CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà (mec)

4.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh17,72214,03423,97920,38912,78533,30030,83515,49652,14813,85237,58539,87442,09546,354128,59450,418123,49930,746209,73671,899
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,6194930126-4,1754,175153
3. Doanh thu thuần (1)-(2)17,72214,03423,97920,38912,78533,30029,21615,44752,11813,85237,45939,87446,27042,179128,44150,418123,49930,746209,73671,899
4. Giá vốn hàng bán17,38112,24024,55818,25611,32528,46828,81214,21344,74910,70032,24329,88727,98732,457107,62743,126106,29227,105186,68959,049
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3411,794-5792,1331,4604,8324041,2347,3683,1525,2179,98818,2849,72220,8147,29217,2073,64123,04712,850
6. Doanh thu hoạt động tài chính12141-5,7965,79726,862213570-1,1111,2171294,721-4,7905,127241,064
7. Chi phí tài chính7,2758,1189,0188,39710,3276,62333,5975,3832,7121,877275,8097,9895,53611,0256,0666,3884,7206,4735,131
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,2758,1189,0188,39710,3916,55916,7768,038-1,4865,8095,8095,8096,1295,5365,8276,0665,5554,7205,6505,131
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-116-122
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7553,1033,7873,7475,0913,37511,3471,8463,1997136,0554,2388,6005,3849,0804,0927,7393,93710,3606,624
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-7,792-9,426-13,380-10,010-19,875631-44,5388661,460563-83111584198371,854-1,7101106,2372,160
12. Thu nhập khác451372512,4254,424844,045299133170
13. Chi phí khác7352816769338643491,1452999393518045881,6993296,5975991,819291,550870
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-735-277-676-882-827-349-1,145-297-888-3511,621-5882,726-329-6,597-5152,226271-1,417-700
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-8,527-9,703-14,056-10,892-20,702282-45,683569572212790-5773,310-310-5,7591,3395163814,8201,460
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-3636-5269538942438241,5351371,108252443731,667386
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại55-22
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5-3136-5269538942438241,5351371,108252421731,667386
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8,532-9,703-14,056-10,892-20,671246-45,157474183170351-6011,775-447-6,8671,087953093,1531,074
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát67-211-389-234-2155-9815524821-5319-82-207-1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8,599-9,492-13,667-10,658-20,456242-44,176419-65149351-6011,828-465-6,8591,0853023093,1531,075

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |