CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp (nhc)

26.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,49011,0614,0914,7173,3552,9752,5783,3986,15015,5048,3314,8243,61613,0187,15712,80717,38021,47821,52730,945
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,49011,0614,0914,7173,3552,9752,5783,3986,15015,5048,3314,8243,61613,0187,15712,80717,38021,47821,52730,945
4. Giá vốn hàng bán10,15310,0972,7953,4682,3221,3821,3511,7982,9699,5166,2093,8662,7118,4775,1267,96313,09616,03615,72722,831
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,3379641,2961,2491,0331,5931,2271,6013,1815,9882,1219589044,5412,0314,8444,2845,4425,8008,114
6. Doanh thu hoạt động tài chính612993974365016015924654684824444,7996,5401591631,7691791882161,839
7. Chi phí tài chính331464541524971004583,79040311728-221
-Trong đó: Chi phí lãi vay351
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2902853462622101441451542044024496463977274533056428808721,309
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9841,1361,1701,4371,5841,3671,3531,6591,2731,4981,0891,3381,0081,2631,2071,3901,2281,4571,4971,745
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,091-304-277-167-757584-137-3,5361,7684,5691,0273,7566,0122,7115344,9182,5923,2943,6466,878
12. Thu nhập khác64710121424320922272813
13. Chi phí khác3414119858463353016131508546147
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)613-402-5-85-603176-50911-131-480-5-4-6-134
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,091309-277-207-755579-137-3,6211,7683,9661,2033,2476,0122,7224034,4382,5873,2903,6396,744
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành21577218-109115-86-515399761288-1891,249620258466-737418751,093
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại172688-27177109178-244-214-303625698-36-38921036-100-66
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)231103881916822492-759186458295671,347583220558-637777751,027
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)860206-365-398-822355-228-2,8621,5833,5089083,1814,6662,1391843,8802,6502,5132,8645,717
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1-7-1-8-8-3-341120-8-43-2-3-1-135
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)860213-364-390-814358-225-2,8661,5723,4899083,1894,6692,1361863,8832,6502,5142,8625,712

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |