CTCP Cảng Nghệ Tĩnh (nap)

8.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh46,38150,71665,81159,73772,14857,78047,63854,69237,37453,18346,63946,73152,75554,24160,06553,85945,20045,97850,52146,408
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)46,38150,71665,81159,73772,14857,78047,63854,69237,37453,18346,63946,73152,75554,24160,06553,85945,20045,97850,52146,408
4. Giá vốn hàng bán35,42539,90948,37845,51554,90445,45535,03242,53831,11538,90133,68438,22546,32045,54546,60947,77739,24939,15242,58540,212
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,95610,80717,43214,22217,24412,32512,60612,1546,25914,28112,9558,5066,4368,69513,4566,0825,9516,8267,9376,196
6. Doanh thu hoạt động tài chính661,9422887247001,6652966891032,067203869722,2852431,3481702,281205908
7. Chi phí tài chính35322837638719132127731210392844033864664
-Trong đó: Chi phí lãi vay15522837514316312021121341215
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,4358,5629,1458,9369,2528,7566,7538,1686,5548,0156,5266,4064,5065,7636,0636,7614,9635,3214,8814,452
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,2343,9598,1995,6228,5015,2026,0214,602-2048,3246,5932,9411,9975,1777,6046611,1523,7403,2562,648
12. Thu nhập khác1584683865661948581184703591,1761688852,6157932394,3271,024714180194
13. Chi phí khác381014335112789-878682151702252,3081,34521055459120
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)12045824321567769205-3983599611687152,390-1,5162392,98281416012174
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,3544,4178,4425,8378,5685,9716,2264,2051559,2866,7613,6564,3873,6617,8433,6431,9663,8993,3772,722
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6996651,7291,1271,7389131,258841441,5871,3657449344571,574-7404675685652
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6996651,7291,1271,7389131,258841441,5871,3657449344571,574-7404675685652
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,6553,7526,7144,7096,8315,0584,9683,3631117,6995,3962,9113,4533,2046,2683,6501,5623,2242,6922,070
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,6553,7526,7144,7096,8315,0584,9683,3631117,6995,3962,9113,4533,2046,2683,6501,5623,2242,6922,070

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |