CTCP ILA (ila)

4.10
0.10
(2.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh20,24424,97324,90424,24515,7214,92015,44323,17436,86514,85036,3843,65044,59479,68335,8122006,557258,64512,492
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1743041818089
3. Doanh thu thuần (1)-(2)20,07024,66824,88624,06515,6324,92015,44323,17436,86514,85036,3843,65044,59479,68335,8122006,557258,64512,492
4. Giá vốn hàng bán18,52123,81523,02322,65714,3464,10715,20918,22237,43414,63035,8363,00741,60177,14331,9835,5936,41811,826
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,5498531,8631,4071,2868132354,952-5692205486432,9942,5403,829200964252,228666
6. Doanh thu hoạt động tài chính508878294586412125,552116,00026
7. Chi phí tài chính1,7301,7781,9531,1431,292-1,7634367271,0177044408981,4151,036590741619-95
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7301,7781,9531,1431,2582974367271,0177044408981,4151,0362751619
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng68-1021732316830032103
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,5322,1501,5919421,591893152495472666861,9943,9261,2731,5714341,248587-9,1601,266
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,273-2,186-1,604-415-1,3521,384-3853,627-2,058-1,15022-2,2473,20523317,668-308-300-58111,508-599
12. Thu nhập khác11928,34352814876
13. Chi phí khác3837719925433511432822181,82256
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-264-7-728,324-9503-3-288-1-1-43-2-8-22-18-1,746-56
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,537-2,192-1,61127,909-1,3611,887-3853,624-2,058-1,43821-2,2483,16223117,661-330-300-5989,763-655
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành45-220-1415228416841,1491012,772400
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại13021,462-517541
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)451282021,3214728416841,3241012,77241400
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,582-2,321-1,6316,589-1,4081,602-3853,608-2,058-1,44617-2,2481,83813014,889-330-341-5989,363-655
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4-20-2-11-15-4131751755733-41148-37
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,586-2,301-1,6296,600-1,3931,602-3853,608-2,058-1,44617-1,8351,663-4514,832-330-374-5579,215-618

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |