CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long (mh3)

34.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh22,84724,38321,35492,02522,33219,80520,31321,24621,04121,88518,14819,30216,91819,55116,83762,07117,02212,71813,27899,471
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)22,84724,38321,35492,02522,33219,80520,31321,24621,04121,88518,14819,30216,91819,55116,83762,07117,02212,71813,27899,471
4. Giá vốn hàng bán15,6546,55814,68176,16014,78512,56713,20713,49712,2139,44210,97510,4319,71910,53611,38331,8839,7307,0686,23636,068
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,19417,8256,67415,8657,5477,2387,1067,7508,82812,4427,1748,8717,1989,0165,45530,1887,2925,6507,04263,403
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,10514,79810,99712,16010,2649,8268,8178,6947,7747,3286,9597,2007,4737,4457,4779,2969,72310,20211,47211,930
7. Chi phí tài chính333195
-Trong đó: Chi phí lãi vay130
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng24242424242424242424242424-186234229223476451,089
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,8085,0674,41211,7994,0114,1563,3967,3773,577-5,8444,0242,9632,8971,8683,2886,2633,0451,8251,0075,634
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,46727,53213,23516,20213,77612,88112,5039,03913,00125,59110,08513,08111,75014,7799,40932,99213,55213,97916,86368,611
12. Thu nhập khác15320152237600157715126411731,877131106621751381-6
13. Chi phí khác10030743914212812,0201310
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)53-10152230600157311212211731,7491319-1,95421751178-15
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,51927,52213,38716,43214,37612,89612,5769,15113,12325,60210,15714,83011,88114,7887,45533,01313,62713,99116,94168,596
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5315,5832,6943,8302,6212,3092,1931,7652,2473,5501,8512,2031,8061,9081,5703,2922,1132,2902,61713,147
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5315,5832,6943,8302,6212,3092,1931,7652,2473,5501,8512,2031,8061,9081,5703,2922,1132,2902,61713,147
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,98921,93910,69312,60211,75610,58710,3837,38610,87622,0528,30712,62710,07512,8815,88529,72011,51411,70114,32455,449
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,98921,93910,69312,60211,75610,58710,3837,38610,87622,0528,30712,62710,07512,8815,88529,72011,51411,70114,32455,449

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |