CTCP Đầu tư HVA (hva)

13.60
0.50
(3.82%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh15,0511,204291179130,123132,963165,580205,49079,298197,545334,11357,00147,3025,17835,62130,75536,599650
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)15,0511,204291179130,123132,963165,580205,49079,298197,545334,11357,00147,3025,17835,62130,75536,599650
4. Giá vốn hàng bán8,091808212166129,732132,194163,866199,15479,041196,184333,30756,80647,2685,14035,50230,62436,318595
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,95939679133917691,7146,3362581,361806195343811913128155
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,7042,0638512652819191540
7. Chi phí tài chính-777727524922024419823969-11538383838
-Trong đó: Chi phí lãi vay469-507198308-1153877
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng17627587-448461
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0261,0484622457464463315378215271,0974210645151,64454882275
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,6371,488391-232-481-224-858695,362-3771,01323489-1123-1,41039155-61-58
12. Thu nhập khác6194511,4901,20150
13. Chi phí khác5733493177
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-57-3-361-49451-93-1-771,4901,20150
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,5811,485388-232-420-2298608705,269-37893623489-112380391,356-61-8
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,52729832-851855811869
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,52729832-851855811869
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,0531,188356-232-334-2296758135,151-37886723489-112380391,356-61-8
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-22-13725154723
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,0531,188356-232-334-2076887414,636-37882021189-112380391,356-61-8

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |