CTCP Licogi 12 (l12)

4.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh42,64448,73137,04154,54853,98462,21833,24930,83731,39144,294
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)42,64448,73137,04154,54853,98462,21833,24930,83731,39144,294
4. Giá vốn hàng bán39,06644,31532,46932,88249,87258,38229,26231,58925,88341,197
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,5794,4164,57221,6654,1123,8363,988-7525,5083,097
6. Doanh thu hoạt động tài chính27519451,13258199166385237189
7. Chi phí tài chính1,5671,4791,9231,7401,2369588851,203532685
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,5671,4791,9231,7401,2369588851,203532685
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,2362,5622,3276,9092,7062,5283,1582,2812,6022,482
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5056832614,149228549111-3,8522,610119
12. Thu nhập khác1,34429556684311,0914-7001,336
13. Chi phí khác475120210,911614
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)868175563-10,06811,091-2-7141,336
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9197448904,0812291,640108-3,8521,8971,455
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1841491781,1164636124417320
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1841491781,1164636124417320
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7355957122,9641831,27985-3,8521,4791,135
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7355957122,9641831,27985-3,8521,4791,135

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |