CTCP Licogi 13 (lig)

2.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh701,2951,033,681564,9111,410,903938,612601,239370,8561,105,317689,817763,133492,347582,101497,159637,715684,285807,497447,239859,654227,200763,306
4. Giá vốn hàng bán671,0441,005,339524,0731,373,727982,373555,553334,2091,071,653647,310732,538481,798641,497478,925574,751629,537765,745394,698784,324183,374673,835
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,25128,34240,83735,957-43,76245,68533,93231,03842,50730,59510,550-59,39618,23556,83854,74841,75352,54172,05443,82689,470
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,2176,945358191,170112,3404,9357,6038,222970-69,446130,686184,51017,3161,65628656,9385,1127993669,715
7. Chi phí tài chính25,98414,14623,752199,89138,15629,00421,20314,96723,859-68,491112,77869,10318,26135,72235,98969,49437,05145,59831,94457,716
-Trong đó: Chi phí lãi vay25,98418,48423,752199,89138,15628,71321,20314,96723,85921,04223,24469,10318,26135,72235,98969,49437,05145,59831,94457,716
9. Chi phí bán hàng1121,447710-7,3447,7445573151,7521,4996,90532288-152592116149669
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,71719,05016,06422,27618,67628,35111,23220,16018,63924,76915,83623,02913,01816,01115,77721,75213,90516,44910,92914,512
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,5172,8401,2683,51311,0376091,3553,5766633,11911,12326,0783,9496,7533,2597,5966,10510,6891,16926,289
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,1993681,7824818,5353028122,3967312,20410,34351,1962,1126,7561,7335,7365,61211,35932226,036
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)902-1,0551,1881376,44466673101559878,56637,5312,1026,5671,3684,5884,80110,48325124,158
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,130-1,699714746,128-544454441-6648,52436,700-1,30310,3552,2272,4363,1839,05517622,799

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,700,5613,900,6954,186,3654,180,9233,885,4353,788,4083,981,9273,886,5463,704,5773,464,6793,567,9653,697,3373,314,8933,155,8943,312,9073,887,0463,434,2852,350,8232,476,7762,301,653
I. Tiền và các khoản tương đương tiền27,02355,31043,24140,94085,19827,92733,09641,50231,16347,384105,001102,66771,10432,524153,402190,72225,37618,96322,69034,417
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn49,78743,29150,78637,90144,12454,37450,25551,48988,84282,84225,44282,7426,44229,1863,0003,0003,0003,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,825,1202,912,6713,132,4653,200,4662,866,5382,701,3482,897,8692,844,9532,365,3402,194,9272,212,5602,319,9792,036,2191,941,5392,065,9372,663,4352,430,4771,655,1491,531,9601,778,499
IV. Tổng hàng tồn kho738,955823,915852,891808,038795,262923,939904,548853,6521,094,7521,033,2311,105,0341,084,6421,077,7781,039,236986,239933,992915,580613,450852,596425,008
V. Tài sản ngắn hạn khác59,67665,508106,98393,57794,31480,81996,15894,950124,479106,295119,927107,306123,350113,408104,32995,89859,85360,26066,52963,729
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,075,9692,082,5572,459,5062,411,7282,596,3642,355,7812,722,9412,572,6022,263,8312,219,9461,919,5671,735,5451,888,9802,331,7462,204,9612,140,1071,312,4182,178,5942,128,3601,988,537
I. Các khoản phải thu dài hạn144,217201,047421,537456,156639,037476,099522,561553,700335,471382,610492,531365,817189,611170,900180,925154,147154,854171,151174,820117,354
II. Tài sản cố định228,459225,412266,646279,273278,405285,677284,351281,708274,441243,818196,719197,711206,8411,126,9641,144,8241,160,410204,0271,165,4341,183,3861,204,424
III. Bất động sản đầu tư74,47374,631185,001159,181160,306161,665162,799163,449128,602128,845132,247132,954124,237124,237102,662102,66259,02159,24430,44130,659
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,080,0251,031,5551,274,8781,204,0901,198,9131,116,5361,367,1251,303,6591,120,8651,054,040952,335883,5891,015,617557,556427,550375,733336,425478,518496,691383,497
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn484,513485,316235,396233,127228,250225,152291,140165,108308,658308,65846,15846,158319,512319,512317,512317,512530,347274,812211,690211,512
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,1352,7539,08612,93919,37418,57317,54622,44213,25919,43911,88912,29719,73219,14917,08715,24112,31314,00514,87323,600
VII. Lợi thế thương mại61,14761,84466,96266,96272,08072,08077,41782,53682,53682,53687,68797,01913,42813,42814,40114,40115,43115,43116,46017,490
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,776,5305,983,2526,645,8706,592,6506,481,8006,144,1896,704,8676,459,1485,968,4085,684,6255,487,5325,432,8815,203,8735,487,6405,517,8696,027,1534,746,7034,529,4184,605,1374,290,190
A. Nợ phải trả4,635,6634,822,9475,205,4455,185,0505,069,3044,738,1015,375,2565,152,5194,720,1634,434,8484,317,7354,546,4694,362,5914,684,9694,725,5695,201,5054,133,4303,958,4994,042,0263,695,576
I. Nợ ngắn hạn3,355,2423,582,3313,560,2823,926,0083,377,0713,205,6983,960,5273,716,8303,423,6763,121,0783,185,2103,585,7693,370,3072,851,9063,038,0422,742,3322,444,2752,274,4382,091,4682,679,104
II. Nợ dài hạn1,280,4211,240,6161,645,1631,259,0421,692,2341,532,4031,414,7281,435,6891,296,4871,313,7711,132,525960,700992,2841,833,0631,687,5272,459,1721,689,1561,684,0611,950,5591,016,472
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,140,8671,160,3051,440,4261,407,6011,412,4951,406,0881,329,6121,306,6291,248,2451,249,7771,169,797886,413841,283802,671792,299825,649613,273570,918563,110594,614
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,776,5305,983,2526,645,8706,592,6506,481,8006,144,1896,704,8676,459,1485,968,4085,684,6255,487,5325,432,8815,203,8735,487,6405,517,8696,027,1534,746,7034,529,4184,605,1374,290,190
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |