Chỉ tiêu | Qúy 3 2017 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 1 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 127,821 | 257,781 | 92,385 | 138,380 | 142,923 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 179 | -313 | 235 | 313 | 150 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 127,642 | 258,094 | 92,150 | 138,067 | 142,773 |
4. Giá vốn hàng bán | 71,834 | 159,196 | 47,877 | 81,164 | 87,849 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 55,808 | 98,898 | 44,273 | 56,902 | 54,924 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 7,669 | 12,006 | 11,622 | 1,585 | 8,228 |
7. Chi phí tài chính | 4,943 | 3,285 | 682 | 677 | 543 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 4,585 | 2,302 | 475 | 385 | 226 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | -98 | -287 | |||
9. Chi phí bán hàng | 44,165 | 75,161 | 33,631 | 45,108 | 48,692 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9,947 | 21,394 | 8,663 | 7,138 | 7,002 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 4,324 | 10,777 | 12,918 | 5,564 | 6,915 |
12. Thu nhập khác | 49 | 166 | 27 | 13,007 | 6,203 |
13. Chi phí khác | 3 | 440 | 66 | 42 | 68 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 47 | -274 | -39 | 12,965 | 6,135 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,371 | 10,503 | 12,879 | 18,529 | 13,050 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -53 | 843 | 434 | 3,706 | 1,998 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -641 | ||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -53 | 843 | 434 | 3,706 | 1,357 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,424 | 9,659 | 12,445 | 14,823 | 11,693 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -2,192 | -1,005 | |||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 6,616 | 10,665 | 12,445 | 14,823 | 11,693 |