TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,077,665 | 2,123,220 | 2,218,732 | 1,035,836 | 871,146 | 920,009 | 814,477 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 55,218 | 312,014 | 92,149 | 21,423 | 73,740 | 23,150 | 98,611 |
1. Tiền | 52,153 | 18,014 | 32,149 | 21,423 | 73,740 | 23,150 | 27,411 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,065 | 294,000 | 60,000 | | | | 71,200 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,442,075 | 1,285,000 | 1,657,000 | 611,152 | 419,337 | 464,387 | 368,225 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,442,075 | 1,285,000 | 1,657,000 | 611,152 | 419,337 | 464,387 | 368,225 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 349,104 | 308,246 | 272,705 | 145,367 | 71,292 | 73,010 | 66,422 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 204,972 | 191,007 | 178,448 | 112,864 | 22,473 | 21,577 | 23,007 |
2. Trả trước cho người bán | 11,229 | 32,358 | 15,267 | 588 | 8,841 | 14,338 | 6,506 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 133,043 | 84,880 | 78,990 | 31,915 | 29,320 | 33,259 | 29,192 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -140 | | | | 10,657 | 3,835 | 7,717 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 185,588 | 194,208 | 192,809 | 204,472 | 293,809 | 349,600 | 273,685 |
1. Hàng tồn kho | 187,403 | 195,079 | 194,805 | 205,460 | 293,809 | 349,600 | 273,685 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,815 | -871 | -1,995 | -988 | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 45,679 | 23,752 | 4,068 | 53,422 | 12,968 | 9,862 | 7,533 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 8,056 | 5,651 | 3,103 | 2,921 | 12,308 | 8,355 | 7,364 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 18,102 | | 2 | 660 | 1,507 | 169 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 37,623 | | 965 | 50,499 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 528,398 | 332,026 | 268,235 | 186,760 | 201,068 | 213,843 | 271,357 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 90 | 165 | 165 | 165 | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 90 | 165 | 165 | 165 | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 392,578 | 226,824 | 141,766 | 151,326 | 193,608 | 207,986 | 263,624 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 392,578 | 226,519 | 140,546 | 148,776 | 191,035 | 207,986 | 263,624 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | 306 | 1,220 | 2,549 | 2,573 | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 118,528 | 96,856 | 115,081 | 29,177 | | 488 | 147 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 11,324 | 11,392 | 12,961 | 29,177 | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 107,204 | 85,465 | 102,120 | | | 488 | 147 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 84 | 84 | 84 | 84 | 76 | 61 | 45 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 84 | 84 | 84 | 84 | 76 | 61 | 45 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 17,118 | 8,096 | 11,139 | 6,008 | 7,384 | 5,307 | 7,541 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 17,118 | 8,096 | 11,139 | 6,008 | 7,384 | 5,307 | 7,541 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,606,063 | 2,455,246 | 2,486,966 | 1,222,596 | 1,072,214 | 1,133,851 | 1,085,834 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 278,808 | 244,967 | 313,582 | 310,686 | 345,474 | 365,999 | 319,052 |
I. Nợ ngắn hạn | 274,456 | 237,997 | 289,932 | 250,596 | 342,561 | 363,951 | 316,979 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | 77,155 | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 122,838 | 102,500 | 87,960 | 89,032 | 58,653 | 90,443 | 75,095 |
4. Người mua trả tiền trước | 771 | 691 | 872 | 1,372 | 26,267 | 16,049 | 37,431 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 163 | 418 | 15,205 | | 4,541 | 3,494 | 6,433 |
6. Phải trả người lao động | 16,874 | 20,029 | 20,071 | 26,177 | 25,291 | 34,751 | 35,404 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 83,554 | 60,825 | 52,287 | 51,603 | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,052 | 21,547 | 5,970 | 49,071 | 189,567 | 176,930 | 115,852 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | 32 | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 43,204 | 31,987 | 30,412 | 33,309 | 38,242 | 42,285 | 46,764 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 4,352 | 6,970 | 23,649 | 60,090 | 2,913 | 2,048 | 2,073 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 1,063 | 3,712 | 21,901 | 60,090 | 2,913 | 2,048 | 2,073 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 3,289 | 3,258 | 1,748 | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,327,255 | 2,210,279 | 2,173,385 | 911,910 | 726,740 | 767,852 | 766,782 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,327,255 | 2,210,279 | 2,173,385 | 911,910 | 726,740 | 767,852 | 766,782 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,100,000 | 1,100,000 | 1,100,000 | 668,000 | 668,000 | 568,460 | 568,460 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 817,274 | 817,274 | 817,274 | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 148,776 | 111,334 | 76,679 | 44,768 | 16,694 | 82,532 | 64,468 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 261,205 | 181,671 | 179,432 | 199,142 | 42,046 | 116,860 | 133,853 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,606,063 | 2,455,246 | 2,486,966 | 1,222,596 | 1,072,214 | 1,133,851 | 1,085,834 |