Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (lpb)

31.85
0.15
(0.47%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần3,777,8973,644,6323,464,4973,346,0522,632,7792,450,0922,774,2052,771,7843,207,6073,044,8722,875,7062,755,8102,030,5162,179,6562,051,1772,003,4661,814,9931,463,8311,437,8811,562,466
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự8,451,8518,117,5668,098,5018,703,4138,080,2867,971,6127,598,3406,712,5086,642,7486,064,4785,805,9095,674,0055,111,5165,183,9294,956,1014,817,1514,502,1054,249,8604,300,0394,264,946
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-4,673,954-4,472,934-4,634,004-5,357,361-5,447,507-5,521,520-4,824,135-3,940,724-3,435,141-3,019,606-2,930,203-2,918,195-3,081,000-3,004,273-2,904,924-2,813,685-2,687,112-2,786,029-2,862,158-2,702,480
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,016,115866,390818,8082,926,005164,183249,309226,131882,416258,658303,374217,414311,861155,430228,693161,898269,676147,566112,94896,611193,800
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ1,109,494959,068886,8883,014,020246,675327,168318,1261,105,579341,166372,927276,840396,520218,199289,016210,161335,151205,878174,276144,518247,534
Chi phí hoạt động dịch vụ-93,379-92,678-68,080-88,015-82,492-77,859-91,995-223,163-82,508-69,553-59,426-84,659-62,769-60,323-48,263-65,475-58,312-61,328-47,907-53,734
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối98,75744,391148,27765,726205,40818,997144,968-14,793-12,52652,308-14,52619,1826,571-11,242124,277-2,30128,71428,5557,07516,748
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh12,23121,08430,2084,54333,650
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-97-143-30-768-33-4,49340232-3,873356,233-9,598-8,4225,215-1,3693,192199,7636331,179-63,840-17,708
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác118,985245,35927,761135,815111,939110,926-11,528-12,1046,75415,049191,448-48,03443,35329,7298,65467,324-4,447110,21617,31913,447
Thu nhập từ hoạt động khác181,780303,00378,733218,075125,234128,04219,17344,07353,32237,389199,54348,18245,54537,92967,37785,88528,906122,58419,71327,397
Chi phí hoạt động khác-62,795-57,644-50,972-82,260-13,295-17,116-30,701-56,177-46,568-22,340-8,095-96,216-2,192-8,200-58,723-18,561-33,353-12,368-2,394-13,950
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần45,00012,00718,01018,09231,25253,052825275
Chi phí hoạt động-1,537,540-1,246,838-1,376,148-1,594,730-1,340,887-1,479,987-1,344,268-1,506,701-1,304,777-1,342,045-1,153,370-1,764,515-1,203,915-1,094,028-1,027,321-1,508,728-1,144,715-1,062,997-928,707-1,240,857
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng3,531,3483,586,8823,101,1754,896,1921,773,3891,406,3041,789,5482,173,8862,151,8432,430,6162,107,0741,270,4251,037,1701,331,4391,321,8771,062,850842,744654,007566,339527,896
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-631,846-554,423-214,796-1,543,587-532,672-525,874-223,907-1,306,488-918,156-637,431-311,663-434,847-271,429-405,945-210,000-377,738-105,593-253,37437,318-125,330
Tổng lợi nhuận trước thuế2,899,5023,032,4592,886,3793,352,6051,240,717880,4301,565,641867,3981,233,6871,793,1851,795,411835,578765,741925,4941,111,877685,112737,151400,633603,657402,566
Chi phí thuế TNDN-568,721-610,817-587,718-724,755-247,867-172,200-322,325-199,500-246,800-358,500-374,628-190,868-154,000-185,000-234,903-218,644-148,000-80,000-118,001-113,382
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-568,721-610,817-587,718-724,755-247,867-172,200-322,325-199,500-246,800-358,500-374,628-190,868-154,000-185,000-234,903-218,644-148,000-80,000-118,001-113,382
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp2,330,7812,421,6422,298,6612,627,850992,850708,2301,243,316667,898986,8871,434,6851,420,783644,710611,741740,494876,974466,468589,151320,633485,656289,184
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi2,330,7812,421,6422,298,6612,627,850992,850708,2301,243,316667,898986,8871,434,6851,420,783644,710611,741740,494876,974466,468589,151320,633485,656289,184

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |