TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,941,655 | 1,958,650 | 2,269,676 | 2,183,564 | 2,021,795 | 2,044,410 | 2,353,161 | 2,191,260 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 119,290 | 81,369 | 296,587 | 187,909 | 210,867 | 108,778 | 147,359 | 202,516 |
1. Tiền | 56,290 | 63,768 | 226,470 | 176,635 | 85,588 | 77,015 | 110,580 | 202,516 |
2. Các khoản tương đương tiền | 63,000 | 17,601 | 70,117 | 11,274 | 125,279 | 31,763 | 36,779 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 54,185 | 188,931 | 13,983 | 86,455 | 52,328 | 20,818 | 20,330 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 54,185 | 188,931 | 13,983 | 86,455 | 52,328 | 20,818 | 20,330 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,129,866 | 876,617 | 1,219,513 | 1,282,752 | 1,082,146 | 1,168,217 | 1,418,189 | 1,119,328 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 989,279 | 774,230 | 902,112 | 959,121 | 1,027,069 | 1,091,358 | 1,092,703 | 1,011,112 |
2. Trả trước cho người bán | 92,192 | 100,902 | 148,656 | 253,722 | 79,123 | 76,033 | 252,180 | 52,450 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 7,241 | 7,511 | 12,204 | 112,534 | 12,554 | 13,804 | 15,354 | 24,664 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 417,404 | 369,109 | 521,589 | 313,395 | 311,280 | 335,770 | 410,586 | 379,466 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -376,251 | -375,135 | -365,049 | -356,020 | -347,880 | -348,748 | -352,634 | -348,364 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 603,666 | 780,010 | 707,457 | 602,693 | 651,788 | 717,765 | 738,009 | 837,920 |
1. Hàng tồn kho | 624,914 | 799,757 | 727,614 | 624,564 | 669,700 | 735,172 | 762,176 | 841,380 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -21,248 | -19,747 | -20,157 | -21,872 | -17,912 | -17,408 | -24,168 | -3,460 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 34,648 | 31,722 | 32,136 | 23,756 | 24,667 | 28,833 | 29,274 | 31,496 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,436 | 4,468 | 4,276 | 3,486 | 4,167 | 5,636 | 3,624 | 2,914 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 27,552 | 24,782 | 26,313 | 18,276 | 19,151 | 22,434 | 24,877 | 27,999 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,660 | 2,472 | 1,546 | 1,994 | 1,349 | 763 | 773 | 583 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,372,659 | 2,199,547 | 2,272,483 | 2,278,430 | 2,346,597 | 2,383,992 | 2,023,529 | 1,924,167 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,809 | 1,388 | 518 | 1,111 | 166,126 | 166,109 | 1,332 | 1,131 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | 165,000 | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 1,809 | 1,388 | 518 | 1,111 | 1,126 | 166,109 | 1,332 | 1,131 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 253,509 | 286,383 | 333,237 | 394,458 | 443,908 | 461,661 | 491,160 | 485,210 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 221,268 | 259,962 | 305,653 | 366,831 | 416,374 | 434,097 | 463,561 | 454,484 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 5,907 | | | | | | | 1,985 |
3. Tài sản cố định vô hình | 26,334 | 26,421 | 27,584 | 27,627 | 27,533 | 27,563 | 27,599 | 28,741 |
III. Bất động sản đầu tư | 4,021 | 4,021 | 4,021 | 2,663 | 2,663 | 2,663 | 2,663 | 2,663 |
- Nguyên giá | 4,103 | 4,103 | 4,103 | 2,745 | 2,745 | 2,745 | 2,745 | 2,745 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -82 | -82 | -82 | -82 | -82 | -82 | -82 | -82 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,337,368 | 1,142,135 | 1,127,123 | 1,106,383 | 1,002,346 | 1,036,176 | 869,351 | 769,534 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 1,308,718 | 1,121,623 | 1,108,466 | 1,086,394 | 983,436 | 985,647 | 830,960 | 711,167 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 28,649 | 20,512 | 18,657 | 19,988 | 18,909 | 50,529 | 38,390 | 58,367 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 746,448 | 735,436 | 771,921 | 735,308 | 691,005 | 675,729 | 619,070 | 619,471 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 705,218 | 696,030 | 711,504 | 663,964 | 625,588 | 632,973 | 578,453 | 566,452 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 59,261 | 59,261 | 59,261 | 59,261 | 59,261 | 63,011 | 57,332 | 57,332 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -19,531 | -21,355 | -343 | -2,517 | -343 | -20,254 | -16,716 | -4,314 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 14,600 | 6,500 | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 29,505 | 30,184 | 35,663 | 38,508 | 40,550 | 41,654 | 39,953 | 46,158 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 28,004 | 29,466 | 34,440 | 37,429 | 39,384 | 40,959 | 39,953 | 46,158 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,502 | 718 | 1,223 | 1,079 | 1,166 | 695 | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 4,314,314 | 4,158,197 | 4,542,159 | 4,461,994 | 4,368,392 | 4,428,402 | 4,376,690 | 4,115,427 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 3,894,215 | 3,713,063 | 4,066,755 | 4,057,561 | 3,975,957 | 3,948,646 | 3,940,034 | 3,568,998 |
I. Nợ ngắn hạn | 3,290,851 | 3,241,627 | 3,588,310 | 3,577,842 | 3,392,892 | 3,514,938 | 3,610,797 | 3,241,564 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,532,528 | 1,464,327 | 1,682,316 | 1,715,839 | 1,630,291 | 1,813,117 | 1,403,716 | 1,365,303 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 690,314 | 613,347 | 723,670 | 744,650 | 767,562 | 832,623 | 846,531 | 850,955 |
4. Người mua trả tiền trước | 154,689 | 247,963 | 345,545 | 336,038 | 314,755 | 293,139 | 438,475 | 300,482 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 251,387 | 174,367 | 179,567 | 185,206 | 174,993 | 165,789 | 173,560 | 189,913 |
6. Phải trả người lao động | 70,738 | 52,232 | 65,252 | 81,583 | 82,356 | 75,672 | 73,492 | 76,145 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 338,340 | 371,800 | 330,533 | 264,708 | 187,786 | 155,137 | 186,080 | 132,311 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | 77 | | | | 51 |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 391 | 379 | 932 | 2,213 | 875 | | 7,774 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 222,693 | 292,781 | 238,028 | 235,822 | 219,615 | 170,942 | 454,331 | 306,693 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 8,500 | 3,222 | 2,854 | 3,072 | 3,212 | 1,398 | 8,911 | 998 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 21,271 | 21,208 | 19,613 | 8,634 | 11,449 | 7,122 | 17,926 | 18,713 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 603,364 | 471,436 | 478,446 | 479,719 | 583,065 | 433,708 | 329,238 | 327,434 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 201,522 | 68,819 | 68,594 | 233,834 | 234,021 | 321,088 | 6,344 | 6,423 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 397,575 | 392,356 | 397,604 | 239,428 | 338,199 | 102,606 | 318,969 | 317,250 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1,938 | 1,928 | 1,935 | 2,071 | 2,079 | 2,142 | 2,291 | 2,096 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 1,751 | 7,923 | | 2,844 | 5,806 | 5,769 | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 578 | 411 | 1,145 | 1,542 | 2,960 | 2,104 | 1,634 | 1,665 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | 9,168 | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 420,099 | 445,134 | 475,403 | 404,433 | 392,435 | 479,756 | 436,656 | 546,429 |
I. Vốn chủ sở hữu | 420,099 | 445,134 | 475,403 | 404,433 | 392,435 | 479,756 | 436,656 | 546,429 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 118 | 118 | 118 | 118 | 118 | 10,122 | 10,122 | 10,122 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -89,170 | -89,170 | -89,170 | -89,170 | -89,170 | -99,174 | -98,766 | -79,275 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 116,707 | 110,261 | 96,791 | 89,233 | 85,677 | 75,950 | 67,748 | 58,975 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 2,083 | 2,083 | 2,083 | 2,083 | 2,083 | 2,083 | 2,083 | 2,075 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -588,675 | -562,286 | -522,577 | -592,084 | -592,838 | -505,733 | -533,698 | -458,783 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 79,035 | 84,128 | 88,158 | 94,253 | 86,565 | 96,508 | 89,167 | 113,315 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 4,314,314 | 4,158,197 | 4,542,159 | 4,461,994 | 4,368,392 | 4,428,402 | 4,376,690 | 4,115,427 |