Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (mcm)

36.45
-0.15
(-0.41%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,137,4683,134,4792,927,7942,825,5542,562,4072,484,7972,468,4812,282,981
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,0441,3792,1302,6073,9873,1002,3672,451
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,135,4233,133,0992,925,6642,822,9482,558,4202,481,6972,466,1142,280,530
4. Giá vốn hàng bán2,126,8052,115,3112,027,1611,934,6852,071,9132,015,0002,015,3971,849,135
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,008,6181,017,789898,503888,263486,506466,697450,717431,395
6. Doanh thu hoạt động tài chính162,315103,15695,41941,11347,75443,06837,75132,194
7. Chi phí tài chính88199650064162300370
-Trong đó: Chi phí lãi vay636163162300336
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng708,879688,742594,259596,632321,788277,688237,837229,704
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp37,89839,60336,60929,48023,34626,55726,68625,150
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)423,275391,604362,554303,199188,964205,520223,645208,364
12. Thu nhập khác16,55716,21111,1024,6559,9947,00512,94914,825
13. Chi phí khác16,25327,12819,89910,28613,35111,7288,3357,656
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)305-10,917-8,796-5,631-3,357-4,7244,6157,169
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)423,580380,687353,758297,568185,607200,797228,260215,533
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành49,16234,13834,64616,83218,66520,15611,47311,845
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)49,16234,13834,64616,83218,66520,15611,47311,845
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)374,417346,549319,112280,735166,942180,641216,787203,689
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)374,417346,549319,112280,735166,942180,641216,787203,689

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,077,6652,123,2202,218,7321,035,836871,146920,009814,477
I. Tiền và các khoản tương đương tiền55,218312,01492,14921,42373,74023,15098,611
1. Tiền52,15318,01432,14921,42373,74023,15027,411
2. Các khoản tương đương tiền3,065294,00060,00071,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,442,0751,285,0001,657,000611,152419,337464,387368,225
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,442,0751,285,0001,657,000611,152419,337464,387368,225
III. Các khoản phải thu ngắn hạn349,104308,246272,705145,36771,29273,01066,422
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng204,972191,007178,448112,86422,47321,57723,007
2. Trả trước cho người bán11,22932,35815,2675888,84114,3386,506
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác133,04384,88078,99031,91529,32033,25929,192
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-14010,6573,8357,717
IV. Tổng hàng tồn kho185,588194,208192,809204,472293,809349,600273,685
1. Hàng tồn kho187,403195,079194,805205,460293,809349,600273,685
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,815-871-1,995-988
V. Tài sản ngắn hạn khác45,67923,7524,06853,42212,9689,8627,533
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,0565,6513,1032,92112,3088,3557,364
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ18,10226601,507169
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước37,62396550,499
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn528,398332,026268,235186,760201,068213,843271,357
I. Các khoản phải thu dài hạn90165165165
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác90165165165
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định392,578226,824141,766151,326193,608207,986263,624
1. Tài sản cố định hữu hình392,578226,519140,546148,776191,035207,986263,624
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3061,2202,5492,573
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn118,52896,856115,08129,177488147
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn11,32411,39212,96129,177
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang107,20485,465102,120488147
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn84848484766145
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn84848484766145
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,1188,09611,1396,0087,3845,3077,541
1. Chi phí trả trước dài hạn17,1188,09611,1396,0087,3845,3077,541
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,606,0632,455,2462,486,9661,222,5961,072,2141,133,8511,085,834
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả278,808244,967313,582310,686345,474365,999319,052
I. Nợ ngắn hạn274,456237,997289,932250,596342,561363,951316,979
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn77,155
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn122,838102,50087,96089,03258,65390,44375,095
4. Người mua trả tiền trước7716918721,37226,26716,04937,431
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16341815,2054,5413,4946,433
6. Phải trả người lao động16,87420,02920,07126,17725,29134,75135,404
7. Chi phí phải trả ngắn hạn83,55460,82552,28751,603
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác7,05221,5475,97049,071189,567176,930115,852
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn32
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi43,20431,98730,41233,30938,24242,28546,764
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,3526,97023,64960,0902,9132,0482,073
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0633,71221,90160,0902,9132,0482,073
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,2893,2581,748
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,327,2552,210,2792,173,385911,910726,740767,852766,782
I. Vốn chủ sở hữu2,327,2552,210,2792,173,385911,910726,740767,852766,782
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,100,0001,100,0001,100,000668,000668,000568,460568,460
2. Thặng dư vốn cổ phần817,274817,274817,274
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển148,776111,33476,67944,76816,69482,53264,468
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối261,205181,671179,432199,14242,046116,860133,853
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,606,0632,455,2462,486,9661,222,5961,072,2141,133,8511,085,834
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |