TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 335,395 | 38,594 | 202,358 | 255,632 | 145,451 | 131,260 | 106,335 | 55,753 | 21,156 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,538 | 83 | 3,315 | 15,353 | 1,484 | 2,653 | 2,551 | 1,067 | 156 |
1. Tiền | 4,810 | 83 | 3,315 | 15,353 | 1,484 | 2,653 | 2,551 | 1,067 | 156 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,728 | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4,000 | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 4,000 | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 97,289 | 30,285 | 198,920 | 140,753 | 143,689 | 105,924 | 84,882 | 50,717 | 21,000 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 41,279 | 19,852 | 9,960 | 64,310 | 17,738 | 65,952 | 11,001 | 50,717 | |
2. Trả trước cho người bán | 23,802 | 652 | 188,975 | 19,098 | 14,822 | 23,052 | 43,012 | | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 15,000 | | | | | 9,160 | 25,868 | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 19,147 | 10,191 | 272 | 57,345 | 111,129 | 7,760 | 5,000 | | 21,000 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,940 | -409 | -286 | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 220,755 | 7,839 | 87 | 98,661 | 55 | 21,109 | 17,194 | 3,921 | |
1. Hàng tồn kho | 220,755 | 7,839 | 87 | 98,661 | 55 | 21,109 | 17,194 | 3,921 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,813 | 387 | 36 | 865 | 222 | 1,574 | 1,709 | 49 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 382 | | | 530 | 25 | 28 | 923 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,430 | 387 | 21 | 216 | 182 | 1,547 | 771 | 49 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | | 15 | 119 | 15 | | 14 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 59,304 | 186,795 | | 64,109 | 81,732 | 143,256 | 53,672 | | |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | 207 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | 207 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 15,754 | | | 3,779 | 2,777 | 14,219 | 12,671 | | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,756 | | | 3,779 | 2,777 | 14,219 | 12,671 | | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 933 | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 13,065 | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 17,528 | | | | 56,038 | 96,962 | 6,997 | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 17,528 | | | | 56,038 | 96,962 | 6,997 | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | 186,795 | | 20,000 | 15,780 | 4,780 | 32,148 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | 32,148 | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | 188,915 | | 20,000 | 15,780 | 4,780 | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | -2,121 | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 68 | | | 4,911 | | 469 | 1,650 | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 68 | | | 4,911 | | 456 | 1,637 | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | 13 | 13 | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 25,953 | | | 35,419 | 7,136 | 26,825 | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 394,699 | 225,389 | 202,358 | 319,740 | 227,182 | 274,516 | 160,008 | 55,753 | 21,156 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 188,106 | 29,115 | 4,197 | 100,600 | 3,917 | 60,501 | 11,535 | 11,889 | 47 |
I. Nợ ngắn hạn | 97,827 | 29,115 | 4,197 | 96,486 | 3,586 | 59,558 | 11,535 | 11,889 | 47 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 27,221 | 19,874 | | 45,845 | 306 | 14,935 | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 43,352 | 4,866 | | 42,719 | 2,489 | 17,063 | 4,132 | 8,384 | |
4. Người mua trả tiền trước | 23,268 | 1,782 | | 1,930 | 11 | 95 | 1,999 | 2,494 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 919 | 1,965 | 4,197 | 2,888 | 613 | 2,669 | 4,812 | 1,011 | 47 |
6. Phải trả người lao động | 249 | 88 | | 267 | 150 | 413 | 121 | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | 34 | | 26 | 8 | | 23 | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | 405 | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,819 | 506 | | 2,811 | 9 | 24,384 | 45 | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 90,279 | | | 4,114 | 331 | 943 | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 68,817 | | | 4,098 | 331 | 943 | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 21,462 | | | 16 | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 206,593 | 196,274 | 198,161 | 219,140 | 223,265 | 214,014 | 148,472 | 43,865 | 21,108 |
I. Vốn chủ sở hữu | 206,593 | 196,274 | 198,161 | 219,140 | 223,265 | 214,014 | 148,472 | 43,865 | 21,108 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 185,299 | 185,299 | 185,299 | 170,000 | 170,000 | 170,000 | 100,000 | 40,000 | 21,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 16,629 | 10,974 | 12,862 | 15,658 | 3,242 | 2,999 | 21,676 | 3,865 | 108 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 4,664 | | | 33,482 | 50,024 | 41,015 | 26,797 | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 394,699 | 225,389 | 202,358 | 319,740 | 227,182 | 274,516 | 160,008 | 55,753 | 21,156 |