CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng (ndx)

5.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,94110,09320,64619,3498,53447,58639,829142,90668,74042,53216,11434,48818,31440,52536,21019,9666,68713,1799,28211,171
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,94110,09320,64619,3498,53447,58639,829142,90668,74042,53216,11434,48818,31440,52536,21019,9666,68713,1799,28211,171
4. Giá vốn hàng bán7,87811,01020,22419,6809,31144,28137,543132,26562,50435,46214,76632,87718,07236,84533,90117,0636,61011,8338,75310,431
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-938-916422-330-7763,3052,28610,6406,2367,0701,3471,6112433,6802,3092,903771,346529740
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6281,6971,8321,9081,8071,6141,4752,4911,1598942,1562,6512,8733,0652,0161,0171,7201,1321,0351,318
7. Chi phí tài chính7016807489306588204507073134,320-1,3443,4531,1381,1592,522488266321334435
-Trong đó: Chi phí lãi vay701680749930658900370707313384419498509591472487266320333434
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng148235150175180333242920600577280228185338276246227334267341
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6628566045674865696322,5745281,405762603531693820660376517335504
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-821-991752-94-2933,1972,4378,9315,9531,6623,806-211,2624,5567062,5269281,305628778
12. Thu nhập khác51142437133637-412044561233255104
13. Chi phí khác122688591,1966041257442478223
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4-11-216-523-1,160-23-8108-531-37609-45255-119
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-817-1,002750-78-2983,1992,4407,7715,9301,6553,915-741,2634,5191,3152,4811,1821,305628659
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-120-12715015126985211,8451,21731783619221925454168171281126140
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5-61846791544281536899744-6246
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-120-13214533597775361,8901,245331872107318969392214171281126140
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-696-870605-112-3562,4221,9045,8824,6851,3233,042-1829453,5499232,2671,0111,025502519
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-4412-6-62-84-91-70-165-99-96-110-155-160-129-135-90
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-653-881611-50-2732,5141,9746,0474,7841,4203,152-3431,1053,6781,0582,3571,0111,025502519

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |