Tổng Công ty LICOGI - CTCP (lic)

32.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh389,373526,034333,824689,872445,924512,037388,119641,670490,535441,219415,388624,393402,515548,109414,017766,633553,084446,761417,687983,788
2. Các khoản giảm trừ doanh thu204125109377547662,178150746171418558636921
3. Doanh thu thuần (1)-(2)389,373525,830333,699689,763445,924512,037388,119641,293489,988441,154415,388622,215402,365547,363414,016765,919552,899446,175417,318983,767
4. Giá vốn hàng bán331,514475,064296,078625,826393,147484,490354,185561,639442,116431,144373,208543,135353,428492,509372,354694,444469,321387,595355,945870,376
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)57,85950,76637,62163,93652,77727,54833,93479,65447,87210,00942,18179,08048,93754,85541,66271,47683,57958,58061,373113,392
6. Doanh thu hoạt động tài chính84,20130,4558443,70310,414129,3552,8753,0675,226151,095115,142115,55393,5353,3041,8257,67174,2822,5291,25316,149
7. Chi phí tài chính42,05542,74536,28724,25938,91949,43121,82040,29938,01958,666101,90289,81416,36320,67119,45326,30826,53714,70938,7048,525
-Trong đó: Chi phí lãi vay41,75041,94736,28221,46038,89553,98421,30737,50738,01843,729101,63181,66616,15720,63719,44522,94924,77314,97738,04110,299
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4,187-1,32715,47129,83656,677-71,2658,93423,59362,489-54,78230,32560,334-28,79916,6499,19938,220-12,54114,516857-3,439
9. Chi phí bán hàng13,7468,9859,27813,35111,7218,3129,35617,09111,90112,97813,24516,57110,21610,9659,98720,45615,19616,06113,18319,102
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp33,83033,65330,53135,41532,64639,08933,47943,60435,44838,67442,98346,30225,27237,44337,00147,87641,35940,26939,20252,738
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)48,243-5,490-22,15924,45136,582-11,194-18,9135,32030,218-3,99529,518102,28061,8235,729-13,75622,72562,2284,586-27,60645,737
12. Thu nhập khác1,9381,40616,4682,0896,0679867681,5052,5011,2003,3252,15446243637813,4737,760-4,87312,5172,490
13. Chi phí khác5,11711,35913,5263,9715,2927,9364,66710,04610,6338,04414,4027,5906,11110,4606,04418,5668,637-25717,70416,954
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,179-9,9522,942-1,882775-6,950-3,899-8,541-8,132-6,845-11,077-5,436-5,649-10,024-5,666-5,093-877-4,616-5,187-14,465
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)45,063-15,442-19,21722,56937,357-18,144-22,812-3,22122,086-10,84018,44196,84456,174-4,296-19,42217,63361,351-30-32,79431,273
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,9681,7033924,4022,6141,5367814,4556894525196,6352,0654,0162434,8724,582-502,3282,814
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5-22-118-7592279-50-75350-104-47-342-7273631
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,9681,7033884,3792,4967777834,7346393778706,5312,0183,9822454,8654,582-492,4013,445
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)42,096-17,145-19,60418,18934,862-18,921-23,595-7,95421,447-11,21717,57190,31354,155-8,278-19,66712,76856,76919-35,19427,827
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát11,0091,160-3191,4215397,710-973-2,553-2,1309,653982-27010,6941,821-2124,04010,0705201,1863,934
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)31,086-18,305-19,28516,76934,322-26,631-22,622-5,40223,576-20,87016,58990,58243,462-10,099-19,4558,72846,699-501-36,38023,893

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |