CTCP Nhựa Hà Nội (nhh)

13.10
0.05
(0.38%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh550,956504,428445,529515,435490,137495,612542,116661,260646,974534,304549,671570,632495,633532,712492,310319,037288,960198,427258,972368,182
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2453812831,1631,2961,4241333,8302,4301,4151,3702,0216181,0583,8901,0241323176162
3. Doanh thu thuần (1)-(2)550,712504,046445,246514,272488,841494,188541,983657,430644,544532,889548,301568,611495,015531,654488,419318,012288,947198,404258,796368,020
4. Giá vốn hàng bán443,597406,055357,748426,934426,853433,036449,836548,104541,486446,361433,732458,776396,069448,911417,003262,574236,863175,387214,060319,592
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)107,11597,99187,49887,33861,98861,15392,148109,326103,05886,528114,569109,83598,94682,74371,41655,43852,08423,01744,73648,428
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,56510,0968,27211,7586,99610,5206,99517,0579,5852,96819,2531,93735,61512,69815,9767111,0611,8692,0514,281
7. Chi phí tài chính6,6776,3055,13510,52010,25715,53413,85323,32711,93712,78010,74813,24012,8776,74320,6588,9709,4359,2368,3297,599
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,8725,3844,9119,12210,09113,77712,95112,15210,15011,11910,14710,03111,72814,18612,33881,6429,4178,9898,3276,780
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-40,049-2,663-429517-89-3,107-2,943932-922-18,084-5,492-6,007-5,234-6,265
9. Chi phí bán hàng38,53435,98623,79823,46620,95423,58324,58032,97341,23945,43269,49655,16467,28940,14835,4009,7138,6085,7498,4059,888
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,61220,32117,83421,28717,44218,51116,35121,81615,27315,17816,32416,12115,98115,67816,06110,9869,5788,36011,46515,613
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,80642,81148,57544,34020,24210,93741,41749,19943,27216,10737,25427,24638,41414,78815,27320,98819,516-3,69412,32319,610
12. Thu nhập khác1,2037415951,8431,8169166408546421,8614671,41230444876662,2032,48515,0681,027858
13. Chi phí khác77946269865268522871,0926192,6123221,6062286,008871140509755925
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4236953279781,547394553-23823-751145-19476-5,560-10562,0631,97715,061971-67
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,22943,50648,90245,31821,78911,33141,97048,96143,29515,35637,39927,05338,4909,22815,16883,05221,49311,36713,29419,543
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-6688,6008,5507,0244,7843,0589,13611,3518,7535,5826,70112,7761,6776493,4811,5536,5577334,7135,922
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-18840-22019191924218-40-146621-82657-5763
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-8568,6408,3307,0434,8023,0779,37811,3698,7135,4367,32111,9501,6776493,4811,5536,6146754,7135,985
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,08634,86540,57338,27516,9878,25432,59237,59234,5829,92130,07815,10336,8128,57911,68781,49814,87810,6928,58113,557
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát519830594584528331218-26378625
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,56734,03539,97837,69216,4598,25232,58937,59134,5809,90230,08015,03936,7348,51711,68281,49814,87810,6928,58113,557

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |