Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam (msb)

11.50
0.20
(1.77%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Thu nhập lãi thuần9,188,5158,321,7916,216,2444,822,3883,062,1042,902,2711,602,0772,252,6421,586,915
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự18,951,08513,252,11410,338,59110,019,6928,594,8057,511,4466,123,3396,347,5489,191,710
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-9,762,570-4,930,323-4,122,347-5,197,304-5,532,701-4,609,175-4,521,262-4,094,906-7,604,795
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,597,0251,112,4642,873,439820,669522,253271,586136,52393,03538,644
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ2,017,9731,605,1013,248,4501,139,289801,506463,072324,356247,272186,456
Chi phí hoạt động dịch vụ-420,948-492,637-375,009-318,620-279,253-191,486-187,833-154,237-147,812
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối1,072,2371,000,441382,764269,999155,449209,41465,20813,492-70,925
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-12,705-2,0282,031-8,4333,447-14,40632,367-5,575-46,068
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư511,812683,122349,636560,927150,457720,9121,029,818602,609561,362
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác-99,528-422,996662,592716,739778,838590,444381,383797,632281,362
Thu nhập từ hoạt động khác610,169760,9991,254,834921,833930,058660,073463,5011,021,400443,322
Chi phí hoạt động khác-709,697-1,183,995-592,242-205,094-151,220-69,629-82,118-223,768-161,960
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần1,631880101,53618942,60635,88927450,718142,435
Chi phí hoạt động-4,812,331-4,427,964-3,931,913-3,585,922-2,502,184-2,923,739-2,065,862-1,897,097-1,808,858
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng7,446,6566,265,7106,656,3293,596,5582,212,9701,792,3711,181,7881,907,456684,867
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-1,616,746-478,507-1,567,866-1,073,244-925,148-739,595-1,017,359-1,743,425-526,835
Tổng lợi nhuận trước thuế5,829,9105,787,2035,088,4632,523,3141,287,8221,052,776164,429164,031158,032
Chi phí thuế TNDN-1,185,696-1,170,990-1,053,723-512,170-244,262-184,487-42,397-24,027-41,758
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-1,185,646-1,170,979-1,053,738-512,216-244,262-184,487-42,397-24,027-41,758
Chi phí thuế TNDN giữ lại-50-111546
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp4,644,2144,616,2134,034,7402,011,1441,043,560868,289122,032140,004116,274
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi4,644,2144,616,2134,034,7402,011,1441,043,560868,289122,032140,004116,274

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý939,6291,393,5511,524,0982,204,6422,495,2372,337,8741,996,8721,868,2691,529,021
II. Tiền gửi tại NHNN4,589,1993,689,7303,056,6741,850,9214,070,9482,406,3463,448,1041,545,6472,212,421
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác61,149,69439,243,60033,441,93616,977,76520,578,99722,689,3328,602,3067,562,69611,455,737
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác51,384,70929,363,64019,909,19414,730,35318,556,32817,443,3677,631,1324,054,7403,480,252
2. Cho vay các TCTD khác9,764,9859,879,96013,532,7422,247,4122,135,5895,367,6661,082,2573,618,2518,085,210
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-112,920-121,701-111,083-110,295-109,725
V. Chứng khoán kinh doanh21,67523,48721,05055,79651,92165,99597,043117,063
1. Chứng khoán kinh doanh39,28739,28739,287127,927127,927127,927164,014196,922
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-17,612-15,800-18,237-72,131-76,006-61,932-66,971-79,859
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác446,344
VII. Cho vay khách hàng146,782,639119,212,62199,875,80178,497,56862,708,34247,768,34435,783,87634,666,84827,490,168
1. Cho vay khách hàng149,145,386120,643,542101,562,60979,340,57963,594,38948,762,24336,212,70335,118,87228,091,320
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-2,362,747-1,430,921-1,686,808-843,011-886,047-993,899-428,827-452,024-601,152
VIII. Chứng khoán đầu tư37,880,37331,534,74248,226,13355,676,92745,635,74840,695,55244,901,86332,501,85448,901,341
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán37,897,49031,554,08748,257,48355,845,41444,572,06038,353,62536,941,18124,558,95339,092,073
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn-17,1171,533,3883,313,9199,319,1428,873,66910,283,551
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-19,345-31,350-168,487-469,700-971,992-1,358,460-930,768-474,283
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn10,03610,03610,03622,03610,03610,03642,10853,14453,216
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác10,03610,03610,03622,03610,03610,03642,10853,14453,216
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định402,736382,873311,581308,751330,514330,715572,458648,564823,094
1. Tài sản cố định hữu hình202,533153,330133,753127,909161,256163,240127,512142,592202,244
- Nguyên giá661,129606,147625,105700,273744,401707,431622,232595,551602,696
- Giá trị hao mòn lũy kế-458,596-452,817-491,352-572,364-583,145-544,191-494,720-452,959-400,452
2. Tài sản cố định thuê tài chính263,282269,913276,544
- Nguyên giá312,780312,780312,780
- Giá trị hao mòn lũy kế-49,498-42,867-36,236
3. Tài sản cố định vô hình200,203229,543177,828180,842169,258167,475181,664236,059344,306
- Nguyên giá630,943618,177515,078468,203503,315454,511420,827445,597523,185
- Giá trị hao mòn lũy kế-430,740-388,634-337,250-287,361-334,057-287,036-239,163-209,538-178,879
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư1,032,5101,059,8261,087,657859,030895,442955,502
- Nguyên giá1,253,6001,253,6001,251,850998,6501,018,2851,057,948
- Giá trị hao mòn lũy kế-221,090-193,774-164,193-139,620-122,843-102,446
XII. Tài sản có khác15,251,53216,840,68617,195,67720,105,45520,032,50220,390,91115,966,36612,766,35510,773,713
1. Các khoản phải thu8,480,02710,881,32110,122,84113,398,02011,253,77311,005,6497,790,4706,712,9394,462,892
2. Các khoản lãi phí phải thu5,065,4002,808,4762,769,8662,640,2374,028,5473,137,7333,376,8692,774,9983,069,951
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại50614649,560
4. Tài sản có khác1,749,7553,218,2694,545,9715,161,6495,527,7547,107,4275,401,5313,561,2543,302,658
- Trong đó: Lợi thế thương mại15,12425,10635,08845,07155,05465,03675,01885,00094,982
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-43,650-67,430-243,062-1,094,497-777,572-859,898-602,504-282,836-111,348
TỔNG CỘNG TÀI SẢN267,005,838212,775,858203,665,423176,697,625156,977,946137,768,688112,238,97892,605,862104,311,276
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,012,5331,014,5601,017,25320,73424,0409,708,3882,019,6574,386,0505,027,470
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác85,553,51450,374,16068,035,60356,025,72347,017,86037,670,81129,534,15110,536,23417,399,382
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác54,484,31229,339,86534,078,93922,447,28819,211,55621,870,78912,864,9573,703,0654,253,611
2. Vay các TCTD khác31,069,20221,034,29533,956,66433,578,43527,806,30415,800,02216,669,1946,833,16913,145,771
III. Tiền gửi khách hàng132,350,131117,120,77994,616,41987,510,18880,872,64363,528,77056,848,51557,586,80662,615,688
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác263,35676,83352,0307,416162,29252,72451,505163,899
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro137,000
VI. Phát hành giấy tờ có giá8,991,41511,599,51413,042,54011,711,4748,972,7818,414,9777,348,8994,218,0473,297,331
VII. Các khoản nợ khác7,536,6776,012,8474,838,9904,502,6575,219,6854,463,2962,713,0902,227,2342,054,257
1. Các khoản lãi phí phải trả3,813,1572,253,4701,605,6251,577,8332,127,7041,323,3081,427,2921,362,2601,247,205
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả6,944
3. Các khoản phải trả và công nợ khác3,723,5203,759,3773,233,3652,924,8243,091,9813,139,9881,285,798864,974800,108
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu31,298,21226,653,99822,037,78516,874,81914,863,52113,820,15413,721,94213,599,98613,616,249
1. Vốn của Tổ chức tín dụng20,034,06819,891,56815,767,31811,109,95311,109,95311,109,95311,879,87811,879,87812,035,628
- Vốn điều lệ20,000,00019,857,50015,275,00011,750,00011,750,00011,750,00011,750,00011,750,00011,750,000
- Vốn đầu tư XDCB608608608608608608608608608
- Thặng dư vốn cổ phần33,46033,460491,710400,000400,000400,000400,000400,000400,000
- Cổ phiếu quỹ-1,040,655-1,040,655-1,040,655-270,730-270,730-114,980
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD2,589,9591,896,0361,276,973989,453834,121703,330684,054661,963643,915
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế8,674,1854,866,3944,993,4944,775,4132,919,4472,006,8711,158,0101,058,145936,706
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU267,005,838212,775,858203,665,423176,697,625156,977,946137,768,688112,238,97892,605,862104,311,276
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |