Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam (msb)

11.50
0.20
(1.77%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần2,396,4982,341,9902,365,6352,382,5022,437,6782,210,5992,157,7362,097,9292,200,1032,059,7481,964,0121,692,5411,626,9681,476,9851,419,7501,534,8651,309,5601,084,147893,8161,021,361
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự4,571,8664,395,7954,303,2484,570,7974,885,8304,956,7224,537,7363,651,3343,455,0083,122,2573,023,5172,553,1652,686,4782,520,7152,578,2332,532,5342,560,6442,513,8622,412,6522,518,265
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-2,175,368-2,053,805-1,937,613-2,188,295-2,448,152-2,746,123-2,380,000-1,553,405-1,254,905-1,062,509-1,059,505-860,624-1,059,510-1,043,730-1,158,483-997,669-1,251,084-1,429,715-1,518,836-1,496,904
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ370,591369,805300,366281,111234,464811,882269,568256,590275,668243,633336,574424,948250,7542,074,779122,961323,556171,299204,330121,484171,839
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ485,452487,144400,095392,126333,850901,271390,726385,054416,853369,168434,027531,105328,9132,174,243214,189415,975249,209277,610196,495261,343
Chi phí hoạt động dịch vụ-114,861-117,339-99,729-111,015-99,386-89,389-121,158-128,464-141,185-125,535-97,453-106,157-78,159-99,464-91,228-92,419-77,910-73,280-75,011-89,504
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối-130,682384,626591,77541,136565,912327,770137,419111,798327,432315,216245,995100,90981,93497,445102,47642,687126,196-1,307102,42457,905
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh1,576-1,611-263-633-12,420393-45-553-27-1,386-632,294-60-138-66-8,075-277-42-39-3,527
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư64,87071,78216,454281,7177,23465,119157,742-129,817151,353557,703103,883167,376190,660-337,288328,887208,1964,989263,73484,009-40,894
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác230,346746,257-155,453-265,477-62,147111,802146,302329,088-116,849-390,850-244,385428,591160,287-16,33890,050275,977171,126208,42861,2093,006
Thu nhập từ hoạt động khác389,326906,33180,502167,151177,007114,694151,317502,389182,694129,364112,333663,854288,625195,316107,038356,916252,720232,90679,29294,219
Chi phí hoạt động khác-158,980-160,074-235,955-432,628-239,154-2,892-5,015-173,301-299,543-520,214-356,718-235,263-128,338-211,654-16,988-80,939-81,594-24,478-18,083-91,213
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần1,631880101,828-292111776,054
Chi phí hoạt động-1,163,226-1,127,978-1,047,818-1,787,339-1,079,659-1,006,321-939,012-1,632,996-996,434-1,058,147-740,386-1,422,897-714,259-1,081,849-712,911-1,326,947-699,305-665,600-894,069-831,409
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng1,769,9732,784,8712,070,696934,6482,091,0622,521,2441,929,7101,032,0391,842,1261,725,9171,665,6301,495,5901,596,2842,213,3041,351,1471,050,2701,083,7651,093,690368,834384,335
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-558,069-625,309-540,520-327,701-416,335-499,432-403,286-69,245-353,603115,054-170,713-535,733-586,976-241,206-203,951-193,148-391,774-409,098-79,224-160,452
Tổng lợi nhuận trước thuế1,211,9042,159,5621,530,176606,9471,674,7272,021,8121,526,424962,7941,488,5231,840,9711,494,917959,8571,009,3081,972,0981,147,196857,122691,991684,592289,610223,883
Chi phí thuế TNDN-233,413-429,599-336,229-123,238-349,425-404,188-308,844-190,484-285,754-348,978-345,774-213,597-199,757-391,826-248,543-173,820-138,767-134,295-65,288-48,368
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-233,413-429,599-336,229-123,226-349,412-404,176-308,831-190,471-285,745-348,984-345,779-213,601-199,761-391,829-248,547-173,866-138,767-134,295-65,288-48,368
Chi phí thuế TNDN giữ lại-12-13-12-13-13-965443446
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp978,4911,729,9631,193,947483,7091,325,3021,617,6241,217,580772,3101,202,7691,491,9931,149,143746,260809,5511,580,272898,653683,302553,224550,297224,322175,515
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi978,4911,729,9631,193,947483,7091,325,3021,617,6241,217,580772,3101,202,7691,491,9931,149,143746,260809,5511,580,272898,653683,302553,224550,297224,322175,515

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |