CTCP Cảng Nghệ Tĩnh (nap)

8.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh237,256191,888213,792195,558178,411174,730165,843164,176175,202147,834123,230103,247
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)237,256191,888213,792195,558178,411174,730165,843164,176175,202147,834123,230103,247
4. Giá vốn hàng bán180,906146,214176,699168,798153,653140,444124,712127,222135,721117,992104,60083,781
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)56,35045,67437,09326,76124,75734,28741,13136,95439,48129,84218,63019,466
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,3843,0173,4644,0042,5711,4532,0932,7271,7291,5773361,225
7. Chi phí tài chính8061431076665846375932531,432
-Trong đó: Chi phí lãi vay49468125564205593161780
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp33,69729,33522,74621,95817,55717,62717,94716,84120,07515,42316,04415,976
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)25,23019,21317,7048,7419,70718,02924,64022,84021,12915,9022,6693,284
12. Thu nhập khác1,7372,0564,4486,2471,9552,2221,5742,1951,3462,4321,4231,047
13. Chi phí khác5809652,6202,0485931721621362856,8091,478323
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,1561,0911,8284,1991,3632,0501,4122,0581,062-4,377-55724
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26,38720,30419,53212,94011,06920,07926,05224,89822,19111,5252,6144,008
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,9933,8263,7051,7732,2183,9945,1105,0324,9213,8681,2811,036
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,9933,8263,7051,7732,2183,9945,1105,0324,9213,8681,2811,036
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,39416,47815,82711,1678,85116,08420,94219,86617,2707,6581,3332,971
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,39416,47815,82711,1678,85116,08420,94219,86617,2707,6581,3332,971

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn57,80357,71387,752113,72879,96356,31238,233100,73885,75569,45144,50020,929
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,6483,96822,76223,15833,54829,46413,88844,63846,20534,12627,6798,977
1. Tiền6,6483,9685,7629,15811,54828,4645,8881,7382,1626,83327,6798,977
2. Các khoản tương đương tiền12,00017,00014,00022,0001,0008,00042,90044,04327,293
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,00018,00031,00047,00020,00029,71616,72716,401
1. Chứng khoán kinh doanh16,401
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,00018,00031,00047,00020,00029,71616,727
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,16530,98231,52241,98023,58523,94221,66824,03318,50315,28913,6109,212
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng27,05420,67923,52927,21422,43922,66622,06923,76718,21513,21612,8288,697
2. Trả trước cho người bán82511,1068,96410,3416351,5082376251,3241,055433
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8968716645,8251,84174450670742574990221
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,610-1,674-1,636-1,401-1,330-976-1,145-441-761-363-138
IV. Tổng hàng tồn kho1,9521,8982,4261,2062,4632,8642,1302,1243,0142,7432,4371,881
1. Hàng tồn kho1,9521,8982,4261,2062,4632,8642,1302,1243,0142,7432,4371,881
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6,0382,86643385367435482271,306892773859
1. Chi phí trả trước ngắn hạn69966422358339507209395760361511
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,4042,15921
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước935432728434118911
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác133413348
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn251,717204,404186,231162,183177,946200,359217,866160,214179,201193,974151,397167,552
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định202,954187,619176,947145,935163,302181,634203,180143,674165,226186,177147,836164,515
1. Tài sản cố định hữu hình202,482187,619176,947145,889163,176181,429202,897143,311165,226186,177147,836164,515
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình47246125205284363
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn36,1391,9652882,67018390491,8039,3863,4561,050515
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang36,1391,9652882,67018390491,8039,3863,4561,050515
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8602,5002,5002,5002,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8602,5002,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,5002,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,7649,9614,1358,7199,60113,7759,7779,8762,0901,8411221
1. Chi phí trả trước dài hạn7,7649,9614,1358,7199,60113,7759,7779,8762,0901,8411221
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN309,520262,117273,983275,912257,909256,671256,100260,952264,957263,425195,897188,480
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả68,10825,34842,76641,43533,53424,86119,82725,85837,06141,13936,90829,065
I. Nợ ngắn hạn50,41325,34842,76641,43533,53424,86119,82725,85837,06140,66135,90723,356
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,3744,6305,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,6544,48110,7747,1094,5666,7843,3762,9569,5075573,0411,997
4. Người mua trả tiền trước4921,6311,4748981,81021336462495597651,566
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0848899455121,0971,3798882,4561,9332,5972,278781
6. Phải trả người lao động26,14016,74814,37614,23312,71811,05211,79513,59115,60820,83721,3655,285
7. Chi phí phải trả ngắn hạn22913,35511,1879,3732,5822,5002,5003,0004,6112,00027
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6808823932,1631,3921,5951,2063,8943,2586,8321,56412,547
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,300
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7607171,4491,0332,5781,257273,2595951,153
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn17,6954781,0005,709
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn17,6955,709
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4781,000
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu241,411236,769231,217234,477224,376231,810236,273235,094227,896222,286158,989159,415
I. Vốn chủ sở hữu241,411236,769231,217234,477224,376231,810236,273235,094227,896222,286158,989159,415
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu215,172215,172215,172215,172215,172215,172215,172215,172215,172154,416154,416154,416
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,3101,310
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản55,640
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,8462,3742,7932,7933,153
9. Quỹ dự phòng tài chính470470470
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối21,39419,22316,04519,3059,20416,63821,10119,92212,7247,6581,377
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN309,520262,117273,983275,912257,909256,671256,100260,952264,957263,425195,897188,480
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |