CTCP Lilama 45.4 (l44)

0.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,0756,82617,22117,47217,41935,74239,39959,93823,07567,61723,99622,99231,23240,40351,79463,03637,14590,64552,20843,504
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,0756,82617,22117,47217,41935,74239,39959,93823,07567,61723,99622,99231,23240,40351,79463,03637,14590,64552,20843,504
4. Giá vốn hàng bán4,7485,26113,54019,59712,45728,62141,66752,90744,41960,54318,03414,60424,79332,54543,58955,42230,89080,31445,19934,588
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-6731,5653,681-2,1244,9637,121-2,2687,032-21,3447,0745,9628,3896,4397,8588,2057,6146,25510,3307,0098,915
6. Doanh thu hoạt động tài chính2411167381,094746741728147147168166344362396
7. Chi phí tài chính4,7192752,5042,2712,9392,8143,1304,3542,5084,0203,4644,0003,5143,5543,6123,8073,6324,6624,0015,226
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,7192752,5042,2712,3332,8133,1304,3792,3253,6173,4643,9993,5143,5543,6123,8073,6324,6624,0005,226
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,3031,0781,0991,5331,5244,7662,0702,6404,0853,5302,5593,9822,7073,9604,4283,5192,2275,2323,0042,937
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,69421678-5,928500213-7,46846-26,843270125782264913124565637803661,148
12. Thu nhập khác8111033702077414,49319317863981361171,676
13. Chi phí khác2,0543048084326843011,6531394,6721872665151084972681341343211141,818
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,972-194-775-361-477-22812,84154-4,654-101132-515-108-360-151-134-134-321-114-141
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-8,66622-697-6,28923-155,373100-31,497169144631191221613224294602521,006
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành48623450426211414114492291
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)48623450426211414114492291
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8,66622-697-6,28923-155,373100-31,4971218229698199208288316161715
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8,66622-697-6,28923-155,373100-31,4971218229698199208288316161715

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |