222
-Trong đó: Chi phí lãi vay19,09012,45914,36111,58210,65712,1667,65112,3948,54963871533397344310422
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4,0506,094-66-475189
9. Chi phí bán hàng182,486177,882169,518154,595133,719128,864126,528125,687123,866101,90785,91573,62761,98942,67432,61235,02924,64215,99313,9637,397
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp172,755179,234177,242176,218159,721151,273175,134148,639142,10067,87157,49051,38339,57427,28317,46411,4254,6794,6584,5822,614
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)256,521262,456247,612214,497240,527276,043252,235213,045168,563125,23797,15478,10763,76656,87539,53326,96013,4968,8266,5414,333
12. Thu nhập khác13,04912,5013,4012,6924,6793,7697,4502,39712,9051,6602,1391,8683997749161,746682634,112
13. Chi phí khác2,8178,9942,0303,2226,2022,9964,0891,3513,06269321325472720255193164
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10,2323,5071,371-529-1,5237733,3611,0469,8439671,9251,8433527478961,491492324,04857
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)266,753265,964248,984213,968239,004276,816255,596214,091178,406126,20599,07979,95064,11857,62240,42928,45113,5459,05910,5894,390
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành37,67638,56924,64621,73729,79625,43919,59322,37923,4192,1762,9701,7281,86514,4087,077106
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,052509-1,293-2,5841,749-1,3241,388-748-2,122
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)36,62539,07823,35319,15231,54624,11420,98121,63121,2972,1762,9701,7281,86514,4087,077106
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)230,129226,886225,631194,815207,459252,702234,615192,460157,108124,02896,11078,22262,25343,21333,35128,34513,5459,05910,5894,390
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6,6016,2396,2884,6115,55813,90423,81817,25415,478649619822
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)223,528220,647219,342190,204201,900238,798210,797175,206141,630124,02895,46077,60361,43143,21333,35128,34513,5459,05910,5894,390

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,366,0161,175,4881,043,930866,660858,445876,655872,047802,640824,451470,989347,081301,222280,650218,971202,159183,597101,58083,37653,635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền478,493407,898311,757262,079307,787284,864188,247177,54868,67799,02354,12249,65719,00717,03872,74171,22313,09113,4436,252
1. Tiền359,193321,898185,757181,232193,787205,214175,747156,49961,47778,42324,80438,20419,00717,03852,74142,87413,09113,4436,252
2. Các khoản tương đương tiền119,30086,000126,00080,847114,00079,65012,50021,0497,20020,60029,31911,45320,00028,349
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn60,0006,8004,9005,8004,4702,8567071,1782,4402,3873,6154,5704,0637,500
1. Chứng khoán kinh doanh6366367321,1783,9443,9443,6154,5704,0637,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-166-180-24-1,504-1,557
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn60,0006,8004,9005,8004,0002,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn378,523284,779298,256276,656253,958237,329356,649269,943322,676124,638133,932116,218110,781103,07771,64771,62871,53849,47740,370
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng221,735224,967257,796239,664218,629194,369301,545196,438280,417113,501129,986108,993100,96896,70263,95763,27263,82347,76138,119
2. Trả trước cho người bán37,32148,41829,60328,84128,60638,54532,28141,69015,44313,3073,3398,9658,4545,0156,0775,8731,3131,0311,952
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn100,000200200
6. Phải thu ngắn hạn khác21,24413,20113,20310,43810,37111,98630,53436,94631,3161,6023,2669201,6231,6941,9352,9016,8201,103717
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,777-1,805-2,347-2,287-3,647-7,571-7,711-5,331-4,701-3,771-2,659-2,660-265-333-322-418-418-418-418
IV. Tổng hàng tồn kho438,154466,321422,417317,306288,406345,022316,603344,276421,582224,678157,262131,054148,79097,00252,91536,26816,81612,6896,674
1. Hàng tồn kho445,995479,247438,934327,355299,510353,579323,502347,521436,294228,349158,658132,324149,46597,67953,99936,49417,04712,9216,905
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7,841-12,926-16,517-10,050-11,104-8,558-6,899-3,245-14,712-3,671-1,396-1,270-675-677-1,084-226-231-231-231
V. Tài sản ngắn hạn khác10,8469,6906,6004,8193,8246,5849,8409,6949,07620,2631,7656772,0721,854286414136267340
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,8251,8764,6624,8113,8204,9136,9786,4935,2671,8281,1094231,612848
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,45777941,5122,7233,1773,541792179267225
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,5657,8061,85955159139242685106
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác18,428655254364721286414136115
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn855,149850,241888,029934,892909,247684,544689,375683,890733,238482,01992,44391,93381,89784,01544,78319,67417,50912,26712,046
I. Các khoản phải thu dài hạn5,76946
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5,76946
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định742,943720,604735,346775,071458,607480,397471,536436,004459,47057,67460,99662,29850,31247,84638,20513,33311,28110,41710,207
1. Tài sản cố định hữu hình523,177508,585520,079556,122255,708272,753261,237224,360243,94751,65055,25957,30846,52044,82037,26112,07510,56910,40410,185
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình219,766212,018215,267218,950202,898207,644210,299211,644215,5236,0245,7374,9903,7913,0269441,2587111323
III. Bất động sản đầu tư10,5842,437
- Nguyên giá13,3514,775
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,767-2,338
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,73312,45414,6652,391272,81313,19313,22914,55714,25826,8205,6355,1254,0263,6421,4962,543400
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,73312,45414,6652,391272,81313,19313,22914,55714,258
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn26,06226,06226,06226,06226,04926,04913,33413,33413,334379,7135,5012,9783,52031,9074,3883,7985,7621,8181,818
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh371,4152,5681,3381,81329,5471,8181,8181,8181,8181,818
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn26,06226,06226,06226,06226,04926,04913,33413,33413,3348,2983,9443,9443,9443,9443,9443,9443,944
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,011-2,304-2,237-1,584-1,374-1,964
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác38,72936,15836,00026,21526,30913,35013,63715,95816,0161071,72028693620694663321
1. Chi phí trả trước dài hạn31,00129,45628,40219,52221,5699,09511,30111,78412,3401071,72028693620694663321
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6,9425,9166,8125,9073,7353,2502,3364,1743,676
3. Tài sản dài hạn khác7867867867861,0051,005
VII. Lợi thế thương mại29,09852,52775,95699,385125,469151,554177,639204,037230,16017,70518,59021,24623,901
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,221,1652,025,7291,931,9591,801,5521,767,6921,561,1991,561,4211,486,5301,557,689953,008439,523393,154362,548302,986246,942203,271119,08995,64465,680
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả775,030674,471627,326600,109639,113508,605502,150400,855555,038202,337112,319121,439144,18897,52077,48159,28747,83133,47239,274
I. Nợ ngắn hạn742,914642,834595,378534,534544,621397,694461,449358,187461,747202,298112,238121,295143,58596,95976,85358,65946,61532,16337,736
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn315,822220,999200,667147,669180,11581,253137,033123,226217,23625,424187
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn128,720127,03097,02988,937107,328100,291100,25083,679110,38790,49955,07465,23376,44849,75436,94538,73530,96915,62116,535
4. Người mua trả tiền trước15,09316,16822,83158,82551,25151,548103,10645,50033,00717,5708,59811,16415,51712,7959,1381,7501,01333557
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước23,6216,8019,6208,1699,55810,9379,41714,4976,9912,9813,7543,2533,0486,4777,174236821,2471,925
6. Phải trả người lao động21,63742,74744,78147,79632,04530,23541,10930,95539,74731,55824,25025,54922,20518,31616,73912,3534,2442,5062,064
7. Chi phí phải trả ngắn hạn20,14512,80618,16012,08612,5439,3877,6205,1605,8586498061,2251,3091883251531163,552
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn161863293387170
11. Phải trả ngắn hạn khác194,183178,801164,790142,042118,68186,24243,93038,00419,95315,9935,2164,73716,6143,3803,3494,6439,84312,38813,478
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi23,69437,48237,50028,99332,91227,47218,64717,09528,49917,62414,5409,9478,4446,0503,18379034965126
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn32,11631,63731,94865,57594,492110,91140,70242,66893,29139811436035616286281,2151,3091,538
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7432391631982281501291,0481,297393332628
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn31,39833,20461,67877,7647,1657,76357,8883745616281,2151,3091,538
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả31,37331,78532,17332,58632,99733,40733,85734,107
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm35
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn49112195
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,446,1351,351,2581,304,6331,201,4431,128,5801,052,5941,059,2711,085,6761,002,651750,671327,204271,716218,359205,466169,461143,98371,25962,17226,406
I. Vốn chủ sở hữu1,446,1351,351,2581,304,6331,201,4431,128,5801,052,5941,059,2711,085,6761,002,651750,671327,204271,716218,359205,466169,461144,11971,74962,17226,406
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu175,870175,870175,870175,870175,870175,870152,950152,950152,950152,950100,298100,29882,56281,34280,14257,66036,00030,00014,120
2. Thặng dư vốn cổ phần331,246331,246331,246331,246331,246331,246331,246331,246331,246331,24654,79854,79854,79854,79854,77454,77419,11917,469
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-50-50-50-50-50-50-40-40-20-1,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,4674,6394
8. Quỹ đầu tư phát triển509,429463,019466,831427,620396,859361,420304,976266,787197,714123,10977,13656,69528,98917,6363,63310,9485,5989,1051,539
9. Quỹ dự phòng tài chính17,82413,0139,0975,8923,8382,1701,151705394158
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối339,878294,660247,793188,686148,966102,133135,386139,897123,366119,81777,48946,51640,62643,21328,73919,58610,3276,70510,589
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản262262
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát89,76386,51482,94378,07275,68981,976134,754194,836197,3955,7264,2074,0504,026
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-136-490
1. Nguồn kinh phí-136-490
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,221,1652,025,7291,931,9591,801,5521,767,6921,561,1991,561,4211,486,5301,557,689953,008439,523393,154362,548302,986246,942203,271119,08995,64465,680
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |