Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (nbc)

9.20
0.10
(1.10%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh347,555755,494581,010513,350902,054970,381835,6731,164,854642,530963,655840,501864,509724,665854,374227,391500,535791,039432,716468,737567,127
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)347,555755,494581,010513,350902,054970,381835,6731,164,854642,530963,655840,501864,509724,665854,374227,391500,535791,039432,716468,737567,127
4. Giá vốn hàng bán410,481669,755502,775387,165784,597851,005741,5041,001,732571,604854,132758,776756,518642,762760,364165,343378,316558,152499,462399,630434,728
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-62,92685,73978,236126,185117,457119,37694,169163,12270,926109,52381,725107,99081,90294,01062,048122,220232,887-66,74669,107132,398
6. Doanh thu hoạt động tài chính101,318111,2821,277193382881,0256285,029103,20571,30481,005121,025
7. Chi phí tài chính14,10422,80518,50426,25326,13038,43844,24044,56632,36944,36937,89244,37238,37549,65241,20158,47848,78847,27635,31342,510
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,34020,56118,50420,24820,12537,19238,23544,56632,36944,36937,89249,65249,65249,65247,18647,18647,18647,18635,31346,460
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,2346,5206,4551,4032,8709,6977,75317,5955,99910,4958,7789,3155,6952,2562,916-7,5643,4349,03710,2434,926
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp34,12638,27034,77355,68449,86842,62227,51762,39729,22742,52928,31436,48726,52631,29016,15539,19825,13024,95121,81270,071
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-114,38019,46218,51544,12639,86728,63814,69239,3923,33913,1547,36922,84411,31714,0171,78233,410155,543-147,0051,75115,916
12. Thu nhập khác3,8812,3571,9541,6697163889551,5221,7247806421,8857919631814,4951,7552,5355401,446
13. Chi phí khác1,7957397239721171834,485361,386222,4366502042,3482,2181,8842411,646
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,0861,6181,231697704381772-2,9631,688-606620-5511419431772,147-463651299-200
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-112,29421,08019,74744,82440,57129,02015,46436,4305,02612,5487,98922,29311,45914,9601,95935,557155,081-146,3532,05115,717
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-8,1654,2163,94918,7148,1145,8043,09337,7337884,3244,938-2,1562,156-41041015,103
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-9,231-29,474
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-8,1654,2163,9499,4838,1145,8043,0938,2597884,3244,938-2,1562,156-41041015,103
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-104,12916,86415,79735,34132,45723,21612,37128,1704,2388,2237,98917,35511,45914,9601,95937,713152,925-145,9431,640614
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-104,12916,86415,79735,34132,45723,21612,37128,1704,2388,2237,98917,35511,45914,9601,95937,713152,925-145,9431,640614

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |