CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (nas)

26
0.20
(0.78%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2017
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 1
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh127,821257,78192,385138,380142,923
2. Các khoản giảm trừ doanh thu179-313235313150
3. Doanh thu thuần (1)-(2)127,642258,09492,150138,067142,773
4. Giá vốn hàng bán71,834159,19647,87781,16487,849
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)55,80898,89844,27356,90254,924
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,66912,00611,6221,5858,228
7. Chi phí tài chính4,9433,285682677543
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,5852,302475385226
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-98-287
9. Chi phí bán hàng44,16575,16133,63145,10848,692
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,94721,3948,6637,1387,002
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,32410,77712,9185,5646,915
12. Thu nhập khác491662713,0076,203
13. Chi phí khác3440664268
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)47-274-3912,9656,135
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,37110,50312,87918,52913,050
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-538434343,7061,998
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-641
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-538434343,7061,357
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,4249,65912,44514,82311,693
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2,192-1,005
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,61610,66512,44514,82311,693

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |