CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải (mac)

23
0.30
(1.32%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh40,62534,44730,30119,11920,96620,57519,69716,59824,49020,79819,71717,02217,14727,41123,06922,00227,12336,73821,24030,611
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)40,62534,44730,30119,11920,96620,57519,69716,59824,49020,79819,71717,02217,14727,41123,06922,00227,12336,73821,24030,611
4. Giá vốn hàng bán34,75830,95327,95020,04817,55414,38314,63213,47420,42217,87216,22915,38118,55625,14220,17421,07423,04732,11820,10425,741
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,8673,4942,351-9293,4126,1925,0643,1244,0692,9263,4881,641-1,4082,2692,8969284,0764,6201,1364,870
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,28010,56336,3699,9692,24420,63112,5614,78147818,21762341366222251698403854558
7. Chi phí tài chính-2,4163733,93760290224-999811,3881,2391,2322783152230174363394531
-Trong đó: Chi phí lãi vay24395791526010742110428342783152230229362426545
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng64303137105110123126132115136109136104161
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,5234,4513,4092,4392,6992,3011,5323,1492,8626,0626,2592,5203,7772,7903,4862,7173,3074,2651,7474,312
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,9759,20331,3436,5412,66724,29816,1933,77526013,737-3,490-616-5,246-514-608-2,0861,326242-654-126
12. Thu nhập khác34238281,772305721,7631,17431336101952503341711165
13. Chi phí khác256240534992136237531,7392,357607451621,32751786120
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)86-202-25-49851-5734-5324-1,184-294-9-609-1,275-14255610146
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,0619,00231,3186,4913,51824,24116,2273,72228412,553-3,784-625-5,306-506-1,883-2,1001,581247-64320
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6491,5955,5291,361-3804,9211,124176-44
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6491,5955,5291,361-3804,9211,124176-44
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,4127,40625,7895,1313,89819,32015,1033,72228412,553-3,784-625-5,306-506-1,883-2,1001,405247-63916
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,081-253-281-279-251-2
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,4937,65926,0695,4094,14919,32015,1053,72228412,553-3,784-625-5,306-506-1,883-2,1001,405247-63916

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |