CTCP Thép Mê Lin (mel)

6.20
-0.60
(-8.82%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh268,229158,081170,372177,361183,643179,775130,067200,359162,255162,404249,275161,680195,962219,631117,327330,217241,017213,109190,627345,891
2. Các khoản giảm trừ doanh thu21622154195117,222211221140210
3. Doanh thu thuần (1)-(2)268,013158,081170,372177,339183,643179,775130,067200,359162,255161,862249,275161,585195,951212,409117,306330,205241,017213,088190,487345,681
4. Giá vốn hàng bán258,320149,442159,838165,396172,513168,456117,294201,357151,002148,469229,334149,016166,143175,08688,738313,448225,289202,550178,370331,606
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,6938,63910,53511,94311,13111,32012,773-99811,25313,39419,94112,57029,80837,32328,56916,75815,72810,53912,11714,075
6. Doanh thu hoạt động tài chính216-7011472111323857151032793822,16615715656109421514110
7. Chi phí tài chính5,6607,2656,1228,6827,2757,3135,9296,2406,3957,6733,8003,7873,7124,3155,3217,1087,8668,0637,6128,477
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,6586,8065,9988,1817,0027,2535,7755,5455,9155,0063,7493,7873,7124,3155,3217,1087,8668,0437,6008,477
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8707158979288541,0041,7619501,2818781,1781,3607268841,1331,3911,1161,1381,3621,270
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3541,9222,0941,9041,9831,8143,1382,0362,5463,0342,2193,4602,1423,0172,8382,1594,336-1192,6643,096
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,025-1,3341,5355011,0291,3212,329-9,5081,1332,08913,1266,12923,38529,26419,3326,2082,4511,6074831,341
12. Thu nhập khác5283,6441109184214537330010115124235
13. Chi phí khác31381004111685328111223
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2153,64410191841144972-1162991614-2-22-813-12213
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,2402,3101,5356021,1191,4052,443-9,4591,2051,97213,4256,14523,40029,26219,3306,2102,3701,6104711,554
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2724613071222242894892414192,6859444,6805,8723,8661,26161234194312
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2724613071222242894892414192,6859444,6805,8723,8661,26161234194312
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9681,8491,2284818951,1161,954-9,4599641,55310,7405,20018,72023,39015,4644,9491,7581,2693771,242
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9681,8491,2284818951,1161,954-9,4599641,55310,7405,20018,72023,39015,4644,9491,7581,2693771,242

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |