Chỉ tiêu | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 42,644 | 48,731 | 37,041 | 54,548 | 53,984 | 62,218 | 33,249 | 30,837 | 31,391 | 44,294 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 42,644 | 48,731 | 37,041 | 54,548 | 53,984 | 62,218 | 33,249 | 30,837 | 31,391 | 44,294 |
4. Giá vốn hàng bán | 39,066 | 44,315 | 32,469 | 32,882 | 49,872 | 58,382 | 29,262 | 31,589 | 25,883 | 41,197 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,579 | 4,416 | 4,572 | 21,665 | 4,112 | 3,836 | 3,988 | -752 | 5,508 | 3,097 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 275 | 194 | 5 | 1,132 | 58 | 199 | 166 | 385 | 237 | 189 |
7. Chi phí tài chính | 1,567 | 1,479 | 1,923 | 1,740 | 1,236 | 958 | 885 | 1,203 | 532 | 685 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,567 | 1,479 | 1,923 | 1,740 | 1,236 | 958 | 885 | 1,203 | 532 | 685 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,236 | 2,562 | 2,327 | 6,909 | 2,706 | 2,528 | 3,158 | 2,281 | 2,602 | 2,482 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 50 | 568 | 326 | 14,149 | 228 | 549 | 111 | -3,852 | 2,610 | 119 |
12. Thu nhập khác | 1,344 | 295 | 566 | 843 | 1 | 1,091 | 4 | -700 | 1,336 | |
13. Chi phí khác | 475 | 120 | 2 | 10,911 | 6 | 14 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 868 | 175 | 563 | -10,068 | 1 | 1,091 | -2 | -714 | 1,336 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 919 | 744 | 890 | 4,081 | 229 | 1,640 | 108 | -3,852 | 1,897 | 1,455 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 184 | 149 | 178 | 1,116 | 46 | 361 | 24 | 417 | 320 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 184 | 149 | 178 | 1,116 | 46 | 361 | 24 | 417 | 320 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 735 | 595 | 712 | 2,964 | 183 | 1,279 | 85 | -3,852 | 1,479 | 1,135 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 735 | 595 | 712 | 2,964 | 183 | 1,279 | 85 | -3,852 | 1,479 | 1,135 |