CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long (htl)

29.35
-0.15
(-0.51%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh135,361142,29963,768302,306146,188120,753103,194238,096233,161305,026272,108370,66955,284254,997224,844312,899148,516172,158147,851224,463
2. Các khoản giảm trừ doanh thu14,275
3. Doanh thu thuần (1)-(2)135,361142,29963,768288,031146,188120,753103,194238,096233,161305,026272,108370,66955,284254,997224,844312,899148,516172,158147,851224,463
4. Giá vốn hàng bán116,371123,58755,112229,422135,332109,64093,161211,737212,336279,698256,507338,92751,916236,133205,900285,237135,266159,543139,601210,001
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,99018,7118,65658,60910,85611,11210,03326,35920,82525,32715,60131,7423,36818,86418,94527,66113,25012,6158,25014,462
6. Doanh thu hoạt động tài chính2971,5368184341,0557374387065481,58144360035226219622143617717494
7. Chi phí tài chính1,0715234506011093075981,280413851795288821419324917261875708
-Trong đó: Chi phí lãi vay655367446601105302596492851795214219919323717231816642
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6,9766,0894,23613,0556,5014,9565,1788,5058,5479,3917,6109,0403,21110,1939,66811,0626,5826,5346,9618,925
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,1694,9663,81610,6265,6924,6634,8136,6595,6835,5705,5065,0713,3275,3375,1325,2314,6364,7175,2425,723
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,0728,66997134,761-3911,923-11810,6226,73011,8622,91117,278-3,7073,3824,14811,3402,4501,279-4,653-800
12. Thu nhập khác1,8424,7402,2573,8223,7763,3763,3634,1715,5256,5621,4873,1512,7474,6333,5283,50431,9112,3713,3461,916
13. Chi phí khác61671,2456-16436210160621396954013880320,67239282212
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,8374,7242,2502,5763,7703,5413,0014,1615,3646,5001,4862,7552,7384,0933,3902,70111,2402,3323,0641,704
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,90813,3943,22137,3373,3785,4642,88414,78312,09418,3624,39720,034-9697,4767,53814,04013,6903,611-1,589904
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5802,7056187,5236831,2956103,1072,4113,6809043,8011,5571,5592,8622,1174281,074
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại43
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5802,7096187,5236831,2956103,1072,4113,6809043,8011,5601,5592,8622,1174281,074
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,32910,6842,60329,8152,6954,1692,27411,6769,68314,6823,49316,232-9695,9155,97911,17811,5733,183-1,589-170
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,32910,6842,60329,8152,6954,1692,27411,6769,68314,6823,49316,232-9695,9155,97911,17811,5733,183-1,589-170

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |