CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (nas)

26
0.20
(0.78%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh481,837406,491251,474338,819595,777573,828526,379416,132569,711622,203573,176591,056580,205
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2882331862453537377269931,2495,689
3. Doanh thu thuần (1)-(2)481,549406,258251,288338,573595,423573,091525,653415,138568,462616,514573,176591,056580,205
4. Giá vốn hàng bán232,721229,932161,899189,008315,381314,154299,068224,433361,983383,386363,083310,158309,465
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)248,828176,32689,389149,565280,042258,937226,585190,705206,479233,128210,092280,898270,739
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,32718,99512,85425,55322,98218,07219,73921,68827,35612,72420,90523,16720,911
7. Chi phí tài chính11,84612,383102,3939,9205,2297,06611,2974,0954,0851,1891,9852,1354,252
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,61211,80112,2959,1794,9626,0369,9941,9961,304111,1541,4971,898
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-43-48-226-1521-218-175
9. Chi phí bán hàng179,253131,78288,475118,706198,060182,113169,324146,877175,124175,907164,477235,552218,563
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp60,33348,75238,96047,11857,31957,85644,12135,68031,30033,17125,93919,39019,137
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,6792,357-127,811-77842,41629,75621,40725,74223,32735,58538,59646,98849,699
12. Thu nhập khác2961,7485421,56489027529513,2726,2681,0791,71321,0053,912
13. Chi phí khác571,684861997540598163482137232195,52257
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)23964-319567350-32313212,7896,1311,0561,49515,4843,855
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,9182,420-128,130-21242,76629,43321,53838,53129,45736,64140,09162,47253,554
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành127684,8212,7031,0234,2641,8953,9213,3278,9836,141
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-70798,93740-5402713617543-21821-27
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-702068,9371074,2802,9751,0594,4381,9383,7033,3279,0046,114
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,9882,214-137,067-31938,48526,45820,47934,09327,52032,93736,76453,46847,439
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát407567-45,5501326,795-370-2,163
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,5811,648-91,517-45131,69026,82822,64234,09327,52032,93736,76453,46847,439

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn142,809124,40578,690144,430208,631139,768121,908131,590183,622193,469169,622246,392241,322
I. Tiền và các khoản tương đương tiền42,45518,80518,48131,47568,68664,87051,70355,00297,719136,803116,738145,183106,313
1. Tiền42,45514,00512,88124,47541,61324,87046,70335,00244,71939,80345,73835,96128,313
2. Các khoản tương đương tiền4,8005,6007,00027,07340,0005,00020,00053,00097,00071,000109,22378,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,90011,10011,10033,63816,00015,00025,00037,242
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,90011,10011,10033,63816,00015,00025,00037,242
III. Các khoản phải thu ngắn hạn54,02769,20141,15955,10383,44364,84058,19846,69542,03129,87627,90136,07331,644
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng46,82257,67131,76745,05355,80749,78946,05428,13828,35324,33326,33031,89631,736
2. Trả trước cho người bán4,9295,0664,2515,16716,8619,7835,87313,39911,8005,9981,9152,384255
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,1236,4655,1404,97410,7765,2696,2715,1571,8777186582,364396
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-847-90-1,173-1,001-571-743
IV. Tổng hàng tồn kho32,70623,1024,74716,65037,3176,9678,9618,20614,24621,13223,25364,45365,535
1. Hàng tồn kho32,70623,1024,74716,65037,3176,9678,9618,20614,26521,15223,25364,45365,535
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-19-19
V. Tài sản ngắn hạn khác7202,1963,2047,5643,1853,0913,0466,6874,6275,6571,730684589
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5171,8758301,1051,9872,4383,04637561463674210148
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,7026,4591,1985,4623,9672,128
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước20332267265384945424
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,468988583542
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn151,227171,280187,791301,363221,862201,853208,449151,31594,06677,33757,18443,13740,465
I. Các khoản phải thu dài hạn1,3131,0022,0041,7591,9381,8401,2121,111
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,0162,0952,7011,4121,4121,4121,3951,3951,395
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,4511,0029279171,096998389287
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,154-2,095-1,625-571-571-571-571-571-1,395
II. Tài sản cố định127,971148,379160,611162,934101,94198,463106,307116,34877,98043,50138,21322,34829,814
1. Tài sản cố định hữu hình126,394145,387157,649160,38498,91795,950103,184112,45477,43542,87537,36022,34129,677
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,5772,9922,9622,5503,0242,5133,1233,8945456278536137
III. Bất động sản đầu tư10,73211,45912,26813,13714,104
- Nguyên giá14,14414,14414,14414,24414,244
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,412-2,685-1,875-1,107-140
IV. Tài sản dở dang dài hạn18023,0311,7134891,7169287,51024,4126,9129,266763
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang18023,0311,7134891,7169287,51024,4126,9129,266763
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,8936,9366,98497,21297,36497,36397,58128,2246,6956,6956,6956,6956,695
1. Đầu tư vào công ty con21,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1982412895176696698861,280
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn96,69596,69596,69596,69596,69596,69596,6956,6956,6956,6956,6956,6956,695
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-90,000-90,000-90,000-751
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,8683,5055,7443,2904,8033,6981,6324,7051,8822,7305,3644,8283,192
1. Chi phí trả trước dài hạn3,8683,5055,7442,9744,4483,6981,6324,7051,7072,1614,8924,3812,766
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại316355175218527
3. Tài sản dài hạn khác351472441400
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN294,036295,685266,481445,793430,493341,621330,357282,905277,688270,807226,806289,529281,787
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả223,834238,471211,481255,226210,627136,513129,002125,438129,155128,24382,460153,263140,699
I. Nợ ngắn hạn167,683148,883105,437139,985143,25998,93593,26788,030114,254117,36882,210149,382133,900
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn63,42266,61248,58469,37515,85016,91612,98210,3114,3462,6624,2793,900
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn51,08438,57723,72340,81462,90939,06847,75041,00070,84467,12350,535101,07483,157
4. Người mua trả tiền trước514261,4154671,46611129191284223123
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,6001,1731239042,2382,2531,4551701,4021,1618,9267,924
6. Phải trả người lao động21,79310,75718,50013,95331,03825,42418,01719,16031,49535,50623,12921,78823,999
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,2694,2963,8522,9782,6583,2752,6073,0961,2481,5782,2282,1801,590
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8212,925
11. Phải trả ngắn hạn khác25,99625,5585,8694,4718,9815,3424,2559,6772,3515,1243,7908,12310,876
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4681,4833,3726,9425,1946,5456,1714,5963,5153,9531,3353,0102,451
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn56,15189,588106,045115,24167,36837,57835,73537,40814,90110,8752493,8816,799
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6,6755,8643,8273,6413,1101,9876186121,459223249
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn40,51774,69593,268111,60064,13635,28435,08236,79713,44210,6463,8816,678
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả8,9599,0298,95012230736
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm121
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu70,20257,21454,999190,568219,866205,108201,355157,467148,534142,564144,347136,266141,088
I. Vốn chủ sở hữu70,20257,21454,999190,568219,866205,108201,355157,467148,534142,564144,347136,266141,088
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu83,15883,15883,15883,15883,15883,15883,15883,15883,15883,15883,15883,15883,158
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển38,55438,55438,55438,55433,05433,05433,05433,05433,05423,60521,6869,9997,425
9. Quỹ dự phòng tài chính6,9686,9688,3169,260
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,9693,9693,9693,9693,9693,9693,9693,9693,9693,9693,9693,9693,969
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-71,182-83,763-85,4112,77036,23228,26924,14637,28928,35624,86728,56830,82837,278
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát15,70615,29914,73262,11963,45656,66157,031
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN294,036295,685266,481445,793430,493341,621330,357282,905277,688270,807226,806289,529281,787
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |