CTCP Licogi 13 (lig)

2.90
-0.10
(-3.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh701,2951,033,681564,9111,410,903938,612601,239370,8561,105,317689,817763,133492,347582,101497,159637,715684,285807,497447,239859,654227,200763,306
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,2192,7152,6266,1253,277
3. Doanh thu thuần (1)-(2)701,2951,033,681564,9111,409,684938,612601,239368,1411,102,691689,817763,133492,347582,101497,159631,589684,285807,497447,239856,377227,200763,306
4. Giá vốn hàng bán671,0441,005,339524,0731,373,727982,373555,553334,2091,071,653647,310732,538481,798641,497478,925574,751629,537765,745394,698784,324183,374673,835
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,25128,34240,83735,957-43,76245,68533,93231,03842,50730,59510,550-59,39618,23556,83854,74841,75352,54172,05443,82689,470
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,2176,945358191,170112,3404,9357,6038,222970-69,446130,686184,51017,3161,65628656,9385,1127993669,715
7. Chi phí tài chính25,98414,14623,752199,89138,15629,00421,20314,96723,859-68,491112,77869,10318,26135,72235,98969,49437,05145,59831,94457,716
-Trong đó: Chi phí lãi vay25,98418,48423,752199,89138,15628,71321,20314,96723,85921,04223,24469,10318,26135,72235,98969,49437,05145,59831,94457,716
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh750750
9. Chi phí bán hàng1121,447710-7,3447,7445573151,7521,4996,90532288-152592116149669
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,71719,05016,06422,27618,67628,35111,23220,16018,63924,76915,83623,02913,01816,01115,77721,75213,90516,44910,92914,512
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,5172,8401,2683,51311,0376091,3553,5766633,11911,12326,0783,9496,7533,2597,5966,10510,6891,16926,289
12. Thu nhập khác70363,9194,1113908416095842,2091,5038354,168206-4,3185,3022,8031,05444518
13. Chi phí khác3882,5093,4067,1432,8921,1471,1511,7632,1412,41886329,0492,044-4,3216,8284,664493385892771
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-318-2,472514-3,032-2,502-306-543-1,18068-915-78025,118-1,8383-1,525-1,861-493669-847-253
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,1993681,7824818,5353028122,3967312,20410,34351,1962,1126,7561,7335,7365,61211,35932226,036
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2971,4225933442,0912361392,2951722,1171,77713,665101893651,147811876711,878
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2971,4225933442,0912361392,2951722,1171,77713,665101893651,147811876711,878
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)902-1,0551,1881376,44466673101559878,56637,5312,1026,5671,3684,5884,80110,48325124,158
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2286444756331612022898118751428313,405-3,788-8592,1531,6181,428751,359
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,130-1,699714746,128-544454441-6648,52436,700-1,30310,3552,2272,4363,1839,05517622,799

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |