CTCP Địa chất mỏ - TKV (mgc)

5.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2015
Qúy 2
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh103,81458,518
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)103,81458,518
4. Giá vốn hàng bán82,08851,843
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,7266,675
6. Doanh thu hoạt động tài chính16
7. Chi phí tài chính1,2033,425
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1893,232
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,44612,118
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,078-8,861
12. Thu nhập khác-76191
13. Chi phí khác-59064
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-17128
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,908-8,834
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-198
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-198
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,908-8,636
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,908-8,636

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |