CTCP Vận tải Hà Tiên (htv)

9.68
0.09
(0.94%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh76,37181,81256,90071,32971,63683,58273,19899,41599,04989,84663,01069,90177,60881,45168,88772,89972,94668,79367,44678,191
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)76,37181,81256,90071,32971,63683,58273,19899,41599,04989,84663,01069,90177,60881,45168,88772,89972,94668,79367,44678,191
4. Giá vốn hàng bán68,63770,55352,65462,81466,97977,17171,22291,04686,20281,94364,50759,69673,85071,71061,83262,75160,80757,57558,09269,286
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,73511,2594,2468,5154,6576,4111,9768,36912,8467,903-1,49710,2053,7589,7417,05510,14812,13911,2199,3558,905
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5182,3372,7923,3213,4604,0163,9322,4302,8792,3187,7203,6072,2611,9351,8233,9332,4631,9162,2304,315
7. Chi phí tài chính53-4,0754341,572-2,711163
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,1078,7977,1299,8795,9088,0057,1237,2616,8246,8155,36311,3672,8614,6473,7669,7655,1423,8273,9415,826
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,1464,799-911,9582,2092,422-1,2153,5388,9013,4068076,5212,7245,4585,1127,0269,4609,3077,6447,231
12. Thu nhập khác238263672,5023,5463002092503342685,5032421,1264348191151538
13. Chi phí khác-9325517949133461739133026193115181019332445
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3328501,5533,413254192-14142425,4842381,126-113830906-317-407
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,4784,808-413,5115,6222,676-1,0233,3978,9053,6486,2916,7593,8505,4465,1507,0569,5509,3147,3276,824
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành696918351,0961,1243316951,7817301,2581,1287861,1051,0461,3871,9251,8751,4801,655
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)696918351,0961,1243316951,7817301,2581,1287861,1051,0461,3871,9251,8751,4801,655
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,7823,889-762,4154,4982,345-1,0232,7027,1242,9185,0335,6313,0644,3414,1045,6697,6257,4385,8465,170
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát863,716495012945-14583383880-14063126128-3
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,696173-1252,3654,3692,301-1,0222,6577,0412,9184,9955,5932,9834,3424,0635,6067,4997,4385,7195,173

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |