Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (mcm)

36.45
-0.15
(-0.41%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh809,521625,721795,308816,547790,960734,653787,556832,618839,445674,860719,525795,816790,513621,940681,420779,529734,765634,229608,438682,500
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5113256103906903544546281821165633725146811904,7145441,5461,322978
3. Doanh thu thuần (1)-(2)809,010625,397794,698816,157790,270734,298787,103831,989839,263674,745718,963795,444789,998621,259681,230774,815734,220632,683607,116681,523
4. Giá vốn hàng bán560,804448,841532,801554,827542,278496,899533,660556,235564,104461,311489,941553,691536,608446,920456,436506,445516,659455,145478,599549,287
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)248,206176,555261,897261,330247,992237,399253,442275,754275,159213,434229,022241,753253,390174,338224,794268,370217,561177,538128,517132,236
6. Doanh thu hoạt động tài chính21,63830,39042,79242,26543,78433,47425,36125,55926,49125,74526,25825,16826,39117,60212,08911,0578,4609,50714,19211,271
7. Chi phí tài chính62329176326502459524740944814376494
-Trong đó: Chi phí lãi vay623740016394
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng194,181139,203200,057187,592174,410146,820181,011182,875189,612135,243146,627153,576170,883123,172151,734163,091154,108127,69989,70882,812
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,3158,75910,3009,0369,7088,85310,4218,86210,9999,3219,3427,68510,1159,46711,5225,9295,9336,0977,9785,228
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)66,34258,98194,003106,789107,333115,15187,126109,481100,79194,20598,862105,64598,74559,30273,563110,40865,97953,24844,93055,467
12. Thu nhập khác1,8115,4776,9845,4311,8372,3052,6343,6523,3716,5549912,6102,6194,8831,0614503585097,7381,938
13. Chi phí khác3,4356,3174,1543,4383,4255,2358,7446,0066,8975,4802,4954,8256,0136,5653,1362,0301,6891,1544,5013,899
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,623-8402,8301,992-1,588-2,930-6,111-2,354-3,5261,073-1,504-2,215-3,394-1,682-2,076-1,580-1,330-6453,237-1,961
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)64,71958,14296,833108,781105,745112,22181,016107,12797,26695,27897,358103,43095,35157,61971,488108,82864,64952,60348,16753,506
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,3868,19011,46213,79813,17110,7328,3918,4817,6749,5929,6248,8108,0938,119-5146,3795,4555,5134,8425,377
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,3868,19011,46213,79813,17110,7328,3918,4817,6749,5929,6248,8108,0938,119-5146,3795,4555,5134,8425,377
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)56,33349,95285,37194,98392,574101,48972,62598,64689,59185,68787,73494,62087,25849,50072,002102,44959,19447,09043,32548,129
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)56,33349,95285,37194,98392,574101,48972,62598,64689,59185,68787,73494,62087,25849,50072,002102,44959,19447,09043,32548,129

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |