CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang (lgl)

2.48
0.01
(0.40%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh29,58326,13229,61111,73119,61349,17510,80243,84033,01915,92552,28732,03111,86847,33032,73343,52553,20532,67641,151246,869
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)29,58326,13229,61111,73119,61349,17510,80243,84033,01915,92552,28732,03111,86847,33032,73343,52553,20532,67641,151246,869
4. Giá vốn hàng bán28,45023,61428,19010,51518,30151,1896,39844,84230,17817,40445,39448,77610,12545,83926,32541,32351,93267,30631,347198,276
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,1322,5181,4211,2161,313-2,0134,404-1,0012,841-1,4796,893-16,7461,7431,4916,4082,2021,273-34,6309,80448,593
6. Doanh thu hoạt động tài chính2805543484,812397109,74280854,65136443,4262,09289,4774,22230,783755133,16540,6701,202277909
7. Chi phí tài chính6,90711,6831,94310,9595,1789,1021,69721,4202,40916,6554,01534,8585,43418,4191,26132,37145,12014,3025,45423,201
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,58411,1781,9439,1665,073-30,30140,2247,2652,09117,3722,72613,6624317,9358989,8509,03214,7213,8241,383
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2774,5831,4841,6203,305-1,4371,577-2,4402,6672271,074-4,0063,1179061,4717,487-2,564-5,9741,1812,633
9. Chi phí bán hàng15,6531217831,899796561,229
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,1276,6274,316-11,003-3,48157,3423,7767,8903,97714,0984,17425,6075,12911,9176,68114,3137,5188,0876,0827,529
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-16,345-10,656-3,006-7,9613,31839,7271,31621,899-51410,6381,8706,361-1,4802,84469396,170-13,259-61,869-93120,175
12. Thu nhập khác135037-7197725751,1781,8641,2891,3341,3642,038522,778-2,0743,7992,1693,5005,648
13. Chi phí khác9185,608944,1259941,98226012,1974,8982141458110,957875-206262,150
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-905-5,558-57-4,844-987-1,257-185-11,0191,864-3,6091,3131,3602,03772,696-13,0312,9242,1902,8743,498
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-17,250-16,213-3,063-12,8052,33038,4701,13210,8811,3507,0293,1837,7215572,8513,38983,139-10,335-59,6791,94323,673
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành294515183-1313647,2323023,6553214,3071,0035,2632572,8431,41610,98884-9361,08012,985
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại23-68232323-447233535472335353535750-2728723
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)316447206-1093876,7853253,6893564,3541,0265,2972912,8781,45111,73757-6491,10312,985
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-17,567-16,660-3,269-12,6971,94431,6858077,1919942,6752,1572,423265-261,93871,402-10,392-59,03084010,687
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát92568348549277530243932031,2981,79621,460116-2,6526579296160
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-17,658-17,228-3,617-13,2451,66731,1555647,0997911,3772,157627263-1,4861,82374,054-11,110-59,12374410,527

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |