CTCP Đầu tư Cầu đường CII (lgc)

62
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh629,565639,908695,907605,786381,976365,656349,213363,929375,583369,410338,472302,22889,394360,382196,892191,481184,797169,132179,891187,760
2. Các khoản giảm trừ doanh thu25,61225,61225,61225,61225,61225,61228,77035,30525,33724,72821,32316,3821,85825,1765,2435,1255,1255,1255,1253,595
3. Doanh thu thuần (1)-(2)603,953614,296670,295580,174356,364340,044320,443328,624350,247344,682317,149285,84687,535335,206191,649186,356179,672164,007174,766184,165
4. Giá vốn hàng bán196,806202,798204,864166,424104,323135,601121,212115,093145,507136,659123,186136,15935,523125,71772,76175,90258,47556,43159,47661,992
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)407,146411,498465,431413,750252,041204,443199,230213,531204,740208,023193,964149,68752,013209,489118,888110,454121,197107,576115,290122,173
6. Doanh thu hoạt động tài chính130,767176,02720,393357,93522,09013,97924,22326,23225,89822,76717,29310,93911,3189,388101,74491,783132,59788,36486,19669,158
7. Chi phí tài chính312,184200,259215,66272,33071,47183,125118,28556,12675,41481,64285,60377,20342,67868,93748,0699,91256,49120,24158,71137,850
-Trong đó: Chi phí lãi vay309,967197,787211,84871,14971,47183,125118,28551,31575,41481,64285,60377,20342,67864,50348,0699,61756,07720,24158,71137,850
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh23,43823,18422,92935,9461,2402871,113
9. Chi phí bán hàng29,92727,10234,53541,15625,66924,80623,27228,48127,60227,11424,46123,9968,93828,6698,2208,2929,3609,1359,43312,155
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp38,73737,05735,03499,3595,69711,89614,18820,19110,06012,19512,74930,33410,72529,86730,73538,28227,81528,53128,08239,071
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)157,065323,107200,593558,840194,734121,77990,637170,910118,802109,83888,44329,09398991,403133,607145,752160,128138,321105,260103,367
12. Thu nhập khác560305,05220129345272734272727272838666271,197
13. Chi phí khác56186199432,98433,0068962117471853503,3111,7533586,802
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-51-126-19-9122,067197-2,97733818-594342727-720-157-322-3,274-1,087-331-5,605
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)157,014322,981200,575557,927196,801121,97687,659171,248118,820109,24488,47629,1201,01690,683133,450145,430156,854137,234104,92997,762
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,73413,5388,0498,1994,8314,9664,8684,7895,2416,6905,653-5,116-1,8034,59022,3748,51721,26018,80017,3877,705
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,7951,7951,7951,7954,3574,3574,5155,6023,586-10,8812,512-59,479-4274,249-17,883-15,559-11,036-14,860-14,840-27,383
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,52815,3339,8449,9949,1889,3239,38310,3908,827-4,1928,165-64,596-2,2308,8394,491-7,04210,2233,9402,546-19,677
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)141,486307,648190,731547,934187,613112,65378,277160,858109,993113,43580,31193,7163,24781,844128,959152,472146,631133,294102,383117,439
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát65,19567,91865,50562,43265,61756,14951,21067,05143,65036,40025,54910,3801,17933,16454,64061,57535,60152,06236,91538,795
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)76,291239,730125,225485,501121,99756,50427,06793,80666,34377,03654,76283,3362,06748,68074,31990,897111,02981,23265,46878,644

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |